
In envelope giá rẻ tại TPHCM
1,000VND Xem ngay
[ Academy ] Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
[ Academy ] Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1037, hubm.edu.vn, Uyên Vũ, Chuyên trang hubm.edu.vn, 10/01/2014 15:42:31
Đăng bởi
Uyên Vũ | 10/01/2014 | 384
Feel no qualms upon self-examination Hỏi lòng không hổ thẹn, không hổ thẹn với lòng. Ví dụ A: Jack's face showed guilt. Trông mặt Jack có vẻ bối rối. B: If he were a just and fair man, he would feel Feel no qualms upon self-examination Nếu anh ta là một người công bằng, anh ta sẽ không hổ thẹn với lòng. Ghi chú Synonym: have a clear conscience
Feel no qualms upon self-examination
Hỏi lòng không hổ thẹn, không hổ thẹn với lòng.
Ví dụ
Trông mặt Jack có vẻ bối rối.
B: If he were a just and fair man, he would feel Feel no qualms upon self-examination
Nếu anh ta là một người công bằng, anh ta sẽ không hổ thẹn với lòng.
Ghi chú
Synonym: have a clear conscience
[ Academy ] Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1037, hubm.edu.vn, Uyên Vũ, Chuyên trang hubm.edu.vn, 10/01/2014 15:42:31

In catalogue nhanh tại quận Bình Thạnh
8,000VND Xem ngay

In phong bì giá rẻ tại TPHCM
500VND Xem ngay