Cho biết sản phẩm sinh ra khi cho BaO tác dụng với H2O là gì?
Cho biết sản phẩm được tạo ra khi đưa BaO cho H2O
Sản phẩm sinh ra khi cho BaO tác dụng với H2O là Ba(OH)2
BaO + H2O ⟶ Ba(OH)2
rắn lỏng dd
trắng không màu
Điều kiện : Không có sẵn
Thực hiện : cho BaO phản ứng với nước tạo thành hiđroxit.
Hiện tượng: Bari oxit (BaO) chất rắn màu trắng tan chậm.
A. Tổng quát lý thuyết về Oxit bari
Định nghĩa
Bari oxit là một oxit của bari, còn được biết đến trong ngành gốm sứ và khai khoáng.
Cấu trúc gồm 1 nguyên tử Ba liên kết với 1 nguyên tử O bằng liên kết ion.
Công thức phân tử: BaO
Khối lượng phân tử: 153 g / mol
Tính chất vật lý & cách nhận biết
– Tính chất vật lý: là chất rắn màu trắng, nhiệt độ nóng chảy 1923oC, khả năng hấp thụ nhiệt mạnh.
– Nhận biết: Bari oxit hòa tan vào nước, tan tốt trong nước, tỏa nhiệt mạnh
BaO + H2O → Ba(OH)2
Dung dịch thu được làm xanh quỳ tím và phenolphtalein chuyển sang màu hồng.
Tính chất hóa học
– Có đầy đủ tính chất hoá học của oxit bazơ.
Tác dụng với nước:
BaO + H2O → Ba (OH) 2
Phản ứng với axit:
BaO + 2HCl → BaCl2 + H2O
BaO + H2SO4 → BaSO4 + H2O
Phản ứng với oxit axit:
BaO + CO2 → BaCO3
Điều chế Oxit bari
– Đốt Bari trong oxi, không khí
2Ba + O2 → 2BaO (ĐK: to)
Ứng dụng của BaO
BaO được sử dụng trong vật liệu gốm thuộc nhóm chất trợ dung. Nó có thể kết hợp với một số oxit khác để tạo ra một số màu độc đáo; như kết hợp với đồng cho màu xanh ngọc nổi tiếng.
Bari oxit cũng được nhiều người biết đến vì nó có thể tạo ra một bề mặt men “xỉn” mịn.
Bài tập vận dụng
Câu hỏi 1: Bari oxit có công thức hóa học là
A. Ba2O
B. BaO
C. BaO2
D. Ba2O2
Câu trả lời chính xác: B. BaO
Câu 2: Chất nào sau đây phản ứng được với nước ở nhiệt độ thường?
A. Na, BaO, MgO
B. Mg, Ca, Ba
C. Na, Ky2O, Bao
D. Na, Ky2O, Al2O3
Câu trả lời chính xác: C. Na, KY2O, BaO
Hướng dẫn giải pháp
Na, Ky2O, BaO phản ứng với nước ở nhiệt độ thường
B. Tổng quát về Bari hiđroxit
– Công thức phân tử: Ba (OH)2
– Khối lượng phân tử: 171 g / mol
Cấu trúc của Bari hidroxit
– Được đặt tên là baryta, là một trong những hợp chất chính của bari.
– Gồm 1 nguyên tử Ba liên kết với 2 nhóm hiđroxit –OH.
Tính chất vật lý & nhận biết Bari hidroxit
Tính chất vật lý: Là chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước, dễ hút ẩm.
– Nhận biết: Dung dịch Ba (OH)2 làm quỳ tím hóa xanh hoặc dung dịch phenolphtalein chuyển sang màu hồng do có tính bazơ.
Tính chất hóa học Ba (OH)2
– Có tất cả các tính chất hóa học của một bazơ mạnh.
Phản ứng với các axit:
Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2+ 2H2O
Phản ứng với oxit axit: SO2, CO2…
Ba(OH)2 + SO2 → BaSO3 + H2O
Ba(OH)2 + 2SO2 → Ba(HSO3)2
Phản ứng với các axit hữu cơ tạo thành muối:
2CH3COOH + Ba(OH)2 → (CH3COO)2Ba + 2H2O
Phản ứng thủy phân este:
2CH3COOC2H5 + Ba(OH)2 → (CH3COO)2Ba + 2C2H5OH
Phản ứng với muối:
Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2↓
Tác dụng một số kim loại mà oxit, hidroxit của chúng có tính lưỡng tính (Al, Zn…):
Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → Ba(AlO2)2 + 3H2↑
Tác dụng với hợp chất lưỡng tính:
Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → Ba(AlO2)2 + 4H2O
Ba(OH)2 + Al2O3 → Ba(AlO2)2 + H2
Điều chế Bari hiđroxit
Bari hydroxit có thể được điều chế bằng cách hòa tan bari oxit (BaO) trong nước:
BaO + H2O → Ba(OH)2
Ứng dụng của Ba(OH)2
Trong công nghiệp, bari hydroxit được sử dụng làm tiền chất của các hợp chất bari khác. Monohydrat Bari Hydroxit (Monohydrat) được sử dụng để khử nước và loại bỏ sunfat khỏi các sản phẩm khác nhau.
Ứng dụng này khai thác khả năng hòa tan rất thấp của bari sulfat. Ba(OH)2 còn áp dụng cho phòng thí nghiệm.
Bài tập áp dụng
Câu 1: Bari Hiđroxit có công thức hóa học là?
A. Ba
B. Ba(OH)2
C. BaCl2
D. NaCl
Đáp án đúng: B. Ba(OH)2
Câu 2: Dung dịch nào dưới đây khi phản ứng hoàn toàn với dung dịch Ba(OH)2 dư, không thu được kết tủa?
A. Ca(HCO3)2
B. H2SO4
C. FeCl3
D. AlCl3
Đáp án đúng: D. AlCl3
Nguồn: hubm.edu.vn
#Cho #biết #sản #phẩm #sinh #khi #cho #BaO #tác #dụng #với #H2O