AgCl kết tủa màu gì? Định nghĩa về Bạc clorua?
Câu hỏi: Kết tủa AgCl có màu gì – Bạc clorua có màu gì, Bạc clorua có kết tủa không, AgCl có màu gì
Câu trả lời:
AgCl kết tủa trắng, là chất rắn, không hòa tan trong nước, không tạo thành tinh thể ngậm nước, xuất hiện tự nhiên trong khoáng vật chlorargyrit
Sử dụng Ag+(AgNO3) để nhận biết AgCl.
Ag+ + Cl– → AgCl (trắng) (2AgCl → 2Ag + Cl2)
HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
Hiện tượng: tạo kết tủa trắng
I. Định nghĩa về Bạc Clorua
– Định nghĩa:Bạc clorua hay Clorua bạc là hợp chất tạo bởi kim loại bạc với anion Cl–. Ở trạng thái tinh thể rắn, màu trắng, dẻo, khi nóng chảy (có thể màu nâu – vàng) và sôi không phân hủy. AgCl rất ít tan trong nước, không tạo nên tinh thể ngậm nước (tinh thể hidrat hóa). Nó không bị axít mạnh phân hủy, phản ứng với kiềm đặc, tan trong dung dịch amoniac nhờ sự tạo phức chất.
- AgCl có mặt tự nhiên trong khoáng vật clorargyrit.
– Công thức phân tử: AgCl
– Công thức cấu tạo: Ag-Cl
II. Tính chất vật lý & nhận thức
– Là chất rắn, màu trắng, không tan trong nước; không tạo thành tinh thể ngậm nước (tinh thể ngậm nước).
– Nhiệt độ sôi: 1550oC; Nhiệt độ nóng chảy: 455oC nhưng AgCl rất bền với nhiệt.
III. Tính chất hóa học
– Bị phân hủy dưới ánh sáng:
– Không bị phân hủy bởi axit mạnh, phản ứng với kiềm đặc.
+ Phản ứng với kiềm mạnh
2AgCl + 2NaOH → Ag2O + 2NaCl + H2O
Hòa tan hoàn toàn trong các dung dịch NHO3; HX, Na2S2O3; NaCN do tạo thành phức chất.
Ví dụ: Cho AgCl phản ứng với HCl và KCl thu được axit phức H và các muối không màu như: K; KY
+ Hòa tan trong các dung dịch NH3:
AgCl + 2NH3 [Ag(NH3)2]+ + Cl–
AgCl + H2O + 2NH3 → HCl + Ag (NH3)2OH
+ Hấp thụ khí NHO3 tạo ra AgCl.3NH3 và 2AgCl.3NH3
+ Tan trong Na. dung dịch Na2S2O3 và giải pháp công nghiệp:
AgCl + 2Na2S2O3 → Na3[Ag(S2O3)2] + NaCl
AgCl + 2KCN → CK[Ag(CN)2] + KCl
– Hòa tan trong HNO3 Cô đặc nóng tạo muối AgNO3.AgCl.
– Na nóng chảy2CO3 và AgCl sẽ thu được kim loại:
4AgCl + 2Na2CO3 → 4Ag + 4NaCl + 2CO2 + H2O
– Giảm khi đun nóng với H2 hoặc với giải pháp H2SO4 với Zn:
IV. Điều chế
– Đốt bạc trong khí clo ở 150-200oC
– Cho axit HCl hoặc muối clorua phản ứng với AgNO3
HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
BaCl2 + AgNO3 → AgCl + Ba(NO3)2
V. Ứng dụng
Bạc clorua được sử dụng để làm giấy ảnh vì nó phản ứng với các photon để tạo ra một hình ảnh ẩn và thông qua quá trình khử với ánh sáng.
Điện cực bạc clorua là một điện cực tham chiếu phổ biến trong điện hóa học.
– Khả năng hòa tan rất kém của bạc clorua làm cho nó trở thành một chất phụ gia hữu ích cho men sứ để tạo ra “ánh sáng”.
Clorua bạc đã từng được sử dụng như một loại thuốc giải độc khi nhiễm độc thủy ngân, giúp loại bỏ nguyên tố này.
– Bạc clorua thường được sử dụng trong thấu kính của kính đổi màu, vì nó có thể chuyển đổi ngược lại thành bạc kim loại và ngược lại dưới tác dụng của ánh sáng.
Bạc clorua thường được sử dụng để tạo ra các sắc thái của màu vàng, hổ phách và nâu trong sản xuất kính màu.
Clorua bạc cũng được sử dụng trong băng bó và các sản phẩm chữa lành vết thương.
#AgCl #kết #tủa #màu #gì #Bạc #clorua #có #màu #gì