Văn Mẫu

150 cấu trúc ngữ pháp trong đề thi TOPIK theo chủ đề

Có phải bạn đang tìm kiếm chủ đề về => 150 cấu trúc ngữ pháp trong đề thi TOPIK theo chủ đề phải không? Nếu đúng như vậy thì mời bạn xem nó ngay tại đây. Xem thêm các ứng dụng học trực tuyến khác tại đây => Hoc trực tuyến

Bạn đang tìm kiếm một chủ đề về => 150 cấu trúc ngữ pháp trong TOPIK theo chủ đề Phải? Nếu vậy, xin vui lòng kiểm tra nó ra ngay tại đây. Xem thêm ứng dụng học trực tuyến tại đây => Học tiếng Hàn

muốn thi topik

CHỦ ĐỀ 1: Nhượng Bộ (양보)

1. – : Ô
.
Dù đắt đến đâu nhưng nếu là sách cần thiết thì vẫn phải mua.
2. – : Ô
Diễn đạt rằng mặc dù giả định giống với câu trước nhưng câu sau vẫn đối lập với giả định của câu trước.
!
Dù bạn sắp sang Mỹ thì hãy thường xuyên gọi điện về nhà nhé!
3. – 아/어 봤자: Nhưng nhìn kìa…
bạn ?
Thời tiết Hàn Quốc có lạnh như Bắc Cực?
4. Động từ/Tính từ + 아/어/여도, danh từ + 이어도/여도: Mặc dù, mặc dù…cũng, mặc dù…nhưng…
Ví dụ: 일을 .
Mặc dù là chủ nhật nhưng nó vẫn hoạt động.
Ghi chú:
Khi câu hỏi yêu cầu một sự cho phép nào đó, nếu câu trả lời là phủ định có nghĩa là cấm, không được phép, câu trả lời thường là cấu trúc “–(으)면 안된다”.
VD:
MỘT: ?
Ngồi đây có được không?
B: , 앉으면 안됩니다.
Không, đừng ngồi đây.
5. –
Chỉ là một việc vô ích, vô ích để làm và không làm.
.
Muộn rồi, đi bây giờ cũng được.
6. – : Ngoài ra
Diễn tả một ý tưởng tương phản hoặc một đặc điểm khác với sự vật hoặc cảm giác được đề cập trong đoạn trước.
.
Yeong Hui xem phim buồn nhưng không khóc.
7. – 하지만: À… nhưng
.
Uống cà phê cũng được nhưng tôi không thích lắm.
8. – 데도: Mặc dù
.
Mặc dù tôi luyện tập hàng ngày, tôi vẫn trượt kỳ thi.

CHỦ ĐỀ 2: CẤP ĐỘ (정도)

9. –
Được sử dụng khi nếu chúng ta cố gắng suy nghĩ về một kết quả nào đó và hành động chúng ta đang làm có thể giống hoặc gần giống nhau có thể được sử dụng trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “như thể, như thể…”
Ngoài ra, thì hiện tại và tương lai còn được dùng trong trường hợp suy nghĩ về những quyết định hoặc kế hoạch trong tương lai.
가: ? – Anh còn nhiều việc phải làm lắm à?
나: 아니요, 이제 이것만 하면 – Không, tôi xong việc này rồi.
10. –는
Dùng ở thì hiện tại có nghĩa là “thường”, “khá” để diễn đạt một hành động hoặc sự việc thiên về một khuynh hướng nào đó. Nói cách khác, so với bình thường, cái này đặc biệt hơn.
.
Người đó khá giỏi tiếng Hàn.
11. – 만하다: Có giá trị, có ý nghĩa, xứng đáng
그친구를 믿을 만해요 – Người bạn đó rất đáng tin cậy.
12. –
Được sử dụng trong trường hợp mức độ của cái sau bằng cái trước. Được hiểu là “đến mức độ”
알아듣기 어려울 정도로 말이 – Nói nhanh đến mức khó hiểu.
13. –
Được sử dụng trong trường hợp một cái gì đó không thực sự giống như vậy nhưng gần giống như vậy. Có thể hiểu là: Like, coi như, gần như…
다이어트 때문에 매일 – Vì giảm cân, nhiều người hầu như ngày nào cũng nhịn ăn.
14. –
Dùng trong trường hợp nảy sinh suy nghĩ, cảm xúc chủ quan trước một sự việc. Có thể hiểu là: Suy nghĩ là, cảm thấy rằng…
: 치마인데 ? Chiếc váy tôi mua hôm nay thế nào?
: 한데 . – Đẹp thì đẹp nhưng ý em là hơi lùn.
15. –
Dùng để diễn tả một trạng thái, trạng thái này giống với trạng thái khác, trạng thái khác giống như so sánh, ví von. Có thể hiểu là: Đến mức, như, đến mức muốn…
그 사람이 보고 싶어서 – Nhớ người ấy đến phát điên.

CHỦ ĐỀ 3: DỰ BÁO, PHÒNG NGỪA (추측)

16. –
Ý nghĩa: Có vẻ như có, dường như
몸이 좀아픈가 봐요 – Hình như cô ấy không được khỏe.
17. –는
Dùng ở thì hiện tại, có nghĩa là có vẻ như (thể hiện sự phỏng đoán hoặc không chắc chắn)
18. – 을 테니(까): Sẽ, nên…
Diễn đạt những dự đoán về tương lai hoặc ý muốn của người nói.
19. -을까 봐(서): Hình như, hình như, có lẽ…
Dùng để nói lo lắng về điều gì đó. Hiểu :
여권을 잃어버릴까 봐서 집에 – Tôi cũng về nhà để xem nếu bị mất hộ chiếu.
20. –는 모양이다: Hình như, hình như…
Chỉ có người nói nhìn sự việc và đánh giá khách quan, suy đoán về một điều gì đó.
밥을 안 먹는 – Vì tôi thấy anh ấy không ăn cơm, có vẻ như anh ấy đang đói.
21. – (가) /
Có nghĩa là “không có chuyện đó, không thể có chuyện đó” hoặc “hoặc “có thể”
?
Có lẽ bạn đã quên tên của tôi?
22. –는 듯하다: Có thể
23. –을 걸(요): Có thể
Dùng khi trả lời câu hỏi.
24. –을 텐데: Có lẽ, có lẽ, có vẻ như, hy vọng
Nó được hiểu là biểu thị sự mong đợi hoặc dự đoán của một người về một sự kiện nào đó. 기차가 곧 출발할 텐데 – Hy vọng tàu sẽ khởi hành sớm.

CHỦ ĐỀ 4. LỆNH, LỆNH (순서)

25. – (가)
Đây là dạng nhấn mạnh của 자마자, phần đầu tiên kết thúc và phần thứ hai luôn xảy ra “ngay lập tức, ngay lập tức…”
그 사람은 얼굴을 – Người nhìn thấy khuôn mặt tức giận.
26. –다가: Đã… rồi, rồi.. rồi lại, rồi lại
Biểu thị một hành động hoặc sự việc mà mệnh đề trước đang diễn ra thì bị cắt ngang bởi một hành động hoặc sự việc khác ở mệnh đề sau.
공부하다가 전화를 받았어요 – Vừa học vừa nghe điện thoại.
27. – /
Một cái gì đó được nhận ra sau khi làm một cái gì đó hoặc hiểu theo nghĩa: bởi vì.. vì vậy
술을 많이 마셨더니 오늘 – Hôm qua tôi uống nhiều rượu nên hôm nay tôi bị đau đầu.
28. – 자마자: Ngay sau đó, sau đó, và sau đó…
가 : 미국에 도착하자마자 전화하세요 – Hãy gọi cho tôi ngay khi bạn đến Mỹ!
: . – Tôi biết. Đừng quá lo lắng!
29. – 고 나서: Sau, rồi, rồi, và…
Thường được gắn sau gốc động từ, tính từ nhằm diễn đạt hai hành động hoặc trạng thái đang xảy ra theo trình tự thời gian.
취직하고 나서 결혼할 생각이에요 – Tôi nghĩ rằng tôi sẽ kết hôn sau khi tôi có một công việc.
30. – /었다가: Sau đó, sau đó
Diễn tả một hành động phía trước kết thúc và có một hành động tương phản phía sau nó. Chỉ có thể có một chủ đề trong một câu và động từ thường là những từ có nghĩa trái ngược nhau.
버스를 탔다가 잘못 – Tôi xuống xe buýt vì lên nhầm xe buýt.
31. –자: Lập tức, lập tức
Ngay sau khi khoản 1 kết thúc, khoản 2 tiếp tục ngay sau đó.
창문을 열자 시원한 바람이 들어왔다 – Mở cửa ra là gió ùa vào ngay.
CHỦ ĐỀ 5: MỤC ĐÍCH (목적)
36. –게: Cho, cho, có thể…
Một cấu trúc được sử dụng để giải thích mục đích của hành động đằng sau nó.
맛있는 음식을 만들게 – Mua nguyên liệu tươi để chế biến những món ăn ngon!
37. –도록: Để, để làm, để có thể
춥지 않도록 두꺼운 옷을 – Hãy mặc quần áo dày để không bị lạnh.
38. –을 겸: Để, vì (lợi ích), cho, nhân cơ hội, sẵn sàng, sẵn sàng, chỉ để làm gì…
Xuất hiện với ý nghĩa: diễn đạt mục đích của hành động, trạng thái cần thực hiện ở mệnh đề sau; Hành động ở mệnh đề trước thường có chủ ý và trang trọng.
스트레스도 풀겸 노래방에 가자 – Chuẩn bị đi hát karaoke xả stress nào.
39. – 위해(서)
Nó được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “vì… để”
한국 대학교에 들어가기 – Tôi đã làm bài kiểm tra tiếng Hàn để vào một trường đại học Hàn Quốc.
40. –고자
Ngữ pháp tiếng Hàn này chủ yếu dùng khi nói, viết, phỏng vấn, gặp gỡ. Do đó, phần kết thúc câu bao giờ cũng phải kính cẩn, lịch sự.
한국에 유학을 가고자 공부를 – Tôi đang học và sẽ đi du học tại Hàn Quốc.

CHỦ ĐỀ 5. TẤT CẢ (당연)

42. –기 마련이다: Tất nhiên, tất nhiên
.
Thời gian trôi qua, tất nhiên xã hội thay đổi và con người cũng dần thay đổi.
43. –는 법이다: Tất nhiên là hiển nhiên rồi
연힘히 공부 하면 성적 이 법 이다
Nếu bạn học chăm chỉ, tất nhiên điểm số của bạn sẽ cao hơn.
44. – 하다: Tất nhiên, tất nhiên, tất nhiên
아직은 친구가 없어서 – Bởi vì không có bạn bè, tất nhiên, sẽ vẫn nhàm chán.
45. –을 뿐이다: Tất nhiên, tất nhiên, chỉ là
: ? – Anh có phải bạn trai không?
: , – Chỉ là bạn

CHỦ ĐỀ 6: DANH SÁCH (나열)

46. ​​– : Không chỉ mà còn
: ? Anh ấy như thế nào?
나: – Không chỉ thú vị mà còn hát hay nữa.
47. –는 데다가: Không chỉ mà còn
.
Yongmi không chỉ là bạn cùng lớp mà còn là bạn cùng lớp cấp ba của tôi.
48. –기도 하다: Ngoài ra
가: ?
Bạn có liên lạc thường xuyên với bố mẹ mình không?
: , 보통 전화를 .
Vâng, thường gọi điện, nhưng đôi khi viết thư.
49. – /어
Thể hiện trạng thái của sự vật vẫn đang duy trì và tiếp tục.
가: 왜 현관문을 열어 놓았어요 – Tại sao cửa vẫn mở?
나:집에 음식 냄새가 – Vì trong nhà có mùi thức ăn nên hãy mở cửa.
50. –은 채(로)
Cho biết sự duy trì liên tục của hành động.
.
Ở Hàn Quốc cấm đi giày trong nhà
51. –아/어 /오다 : đi đâu
.
Đất nước chúng ta sẽ tiếp tục phát triển trong thời gian tới
52. /어 : duy trì trạng thái của sự vật (lâu hơn)
: 준비는 . Chuẩn bị xong chưa?
나 : , 음식을 미리 만들어 두었으니까 , 차리기만 하면 돼요.
Vì chúng tôi làm thức ăn trước nên chúng tôi chỉ cần sắp xếp nó.
53. –아/어 : duy trì trạng thái của đối tượng
.

//

//


Thêm thông tin để xem:

Hình ảnh của 150 cấu trúc ngữ pháp trong TOPIK theo chủ đề

Video về 150 cấu trúc ngữ pháp trong TOPIK theo chủ đề

Wiki về 150 cấu trúc ngữ pháp trong TOPIK theo chủ đề

150 cấu trúc ngữ pháp trong TOPIK theo chủ đề

#cấu trúc #ngữ pháp #ngữ pháp #trong #thi #TOPIK #theo #chủđề #chủđề

[rule_3_plain]

#cấu trúc #ngữ pháp #ngữ pháp #trong #thi #TOPIK #theo #chủđề #chủđề

[rule_1_plain]

#cấu trúc #ngữ pháp #ngữ pháp #trong #thi #TOPIK #theo #chủđề #chủđề

[rule_2_plain]

#cấu trúc #ngữ pháp #ngữ pháp #trong #thi #TOPIK #theo #chủđề #chủđề

[rule_2_plain]

#cấu trúc #ngữ pháp #ngữ pháp #trong #thi #TOPIK #theo #chủđề #chủđề

[rule_3_plain]

#cấu trúc #ngữ pháp #ngữ pháp #trong #thi #TOPIK #theo #chủđề #chủđề

[rule_1_plain]

Bạn xem bài 150 cấu trúc ngữ pháp trong TOPIK theo chủ đề Nó có giải quyết được vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không, hãy bình luận thêm về 150 cấu trúc ngữ pháp trong TOPIK theo chủ đề bên dưới để https://hubm.edu.vn/ chỉnh sửa & hoàn thiện nội dung tốt hơn phục vụ bạn đọc! Cảm ơn bạn đã ghé thăm website https://hubm.edu.vn/

Nguồn: https://hubm.edu.vn/

#cấu trúc #ngữ pháp #ngữ pháp #trong #thi #TOPIK #theo #chủđề #chủđề

Bạn thấy bài viết 150 cấu trúc ngữ pháp trong đề thi TOPIK theo chủ đề có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về 150 cấu trúc ngữ pháp trong đề thi TOPIK theo chủ đề bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website https://hubm.edu.vn/

Nguồn: https://hubm.edu.vn/

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button