Giáo Dục

Các biện pháp tu từ trong bài Vội vàng | Ngữ Văn 11

Câu hỏi: Phép tu từ trong bài Vội vàng

Câu trả lời:

* Sự lặp lại “Tôi muốn” xuất hiện hai lần với mục đích:

+ Thể hiện khát vọng lưu giữ hương đời luôn cháy bỏng trong tâm hồn nhà thơ.

+ Nó cũng khẳng định cái tôi trữ tình của nhà thơ, một cái tôi dám đứng lên và bày tỏ những khát khao của bản thân, cho dù những mong muốn đó là phi lý, xa tầm với. Đây là một trong những cái “mới” trong số “cái mới nhất của các nhà thơ mới”, hoàn toàn trái ngược với cái vô ngã của văn học trung đại.
– Sự lặp lại “Này đây” được lặp lại trong năm câu thơ liên tiếp đã bộc lộ dụng ý nghệ thuật của tác giả:

+ Âm hưởng thơ vui tươi như một bản giao hưởng rộn ràng.

Tác giả ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của cuộc sống.


+ “Nó đây” như một lời giới thiệu, lời mở đầu khi Xuân Diệu miêu tả hàng loạt hình ảnh thiên nhiên sống động.

– Phương pháp liệt kê cùng một trường từ vựng tự nhiên với các từ. “bướm”, “hoa”, “cánh đồng trong”, “lá”, “cành cây”, “chim én”, “ánh sáng”, … giúp người đọc hình dung được bàn tay kỳ diệu của tạo hóa đã gieo rắc lên mảnh đất trần gian những gì tinh túy nhất và tươi tốt, tươi đẹp .. => Bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống ấy được hiện lên. được vẽ bởi màu sắc, ánh sáng, thậm chí cả hương thơm và âm thanh. Điều này cho thấy, để miêu tả sinh động của thiên đường trần gian mà Xuân Diệu ca ngợi, yêu mến, ông đã dùng tất cả các giác quan, từ thị giác để xem hình thức đẹp đẽ đến thính giác để lắng nghe nhịp điệu. thiên nhiên,…
* Nghệ thuật: Đối lập giữa được – mất; con người – thiên nhiên; quy luật của đất trời – với quy luật của cuộc sống con người.

– Biện pháp khắc phục: Tôi muốn, và, cho…

=> Tác dụng: Nhịp thơ khẩn trương, sôi nổi; Ý thơ nhấn mạnh khát vọng tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống và sống đẹp từng khoảnh khắc.

– Các biện pháp liệt kê: mây, gió, cánh bướm, tình yêu, non, nước, mây, cỏ …

=> Tác dụng: Khắc họa vẻ đẹp tươi tắn, lãng mạn, sự đa dạng, phong phú của thiên nhiên và cuộc sống khiến nhà thơ say đắm, ngây ngất …

– Nghệ thuật so sánh độc đáo: Tháng giêng ngon lành như đôi môi kề môi.

Cùng tham khảo để có thêm nhiều kiến ​​thức bổ ích về các biện pháp tu từ nhé!

1. Khái niệm phép tu từ là gì?

Tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt trong một đơn vị ngôn ngữ (về từ, về câu, về văn bản) trong một ngữ cảnh nhất định nhằm tăng sức gợi hình, sức gợi hình và tạo ấn tượng. cùng mọi người tưởng tượng ra một hình ảnh, một cảm xúc, một câu chuyện trong tác phẩm.

2. Phân loại các phương tiện tu từ

Các biện pháp tu từ thường dùng là: so sánh, nhân cách hoá, ẩn dụ, hoán dụ, ám chỉ, nói giảm, nói quá, tương phản, liệt kê, chơi chữ.

[CHUẨN NHẤT] Các biện pháp tu từ trong bài

3. Dấu hiệu nhận biết các biện pháp nhân ái

3.1. So sánh

– Khái niệm: so sánh là so sánh sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có điểm giống nhau.

Tác dụng: Làm tăng sức hấp dẫn, gợi hình cho sự vật được nói đến, làm cho câu văn trở nên sinh động và gây hứng thú cho người đọc.

– Dấu hiệu nhận biết: Có các từ so sánh: “là”, “thích”, “bao nhiêu… bấy nhiêu”. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, phép so sánh từ bị ẩn đi.

Ví dụ:

+ Trẻ em như búp trên cành

+ Con người là hoa của đất

+ “Trường Sơn: ý chí lớn lao của cha

Cửu Long: Lòng mẹ bao la, tràn trề ”

3.2. Mạo danh

– Khái niệm: Là biện pháp tu từ sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ,… của con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, v.v.

– Tác dụng: Làm cho sự vật, đồ vật, cây cối trở nên gần gũi, sinh động, gần gũi với con người hơn

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ chỉ hoạt động, tên người: mùi, chơi, ngất ngưởng, anh, chị, em, …

Ví dụ:

+ “Chị ong nâu nâu nâu nâu / chị bay về đâu”

+ Con heo hút rượu thơm cả trời.

3.3. Phép ẩn dụ

– Khái niệm: Ẩn dụ là phương thức biểu đạt gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó.

– Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm

– Dấu hiệu nhận biết: Các sự vật được dùng để ẩn dụ có những điểm tương đồng với nhau.

Ví dụ: “Người cha tóc bạc / châm lửa cho con nằm / rồi Bác vào vén chăn / từng người một”.

⇒ Bố và chú là: Hồ Chí Minh

3.4. Phép ẩn dụ

Khái niệm: Phép tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có liên quan chặt chẽ.

– Tác dụng: Làm tăng sức gợi cảm cho cách diễn đạt.

– Dấu hiệu nhận biết: Đọc kỹ khái niệm

Ví dụ: “Áo nâu, áo lam / Nông thôn và thành thị đứng lên”

⇒ Áo nâu đại diện cho nông dân thôn quê, áo lam tượng trưng cho giai cấp công nhân thành phố.

3.5. Làm ô uế

Khái niệm: Là biện pháp tu từ nói lên quy mô, mức độ, tính chất của sự vật, hiện tượng.

– Tác dụng: Giúp hiện tượng, sự vật được miêu tả được nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.

– Dấu hiệu nhận biết: Lời nói phóng đại, khoa trương, phóng đại so với thực tế.

Ví dụ: “Lỗ mũi có mười tám sợi lông tơ / Chồng yêu chồng bảo cho râu rồng”.

3.6. Nói ít hơn và tránh

– Khái niệm: Là một biện pháp tu từ sử dụng cách diễn đạt tinh tế, linh hoạt

Tác dụng: Tránh gây đau đớn, sợ hãi nặng nề, tránh thô tục, thiếu lịch sự

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ ngữ được diễn đạt tế nhị, né tránh ý nghĩa thông thường của nó:

Ví dụ: “Bác đi rồi Bác ơi / Mùa thu nắng đẹp?”.

⇒ Trong 2 câu thơ này, từ “đi” được dùng thay cho từ “chết” để tránh cảm giác đau thương, mất mát cho người Việt Nam.

3.7. Ám chỉ, ám chỉ

Khái niệm: Một phương tiện tu từ lặp lại một từ hoặc một cụm từ nhiều lần

– Tác dụng: Nâng cao hiệu quả biểu đạt như nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc, vần điệu cho câu thơ, câu văn.

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ được lặp lại nhiều lần trong một đoạn văn, bài thơ.

– Lưu ý: Phân biệt với lỗi lặp

VD: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái tranh, lúa chín”.

⇒ Từ “giữ” được lặp lại bốn lần nhằm nhấn mạnh vai trò của cây tre trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc.

3.8. Chơi chữ

– Khái niệm: Là phương tiện tu từ sử dụng âm thanh và nghĩa đặc biệt của từ.

– Tác dụng: Tạo sắc thái dí dỏm, hài hước, làm cho câu văn hấp dẫn, thú vị

Ví dụ: “Màu mưa mênh mông / mỏi mắt vô tận”

Lưu ý: Ẩn dụ và hoán dụ là hai phương thức tu từ thường bị nhầm lẫn nhất:

+ Ẩn dụ: so sánh hàm ý hai sự vật, hiện tượng có tính chất giống nhau, có tác dụng tạo nghĩa bóng so với nghĩa gốc của nó.

+ Phép ẩn dụ: Lấy sự vật, hiện tượng hàm ý để chỉ cái lớn hơn.

3.9. Phép tu từ của sự tương phản

– Khái niệm: Phép tương phản là một biện pháp tu từ sử dụng các từ đối lập, đối lập để tăng hiệu quả biểu đạt.

Ví dụ:

Đoạn thơ sau đây được trích từ bài thơ “Tấm ảnh”

“Hỡi những người du kích nhỏ đang cầm súng

Chàng trai người Mỹ cúi đầu

Tôi hiểu rồi, gan to hơn mỡ bụng

Anh hùng không nhất thiết phải là đàn ông. “

3.10. Liệt kê các phép tu từ

– Sự sắp xếp của một loạt các từ hoặc cụm từ cùng loại để thể hiện đầy đủ hơn, sâu sắc hơn các khía cạnh khác nhau của thực tế hoặc suy nghĩ, tình cảm.

“Dậy đi con, cơn ác mộng đã qua

Tôi còn sống, tôi còn sống!

Điện giật, dùi, dao, lửa

Không thể giết con, con gái anh hùng! ”

[Người con gái anh hùng – Trần Thị Lý]

 

Câu hỏi: Phép tu từ trong bài Vội vàng

Câu trả lời:

* Sự lặp lại “Tôi muốn” xuất hiện hai lần với mục đích:

+ Thể hiện khát vọng lưu giữ hương đời luôn cháy bỏng trong tâm hồn nhà thơ.

+ Nó cũng khẳng định cái tôi trữ tình của nhà thơ, một cái tôi dám đứng lên và bày tỏ những khát khao của bản thân, cho dù những mong muốn đó là phi lý, xa tầm với. Đây là một trong những cái “mới” trong số “cái mới nhất của các nhà thơ mới”, hoàn toàn trái ngược với cái vô ngã của văn học trung đại.
– Sự lặp lại “Này đây” được lặp lại trong năm câu thơ liên tiếp đã bộc lộ dụng ý nghệ thuật của tác giả:

+ Âm hưởng thơ vui tươi như một bản giao hưởng rộn ràng.

Tác giả ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của cuộc sống.


+ “Nó đây” như một lời giới thiệu, lời mở đầu khi Xuân Diệu miêu tả hàng loạt hình ảnh thiên nhiên sống động.

– Phương pháp liệt kê cùng một trường từ vựng tự nhiên với các từ. “bướm”, “hoa”, “cánh đồng trong”, “lá”, “cành cây”, “chim én”, “ánh sáng”, … giúp người đọc hình dung được bàn tay kỳ diệu của tạo hóa đã gieo rắc lên mảnh đất trần gian những gì tinh túy nhất và tươi tốt, tươi đẹp .. => Bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống ấy được hiện lên. được vẽ bởi màu sắc, ánh sáng, thậm chí cả hương thơm và âm thanh. Điều này cho thấy, để miêu tả sinh động của thiên đường trần gian mà Xuân Diệu ca ngợi, yêu mến, ông đã dùng tất cả các giác quan, từ thị giác để xem hình thức đẹp đẽ đến thính giác để lắng nghe nhịp điệu. thiên nhiên,…
* Nghệ thuật: Đối lập giữa được – mất; con người – thiên nhiên; quy luật của đất trời – với quy luật của cuộc sống con người.

– Biện pháp khắc phục: Tôi muốn, và, cho…

=> Tác dụng: Nhịp thơ khẩn trương, sôi nổi; Ý thơ nhấn mạnh khát vọng tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống và sống đẹp từng khoảnh khắc.

– Các biện pháp liệt kê: mây, gió, cánh bướm, tình yêu, non, nước, mây, cỏ …

=> Tác dụng: Khắc họa vẻ đẹp tươi tắn, lãng mạn, sự đa dạng, phong phú của thiên nhiên và cuộc sống khiến nhà thơ say đắm, ngây ngất …

– Nghệ thuật so sánh độc đáo: Tháng giêng ngon lành như đôi môi kề môi.

Cùng tham khảo để có thêm nhiều kiến ​​thức bổ ích về các biện pháp tu từ nhé!

1. Khái niệm phép tu từ là gì?

Tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt trong một đơn vị ngôn ngữ (về từ, về câu, về văn bản) trong một ngữ cảnh nhất định nhằm tăng sức gợi hình, sức gợi hình và tạo ấn tượng. cùng mọi người tưởng tượng ra một hình ảnh, một cảm xúc, một câu chuyện trong tác phẩm.

2. Phân loại các phương tiện tu từ

Các biện pháp tu từ thường dùng là: so sánh, nhân cách hoá, ẩn dụ, hoán dụ, ám chỉ, nói giảm, nói quá, tương phản, liệt kê, chơi chữ.

[CHUẨN NHẤT] Các biện pháp tu từ trong bài

3. Dấu hiệu nhận biết các biện pháp nhân ái

3.1. So sánh

– Khái niệm: so sánh là so sánh sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có điểm giống nhau.

Tác dụng: Làm tăng sức hấp dẫn, gợi hình cho sự vật được nói đến, làm cho câu văn trở nên sinh động và gây hứng thú cho người đọc.

– Dấu hiệu nhận biết: Có các từ so sánh: “là”, “thích”, “bao nhiêu… bấy nhiêu”. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, phép so sánh từ bị ẩn đi.

Ví dụ:

+ Trẻ em như búp trên cành

+ Con người là hoa của đất

+ “Trường Sơn: ý chí lớn lao của cha

Cửu Long: Lòng mẹ bao la, tràn trề ”

3.2. Mạo danh

– Khái niệm: Là biện pháp tu từ sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ,… của con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, v.v.

– Tác dụng: Làm cho sự vật, đồ vật, cây cối trở nên gần gũi, sinh động, gần gũi với con người hơn

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ chỉ hoạt động, tên người: mùi, chơi, ngất ngưởng, anh, chị, em, …

Ví dụ:

+ “Chị ong nâu nâu nâu nâu / chị bay về đâu”

+ Con heo hút rượu thơm cả trời.

3.3. Phép ẩn dụ

– Khái niệm: Ẩn dụ là phương thức biểu đạt gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó.

– Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm

– Dấu hiệu nhận biết: Các sự vật được dùng để ẩn dụ có những điểm tương đồng với nhau.

Ví dụ: “Người cha tóc bạc / châm lửa cho con nằm / rồi Bác vào vén chăn / từng người một”.

⇒ Bố và chú là: Hồ Chí Minh

3.4. Phép ẩn dụ

Khái niệm: Phép tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có liên quan chặt chẽ.

– Tác dụng: Làm tăng sức gợi cảm cho cách diễn đạt.

– Dấu hiệu nhận biết: Đọc kỹ khái niệm

Ví dụ: “Áo nâu, áo lam / Nông thôn và thành thị đứng lên”

⇒ Áo nâu đại diện cho nông dân thôn quê, áo lam tượng trưng cho giai cấp công nhân thành phố.

3.5. Làm ô uế

Khái niệm: Là biện pháp tu từ nói lên quy mô, mức độ, tính chất của sự vật, hiện tượng.

– Tác dụng: Giúp hiện tượng, sự vật được miêu tả được nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.

– Dấu hiệu nhận biết: Lời nói phóng đại, khoa trương, phóng đại so với thực tế.

Ví dụ: “Lỗ mũi có mười tám sợi lông tơ / Chồng yêu chồng bảo cho râu rồng”.

3.6. Nói ít hơn và tránh

– Khái niệm: Là một biện pháp tu từ sử dụng cách diễn đạt tinh tế, linh hoạt

Tác dụng: Tránh gây đau đớn, sợ hãi nặng nề, tránh thô tục, thiếu lịch sự

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ ngữ được diễn đạt tế nhị, né tránh ý nghĩa thông thường của nó:

Ví dụ: “Bác đi rồi Bác ơi / Mùa thu nắng đẹp?”.

⇒ Trong 2 câu thơ này, từ “đi” được dùng thay cho từ “chết” để tránh cảm giác đau thương, mất mát cho người Việt Nam.

3.7. Ám chỉ, ám chỉ

Khái niệm: Một phương tiện tu từ lặp lại một từ hoặc một cụm từ nhiều lần

– Tác dụng: Nâng cao hiệu quả biểu đạt như nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc, vần điệu cho câu thơ, câu văn.

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ được lặp lại nhiều lần trong một đoạn văn, bài thơ.

– Lưu ý: Phân biệt với lỗi lặp

VD: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái tranh, lúa chín”.

⇒ Từ “giữ” được lặp lại bốn lần nhằm nhấn mạnh vai trò của cây tre trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc.

3.8. Chơi chữ

– Khái niệm: Là phương tiện tu từ sử dụng âm thanh và nghĩa đặc biệt của từ.

– Tác dụng: Tạo sắc thái dí dỏm, hài hước, làm cho câu văn hấp dẫn, thú vị

Ví dụ: “Màu mưa mênh mông / mỏi mắt vô tận”

Lưu ý: Ẩn dụ và hoán dụ là hai phương thức tu từ thường bị nhầm lẫn nhất:

+ Ẩn dụ: so sánh hàm ý hai sự vật, hiện tượng có tính chất giống nhau, có tác dụng tạo nghĩa bóng so với nghĩa gốc của nó.

+ Phép ẩn dụ: Lấy sự vật, hiện tượng hàm ý để chỉ cái lớn hơn.

3.9. Phép tu từ của sự tương phản

– Khái niệm: Phép tương phản là một biện pháp tu từ sử dụng các từ đối lập, đối lập để tăng hiệu quả biểu đạt.

Ví dụ:

Đoạn thơ sau đây được trích từ bài thơ “Tấm ảnh”

“Hỡi những người du kích nhỏ đang cầm súng

Chàng trai người Mỹ cúi đầu

Tôi hiểu rồi, gan to hơn mỡ bụng

Anh hùng không nhất thiết phải là đàn ông. “

3.10. Liệt kê các phép tu từ

– Sự sắp xếp của một loạt các từ hoặc cụm từ cùng loại để thể hiện đầy đủ hơn, sâu sắc hơn các khía cạnh khác nhau của thực tế hoặc suy nghĩ, tình cảm.

“Dậy đi con, cơn ác mộng đã qua

Tôi còn sống, tôi còn sống!

Điện giật, dùi, dao, lửa

Không thể giết con, con gái anh hùng! ”

[Người con gái anh hùng – Trần Thị Lý]

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Câu hỏi: Phép tu từ trong bài Vội vàng

Câu trả lời:

* Sự lặp lại “Tôi muốn” xuất hiện hai lần với mục đích:

+ Thể hiện khát vọng lưu giữ hương đời luôn cháy bỏng trong tâm hồn nhà thơ.

+ Nó cũng khẳng định cái tôi trữ tình của nhà thơ, một cái tôi dám đứng lên và bày tỏ những khát khao của bản thân, cho dù những mong muốn đó là phi lý, xa tầm với. Đây là một trong những cái “mới” trong số “cái mới nhất của các nhà thơ mới”, hoàn toàn trái ngược với cái vô ngã của văn học trung đại.
– Sự lặp lại “Này đây” được lặp lại trong năm câu thơ liên tiếp đã bộc lộ dụng ý nghệ thuật của tác giả:

+ Âm hưởng thơ vui tươi như một bản giao hưởng rộn ràng.

Tác giả ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của cuộc sống.


+ “Nó đây” như một lời giới thiệu, lời mở đầu khi Xuân Diệu miêu tả hàng loạt hình ảnh thiên nhiên sống động.

– Phương pháp liệt kê cùng một trường từ vựng tự nhiên với các từ. “bướm”, “hoa”, “cánh đồng trong”, “lá”, “cành cây”, “chim én”, “ánh sáng”, … giúp người đọc hình dung được bàn tay kỳ diệu của tạo hóa đã gieo rắc lên mảnh đất trần gian những gì tinh túy nhất và tươi tốt, tươi đẹp .. => Bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống ấy được hiện lên. được vẽ bởi màu sắc, ánh sáng, thậm chí cả hương thơm và âm thanh. Điều này cho thấy, để miêu tả sinh động của thiên đường trần gian mà Xuân Diệu ca ngợi, yêu mến, ông đã dùng tất cả các giác quan, từ thị giác để xem hình thức đẹp đẽ đến thính giác để lắng nghe nhịp điệu. thiên nhiên,…
* Nghệ thuật: Đối lập giữa được – mất; con người – thiên nhiên; quy luật của đất trời – với quy luật của cuộc sống con người.

– Biện pháp khắc phục: Tôi muốn, và, cho…

=> Tác dụng: Nhịp thơ khẩn trương, sôi nổi; Ý thơ nhấn mạnh khát vọng tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống và sống đẹp từng khoảnh khắc.

– Các biện pháp liệt kê: mây, gió, cánh bướm, tình yêu, non, nước, mây, cỏ …

=> Tác dụng: Khắc họa vẻ đẹp tươi tắn, lãng mạn, sự đa dạng, phong phú của thiên nhiên và cuộc sống khiến nhà thơ say đắm, ngây ngất …

– Nghệ thuật so sánh độc đáo: Tháng giêng ngon lành như đôi môi kề môi.

Cùng tham khảo để có thêm nhiều kiến ​​thức bổ ích về các biện pháp tu từ nhé!

1. Khái niệm phép tu từ là gì?

Tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt trong một đơn vị ngôn ngữ (về từ, về câu, về văn bản) trong một ngữ cảnh nhất định nhằm tăng sức gợi hình, sức gợi hình và tạo ấn tượng. cùng mọi người tưởng tượng ra một hình ảnh, một cảm xúc, một câu chuyện trong tác phẩm.

2. Phân loại các phương tiện tu từ

Các biện pháp tu từ thường dùng là: so sánh, nhân cách hoá, ẩn dụ, hoán dụ, ám chỉ, nói giảm, nói quá, tương phản, liệt kê, chơi chữ.

[CHUẨN NHẤT] Các biện pháp tu từ trong bài

3. Dấu hiệu nhận biết các biện pháp nhân ái

3.1. So sánh

– Khái niệm: so sánh là so sánh sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có điểm giống nhau.

Tác dụng: Làm tăng sức hấp dẫn, gợi hình cho sự vật được nói đến, làm cho câu văn trở nên sinh động và gây hứng thú cho người đọc.

– Dấu hiệu nhận biết: Có các từ so sánh: “là”, “thích”, “bao nhiêu… bấy nhiêu”. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, phép so sánh từ bị ẩn đi.

Ví dụ:

+ Trẻ em như búp trên cành

+ Con người là hoa của đất

+ “Trường Sơn: ý chí lớn lao của cha

Cửu Long: Lòng mẹ bao la, tràn trề ”

3.2. Mạo danh

– Khái niệm: Là biện pháp tu từ sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động, tính cách, suy nghĩ,… của con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, v.v.

– Tác dụng: Làm cho sự vật, đồ vật, cây cối trở nên gần gũi, sinh động, gần gũi với con người hơn

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ chỉ hoạt động, tên người: mùi, chơi, ngất ngưởng, anh, chị, em, …

Ví dụ:

+ “Chị ong nâu nâu nâu nâu / chị bay về đâu”

+ Con heo hút rượu thơm cả trời.

3.3. Phép ẩn dụ

– Khái niệm: Ẩn dụ là phương thức biểu đạt gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó.

– Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm

– Dấu hiệu nhận biết: Các sự vật được dùng để ẩn dụ có những điểm tương đồng với nhau.

Ví dụ: “Người cha tóc bạc / châm lửa cho con nằm / rồi Bác vào vén chăn / từng người một”.

⇒ Bố và chú là: Hồ Chí Minh

3.4. Phép ẩn dụ

Khái niệm: Phép tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có liên quan chặt chẽ.

– Tác dụng: Làm tăng sức gợi cảm cho cách diễn đạt.

– Dấu hiệu nhận biết: Đọc kỹ khái niệm

Ví dụ: “Áo nâu, áo lam / Nông thôn và thành thị đứng lên”

⇒ Áo nâu đại diện cho nông dân thôn quê, áo lam tượng trưng cho giai cấp công nhân thành phố.

3.5. Làm ô uế

Khái niệm: Là biện pháp tu từ nói lên quy mô, mức độ, tính chất của sự vật, hiện tượng.

– Tác dụng: Giúp hiện tượng, sự vật được miêu tả được nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.

– Dấu hiệu nhận biết: Lời nói phóng đại, khoa trương, phóng đại so với thực tế.

Ví dụ: “Lỗ mũi có mười tám sợi lông tơ / Chồng yêu chồng bảo cho râu rồng”.

3.6. Nói ít hơn và tránh

– Khái niệm: Là một biện pháp tu từ sử dụng cách diễn đạt tinh tế, linh hoạt

Tác dụng: Tránh gây đau đớn, sợ hãi nặng nề, tránh thô tục, thiếu lịch sự

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ ngữ được diễn đạt tế nhị, né tránh ý nghĩa thông thường của nó:

Ví dụ: “Bác đi rồi Bác ơi / Mùa thu nắng đẹp?”.

⇒ Trong 2 câu thơ này, từ “đi” được dùng thay cho từ “chết” để tránh cảm giác đau thương, mất mát cho người Việt Nam.

3.7. Ám chỉ, ám chỉ

Khái niệm: Một phương tiện tu từ lặp lại một từ hoặc một cụm từ nhiều lần

– Tác dụng: Nâng cao hiệu quả biểu đạt như nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc, vần điệu cho câu thơ, câu văn.

– Dấu hiệu nhận biết: Các từ được lặp lại nhiều lần trong một đoạn văn, bài thơ.

– Lưu ý: Phân biệt với lỗi lặp

VD: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái tranh, lúa chín”.

⇒ Từ “giữ” được lặp lại bốn lần nhằm nhấn mạnh vai trò của cây tre trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc.

3.8. Chơi chữ

– Khái niệm: Là phương tiện tu từ sử dụng âm thanh và nghĩa đặc biệt của từ.

– Tác dụng: Tạo sắc thái dí dỏm, hài hước, làm cho câu văn hấp dẫn, thú vị

Ví dụ: “Màu mưa mênh mông / mỏi mắt vô tận”

Lưu ý: Ẩn dụ và hoán dụ là hai phương thức tu từ thường bị nhầm lẫn nhất:

+ Ẩn dụ: so sánh hàm ý hai sự vật, hiện tượng có tính chất giống nhau, có tác dụng tạo nghĩa bóng so với nghĩa gốc của nó.

+ Phép ẩn dụ: Lấy sự vật, hiện tượng hàm ý để chỉ cái lớn hơn.

3.9. Phép tu từ của sự tương phản

– Khái niệm: Phép tương phản là một biện pháp tu từ sử dụng các từ đối lập, đối lập để tăng hiệu quả biểu đạt.

Ví dụ:

Đoạn thơ sau đây được trích từ bài thơ “Tấm ảnh”

“Hỡi những người du kích nhỏ đang cầm súng

Chàng trai người Mỹ cúi đầu

Tôi hiểu rồi, gan to hơn mỡ bụng

Anh hùng không nhất thiết phải là đàn ông. “

3.10. Liệt kê các phép tu từ

– Sự sắp xếp của một loạt các từ hoặc cụm từ cùng loại để thể hiện đầy đủ hơn, sâu sắc hơn các khía cạnh khác nhau của thực tế hoặc suy nghĩ, tình cảm.

“Dậy đi con, cơn ác mộng đã qua

Tôi còn sống, tôi còn sống!

Điện giật, dùi, dao, lửa

Không thể giết con, con gái anh hùng! ”

[Người con gái anh hùng – Trần Thị Lý]

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Bạn thấy bài viết Các biện pháp tu từ trong bài Vội vàng

| Ngữ Văn 11 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Các biện pháp tu từ trong bài Vội vàng

| Ngữ Văn 11 bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Nguồn: hubm.edu.vn

Những từ khoá được tìm kiếm nhiều nhất:

các biện pháp tu từ trong bài thơ vội vàng
biện pháp tu từ bài vội vàng
biện pháp tu từ trong bài thơ vội vàng
các biện pháp nghệ thuật trong bài thơ vội vàng
biện pháp tu từ vội vàng
biện pháp tu từ trong bài vội vàng
các biện pháp tu từ trong bài vội vàng
biện pháp nghệ thuật bài vội vàng
vội vàng biện pháp tu từ
biện pháp tu từ trong vội vàng
biện pháp nghệ thuật trong bài vội vàng
biện pháp nghệ thuật vội vàng
biện pháp tu từ của bài vội vàng

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button