Động từ To Be và những điều cần chú ý

Động từ To Be là dạng động từ khá là quen thuộc với người học và được ứng dụng hầu hết trong các dạng câu trong tiếng Anh. Nhưng để hiểu rõ hơn về bản chất chất của dạng động từ này thì không ít người có thể nắm được. Bài viết dưới đây, ĐH KD & CN Hà Nội sẽ chia sẻ chi tiết hơn về dạng động từ này để các bạn hiểu rõ hơn về dạng động từ này nhé.
1.Các dạng biến thể của động từ To Be
Dựa vào hoàn cảnh và chủ ngữ mà mỗi động từ Tobe sẽ được chia ở các dạng khác nhau, cụ thể hơn là:
Các dạng | Chủ ngữ |
To Be |
Ví dụ |
Dạng cơ bản |
be |
we are tired |
|
Thì hiện tại đơn |
I |
am |
I am a good student |
He/She/It |
is |
She is a good student |
|
You/We/They |
are |
You are a good student |
|
Thì quá khứ đơn |
I/He/She/It |
was |
I was a good student |
You/We/They |
were |
You were a good student |
|
Thì tương lai đơn |
I/You/He/She/It/We/They |
will be |
I will be a good student |
Dạng tiếp diễn |
being |
He is playing football |
|
Dạng hoàn thành |
been |
He has been Paris since 1990 |
2.Cách sử dụng và vị trí của động từ To Be
Động từ To Be được hiểu theo nghĩa ( thì, là, ở…) dùng để giới thiệu, mô tả và đánh giá sự vật, sự việc và con người. Dạng động từ này đứng sau chủ ngữ và đứng trước các dạng từ khác như là:
– Khi đứng trước danh từ:
Ex: He is a teacher in my school ( Anh ấy là giáo viên ở trường của tôi )
–Khi đứng trước tính từ:
Ex: His dogs is so cute ( Những chú chó của anh ấy thật là dễ thương )
-Khi đứng trước cụm giới từ ( chỉ thời gian/ chỉ nơi chốn)
Ex: My pencil is on the table ( Bút chì của tôi ở trên bàn)
–Khi đứng động từ V-ing hoặc động từ phân từ 2 ( P2)
Ex: She is studying ( Cô ấy đang học bài )
Ex: That letter was written by my mother ( Bức thư ấy được viết bởi mẹ tôi )
Kết thúc bài học
Động từ To Be là dạng động từ khá là quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững được bản chất với cách dùng của các dạng động từ các bạn có thể dễ dàng đặt câu mà không gặp quá nhiều khó khăn. Bài viết trên đây là chia sẻ các kiến thức đầy đủ và mới nhất về dạng động từ này, ĐH KD & CN Hà Nội hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng động từ này.
Theo dõi fanpage của ĐH KD & CN Hà Nội để cập nhật thông tin mới nhất.
Thông tin cần xem thêm:
Hình Ảnh về Động từ To Be và những điều cần chú ý
Video về Động từ To Be và những điều cần chú ý
Wiki về Động từ To Be và những điều cần chú ý
Động từ To Be và những điều cần chú ý
Động từ To Be và những điều cần chú ý -
Động từ To Be là dạng động từ khá là quen thuộc với người học và được ứng dụng hầu hết trong các dạng câu trong tiếng Anh. Nhưng để hiểu rõ hơn về bản chất chất của dạng động từ này thì không ít người có thể nắm được. Bài viết dưới đây, ĐH KD & CN Hà Nội sẽ chia sẻ chi tiết hơn về dạng động từ này để các bạn hiểu rõ hơn về dạng động từ này nhé.
1.Các dạng biến thể của động từ To Be
Dựa vào hoàn cảnh và chủ ngữ mà mỗi động từ Tobe sẽ được chia ở các dạng khác nhau, cụ thể hơn là:
Các dạng | Chủ ngữ |
To Be |
Ví dụ |
Dạng cơ bản |
be |
we are tired |
|
Thì hiện tại đơn |
I |
am |
I am a good student |
He/She/It |
is |
She is a good student |
|
You/We/They |
are |
You are a good student |
|
Thì quá khứ đơn |
I/He/She/It |
was |
I was a good student |
You/We/They |
were |
You were a good student |
|
Thì tương lai đơn |
I/You/He/She/It/We/They |
will be |
I will be a good student |
Dạng tiếp diễn |
being |
He is playing football |
|
Dạng hoàn thành |
been |
He has been Paris since 1990 |
2.Cách sử dụng và vị trí của động từ To Be
Động từ To Be được hiểu theo nghĩa ( thì, là, ở…) dùng để giới thiệu, mô tả và đánh giá sự vật, sự việc và con người. Dạng động từ này đứng sau chủ ngữ và đứng trước các dạng từ khác như là:
– Khi đứng trước danh từ:
Ex: He is a teacher in my school ( Anh ấy là giáo viên ở trường của tôi )
–Khi đứng trước tính từ:
Ex: His dogs is so cute ( Những chú chó của anh ấy thật là dễ thương )
-Khi đứng trước cụm giới từ ( chỉ thời gian/ chỉ nơi chốn)
Ex: My pencil is on the table ( Bút chì của tôi ở trên bàn)
–Khi đứng động từ V-ing hoặc động từ phân từ 2 ( P2)
Ex: She is studying ( Cô ấy đang học bài )
Ex: That letter was written by my mother ( Bức thư ấy được viết bởi mẹ tôi )
Kết thúc bài học
Động từ To Be là dạng động từ khá là quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững được bản chất với cách dùng của các dạng động từ các bạn có thể dễ dàng đặt câu mà không gặp quá nhiều khó khăn. Bài viết trên đây là chia sẻ các kiến thức đầy đủ và mới nhất về dạng động từ này, ĐH KD & CN Hà Nội hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng động từ này.
Theo dõi fanpage của ĐH KD & CN Hà Nội để cập nhật thông tin mới nhất.
[rule_{ruleNumber}]
Động từ To Be là dạng động từ khá là quen thuộc với người học và được ứng dụng hầu hết trong các dạng câu trong tiếng Anh. Nhưng để hiểu rõ hơn về bản chất chất của dạng động từ này thì không ít người có thể nắm được. Bài viết dưới đây, ĐH KD & CN Hà Nội sẽ chia sẻ chi tiết hơn về dạng động từ này để các bạn hiểu rõ hơn về dạng động từ này nhé.
1.Các dạng biến thể của động từ To Be
Dựa vào hoàn cảnh và chủ ngữ mà mỗi động từ Tobe sẽ được chia ở các dạng khác nhau, cụ thể hơn là:
Các dạng | Chủ ngữ |
To Be |
Ví dụ |
Dạng cơ bản |
be |
we are tired |
|
Thì hiện tại đơn |
I |
am |
I am a good student |
He/She/It |
is |
She is a good student |
|
You/We/They |
are |
You are a good student |
|
Thì quá khứ đơn |
I/He/She/It |
was |
I was a good student |
You/We/They |
were |
You were a good student |
|
Thì tương lai đơn |
I/You/He/She/It/We/They |
will be |
I will be a good student |
Dạng tiếp diễn |
being |
He is playing football |
|
Dạng hoàn thành |
been |
He has been Paris since 1990 |
2.Cách sử dụng và vị trí của động từ To Be
Động từ To Be được hiểu theo nghĩa ( thì, là, ở…) dùng để giới thiệu, mô tả và đánh giá sự vật, sự việc và con người. Dạng động từ này đứng sau chủ ngữ và đứng trước các dạng từ khác như là:
– Khi đứng trước danh từ:
Ex: He is a teacher in my school ( Anh ấy là giáo viên ở trường của tôi )
–Khi đứng trước tính từ:
Ex: His dogs is so cute ( Những chú chó của anh ấy thật là dễ thương )
-Khi đứng trước cụm giới từ ( chỉ thời gian/ chỉ nơi chốn)
Ex: My pencil is on the table ( Bút chì của tôi ở trên bàn)
–Khi đứng động từ V-ing hoặc động từ phân từ 2 ( P2)
Ex: She is studying ( Cô ấy đang học bài )
Ex: That letter was written by my mother ( Bức thư ấy được viết bởi mẹ tôi )
Kết thúc bài học
Động từ To Be là dạng động từ khá là quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững được bản chất với cách dùng của các dạng động từ các bạn có thể dễ dàng đặt câu mà không gặp quá nhiều khó khăn. Bài viết trên đây là chia sẻ các kiến thức đầy đủ và mới nhất về dạng động từ này, ĐH KD & CN Hà Nội hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng động từ này.
Theo dõi fanpage của ĐH KD & CN Hà Nội để cập nhật thông tin mới nhất.
Bạn thấy bài viết Động từ To Be và những điều cần chú ý có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Động từ To Be và những điều cần chú ý bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội
Nguồn: hubm.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục
#Động #từ #và #những #điều #cần #chú