Giáo Dục

Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10

Trong bài học này Trường ĐH KD & CN Hà Nội Cùng mình tổng hợp kiến ​​thức cơ bản và giải đáp mọi thắc mắc Bài 14. Enzim và vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất trong sách giáo khoa Sinh học 10. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ tham khảo các câu hỏi củng cố kiến ​​thức và luyện tập các dạng bài tập trắc nghiệm trong đề thi thử.

Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy bắt đầu:

Mục tiêu bài học

– Nêu được vai trò của enzim đối với tế bào, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzim. Điều chỉnh hoạt động trao đổi chất

Tóm tắt lý thuyết Sinh 10 Bài 14

I. ENZIM


1. Khái niệm Enzyme

Enzyme là chất xúc tác sinh học được tổng hợp trong tế bào sống. Enzyme làm tăng tốc độ của phản ứng mà không bị thay đổi sau phản ứng.

2. Cấu trúc

Enzim có thể là prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với một số chất khác như các ion kim loại: sắt, đồng, kẽm …

Enzyme có cấu trúc phức tạp. Trong đó, vùng trung tâm hoạt động là nơi chuyên liên kết với giá thể.

Cấu hình không gian của vị trí hoạt động tương thích với cấu hình không gian của chất nền. Cơ chất liên kết tạm thời với enzym, nhờ đó phản ứng được xúc tác.

Tên enzyme = tên cơ chất + aza

Ví dụ: enzim phân giải tinh bột: amilaza, enzim phân giải chitin: chitinase …

3. Cơ chế hoạt động

Enzym liên kết với cơ chất tại vị trí hoạt động và phức hợp cơ chất – enzym tương tác với cơ chất – sản phẩm.

– Liên kết enzym-cơ chất là đặc hiệu. Mỗi enzym thường chỉ xúc tác cho một phản ứng.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzym

Hoạt động của enzyme được xác định bởi lượng sản phẩm được tạo thành từ một lượng cơ chất nhất định trong một đơn vị thời gian.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzym:

+ Nhiệt độ: Mỗi enzym phản ứng tối ưu ở một nhiệt độ nhất định.

+ pH: Mỗi loại enzyme có một pH thích hợp. Ví dụ, enzyme pepsin cần pH = 2.

+ Nồng độ cơ chất

Chất ức chế hoặc chất hoạt hóa enzym

Nồng độ enzyme

II. VAI TRÒ CỦA ENZIM TRONG PHƯƠNG PHÁP LUẬN VẬT LIỆU

Tăng tốc độ phản ứng trong cơ thể và duy trì hoạt động sống của cơ thể.

Sử dụng chất ức chế hoặc chất hoạt hóa để điều chỉnh hoạt động của enzym. Ức chế ngược: là kiểu điều hòa trong đó sản phẩm của con đường chuyển hóa ngược có tác dụng ức chế, làm bất hoạt enzym và phản ứng với phản ứng. phản hồi đã dừng lại.

Rối loạn chuyển hóa: là bệnh mà men xúc tác một cơ chất nào đó không được tổng hợp hoặc tổng hợp quá ít làm cho cơ chất không được chuyển hóa hoặc chuyển hóa theo đường khác, gây bệnh cho cơ thể.

Hướng Dẫn Soạn Văn 10 Bài 14 Ngắn Nhất

Bài 1 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Mô tả cấu trúc và cơ chế hoạt động của enzim.

Câu trả lời:

Cấu trúc của enzim: Thành phần của enzim là prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với các chất khác không phải là prôtêin. Trong phân tử enzim có một vùng cấu trúc đặc biệt chuyên liên kết với cơ chất (cơ chất là chất chịu tác dụng của enzim) gọi là vị trí hoạt động. Đây thực chất là một vết lõm hoặc khe nứt nhỏ trên bề mặt của enzym. Cấu hình không gian này tương thích với cấu hình không gian của chất nền. Tại đây, các cơ chất sẽ được liên kết tạm thời với enzyme và do đó phản ứng được xúc tác.

Cơ chế hoạt động của enzim: Đầu tiên enzim liên kết với cơ chất tại vị trí hoạt động để tạo thành phức hợp enzim – cơ chất. Sau đó, bằng nhiều cách khác nhau, enzyme tương tác với cơ chất để tạo ra sản phẩm. Liên kết enzym-cơ chất là đặc hiệu. Vì vậy, mỗi enzym thường chỉ xúc tác cho một số phản ứng.

Bài 2 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Tại sao khi tăng nhiệt độ lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho một loại enzim thì hoạt tính của enzim đó bị giảm hoặc thậm chí mất hoàn toàn?

Câu trả lời:

Khi nâng nhiệt độ lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu của một loại enzim thì hoạt tính của enzim đó bị giảm hoặc mất hẳn vì: Enzim được cấu tạo từ protein kết hợp với các chất khác, trong đó protein là hợp chất. dễ bị biến tính dưới tác dụng của nhiệt độ. Khi tăng nhiệt độ quá cao, protein sẽ bị biến tính (nên giảm hoặc mất hoạt tính).

Bài 3 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Tế bào nhân thực có các bào quan có màng ngăn cũng như lưới nội chất phân chia tế bào chất thành các hình sin tương đối biệt lập, có lợi cho hoạt động của enzim? Giải thích?

Câu trả lời:

Tế bào nhân thực có các bào quan có màng bao bọc cũng như lưới nội chất chia tế bào chất thành các ngăn tương đối biệt lập.

Cấu trúc như vậy có lợi cho hoạt động của enzym: tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều phối các hoạt động của enzym. Vì trong tế bào các enzim hoạt động theo kiểu dây chuyền nên sản phẩm của phản ứng do enzim trước xúc tác sẽ là cơ chất cho phản ứng do enzim sau. Ví dụ, trong lúa mạch nảy mầm, amylase phân giải tinh bột thành maltose và mantase phân giải maltose thành glucose.

Bài 4 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Làm thế nào các tế bào có thể tự điều chỉnh sự trao đổi chất của chúng?

Câu trả lời:

Tế bào có thể tự điều chỉnh quá trình trao đổi chất để thích nghi với môi trường bằng cách điều hòa hoạt động của các enzim. Một trong những cách điều hòa hoạt động của enzym khá hiệu quả và nhanh chóng là sử dụng các chất ức chế hoặc hoạt hóa enzym. Chất ức chế đặc hiệu khi liên kết với enzym sẽ làm thay đổi cấu trúc của enzym khiến enzym không thể liên kết với cơ chất. Ngược lại, các chất hoạt hóa liên kết với enzym làm tăng hoạt tính của enzym.

Ức chế ngược là một kiểu điều hòa trong đó sản phẩm của con đường trao đổi chất quay trở lại hoạt động như một chất ức chế làm bất hoạt enzym xúc tác phản ứng ở đầu con đường trao đổi chất.

Khi một loại enzim nào đó của tế bào không được tổng hợp hoặc quá ít hoặc mất hoạt tính thì không những sản phẩm không được tạo thành mà cơ chất của enzim đó cũng bị tích tụ lại và gây độc, gây rối loạn chuyển hóa.

Câu hỏi củng cố kiến ​​thức Sinh 10 Bài 14 hay nhất

MỘT SỐ NỘI DUNG CẦN LƯU Ý

Câu hỏi 1. Enzyme là gì? Enzim khác với chất xúc tác hóa học như thế nào? Vai trò của enzim là gì?

Câu 2. Tại sao cơ thể người tiêu hóa được tinh bột nhưng không tiêu hóa được xenlulozơ?

Câu 3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của enzim? Câu 4. Tế bào điều khiển quá trình trao đổi chất thông qua enzim như thế nào?

Câu 4. Coenzyme là gì? Ví dụ. Vai trò của coenzym đối với hoạt động của enzym.

Trắc nghiệm Sinh 10 Bài 14 Chọn lọc

Câu hỏi 1: Enzyme có tính đặc hiệu cao vì:

A. Enzim là chất xúc tác sinh học được tạo ra trong tế bào có bản chất là prôtêin

B. Enzim có hoạt tính mạnh, xúc tác cho các phản ứng sinh hoá trong tế bào

C. Enzim bị biến tính ở nhiệt độ cao, pH thay đổi

D. Vị trí hoạt động của enzim chỉ tương thích với loại cơ chất mà nó xúc tác

Chọn câu trả lời: DỄ DÀNG

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của enzim?

A. Hợp chất năng lượng cao

B. Là chất xúc tác sinh học

C. Được tổng hợp trong tế bào sống

D. Chỉ làm tăng tốc độ của phản ứng mà không bị thay đổi sau phản ứng

Chọn câu trả lời: A

Câu hỏi 3: Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của enzim đơn thành phần?

A. chỉ gồm một chuỗi polipeptit

B. chỉ được tạo thành từ protein

C. chỉ có một trung tâm hoạt động

D. là một phần của enzim hoàn chỉnh

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu hỏi 4: Chất nào sau đây được tạo ra trong tế bào sống?

1. Saccaraza

2. protease

3. nucleaza

4. chất béo

5. amilase

6. sacaroza

7. protein

8. axit nucleic

9. lipase

1. pepsin

Chất nào trong số các chất này là enzim?

A. (1), (2), (3), (4), (5)

B. (1), (6), (7), (8), (9), (10)

C. (1), (2), (3), (5), (9), (10)

D. (1), (2), (3), (5), (9)

Lựa chọn câu trả lời:

Câu hỏi 5: Tại sao enzim bị bất hoạt khi nhiệt độ môi trường quá cao?

A. Vì enzim có bản chất là phôtpholipit nên khi nhiệt độ môi trường cao, enzim sẽ bị nóng chảy

B. Vì enzim có bản chất là prôtêin nên khi nâng nhiệt độ lên quá cao prôtêin bị biến tính.

C. Vì khi đó enzim bị đốt cháy

D. Từ đó cơ chất bị phá vỡ cấu trúc không tương thích với enzim.

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu hỏi 6: Về enzim, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Enzim chỉ có thể được tạo thành từ prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với các chất khác không phải là prôtêin

B. Enzim là thành phần không thể thiếu trong sản phẩm của các phản ứng sinh hoá mà chúng xúc tác

C. Enzim đẩy nhanh các phản ứng sinh hóa và nó sẽ bị phân hủy sau khi tham gia phản ứng

D. ở động vật, enzim do tuyến nội tiết tiết ra.

Chọn câu trả lời: A

Câu 7: Trường hợp nào sau đây là một ví dụ về sự chuyên hóa của enzim?

A. Trong 1 phút, một phân tử amilozơ thủy phân 1 triệu phân tử amilopectin

B. Amylase chỉ thuỷ phân được tinh bột chứ không thuỷ phân được xenlulozơ

C. Amylase bị bất hoạt ở nhiệt độ trên 60 độ C hoặc dưới 0 độ C

D. Amilaza có hoạt tính xúc tác mạnh trong môi trường có pH từ 7 đến 8

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu 8: Cơ khí là

A. Chất tham gia cấu tạo enzim

B. Sản phẩm từ phản ứng có sự xúc tác của enzim

C. Chất phản ứng được xúc tác bởi enzim

D. Chất do enzim liên kết với cơ chất tạo ra.

Lựa chọn câu trả lời:

Câu 9: Enzim không có đặc điểm nào sau đây?

A. Hoạt tính xúc tác mạnh

B. Chuyên môn hóa cao

C. Sử dụng năng lượng ATP

D. Thực hiện nhiều phản ứng trung gian

Lựa chọn câu trả lời:

Câu 10: Vùng cấu trúc đặc biệt của enzyme chuyên liên kết với cơ chất được gọi là.

A. trung tâm điều khiển

B. trung tâm chuyển động

C. trung tâm phân tích

D. trung tâm hoạt động

Chọn câu trả lời: DỄ DÀNG

Vậy là chúng ta đã cùng nhau sáng tác xong Bài 14. Enzim và vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất trong Sách giáo khoa Sinh học 10. Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn nắm vững kiến ​​thức lý thuyết, chuẩn bị các câu hỏi trong nội dung bài học dễ dàng hơn, từ đó vận dụng để trả lời các câu hỏi trong bài thi đạt kết quả. quả cao

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Sinh học lớp 10, Sinh học 10

Thông tin cần xem thêm:

Hình Ảnh về Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10

Video về Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10

Wiki về Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10

Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10

Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10 -

Trong bài học này Trường ĐH KD & CN Hà Nội Cùng mình tổng hợp kiến ​​thức cơ bản và giải đáp mọi thắc mắc Bài 14. Enzim và vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất trong sách giáo khoa Sinh học 10. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ tham khảo các câu hỏi củng cố kiến ​​thức và luyện tập các dạng bài tập trắc nghiệm trong đề thi thử.

Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy bắt đầu:

Mục tiêu bài học

- Nêu được vai trò của enzim đối với tế bào, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzim. Điều chỉnh hoạt động trao đổi chất

Tóm tắt lý thuyết Sinh 10 Bài 14

I. ENZIM


1. Khái niệm Enzyme

Enzyme là chất xúc tác sinh học được tổng hợp trong tế bào sống. Enzyme làm tăng tốc độ của phản ứng mà không bị thay đổi sau phản ứng.

2. Cấu trúc

Enzim có thể là prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với một số chất khác như các ion kim loại: sắt, đồng, kẽm ...

Enzyme có cấu trúc phức tạp. Trong đó, vùng trung tâm hoạt động là nơi chuyên liên kết với giá thể.

Cấu hình không gian của vị trí hoạt động tương thích với cấu hình không gian của chất nền. Cơ chất liên kết tạm thời với enzym, nhờ đó phản ứng được xúc tác.

Tên enzyme = tên cơ chất + aza

Ví dụ: enzim phân giải tinh bột: amilaza, enzim phân giải chitin: chitinase ...

3. Cơ chế hoạt động

Enzym liên kết với cơ chất tại vị trí hoạt động và phức hợp cơ chất - enzym tương tác với cơ chất - sản phẩm.

- Liên kết enzym-cơ chất là đặc hiệu. Mỗi enzym thường chỉ xúc tác cho một phản ứng.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzym

Hoạt động của enzyme được xác định bởi lượng sản phẩm được tạo thành từ một lượng cơ chất nhất định trong một đơn vị thời gian.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzym:

+ Nhiệt độ: Mỗi enzym phản ứng tối ưu ở một nhiệt độ nhất định.

+ pH: Mỗi loại enzyme có một pH thích hợp. Ví dụ, enzyme pepsin cần pH = 2.

+ Nồng độ cơ chất

Chất ức chế hoặc chất hoạt hóa enzym

Nồng độ enzyme

II. VAI TRÒ CỦA ENZIM TRONG PHƯƠNG PHÁP LUẬN VẬT LIỆU

Tăng tốc độ phản ứng trong cơ thể và duy trì hoạt động sống của cơ thể.

Sử dụng chất ức chế hoặc chất hoạt hóa để điều chỉnh hoạt động của enzym. Ức chế ngược: là kiểu điều hòa trong đó sản phẩm của con đường chuyển hóa ngược có tác dụng ức chế, làm bất hoạt enzym và phản ứng với phản ứng. phản hồi đã dừng lại.

Rối loạn chuyển hóa: là bệnh mà men xúc tác một cơ chất nào đó không được tổng hợp hoặc tổng hợp quá ít làm cho cơ chất không được chuyển hóa hoặc chuyển hóa theo đường khác, gây bệnh cho cơ thể.

Hướng Dẫn Soạn Văn 10 Bài 14 Ngắn Nhất

Bài 1 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Mô tả cấu trúc và cơ chế hoạt động của enzim.

Câu trả lời:

Cấu trúc của enzim: Thành phần của enzim là prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với các chất khác không phải là prôtêin. Trong phân tử enzim có một vùng cấu trúc đặc biệt chuyên liên kết với cơ chất (cơ chất là chất chịu tác dụng của enzim) gọi là vị trí hoạt động. Đây thực chất là một vết lõm hoặc khe nứt nhỏ trên bề mặt của enzym. Cấu hình không gian này tương thích với cấu hình không gian của chất nền. Tại đây, các cơ chất sẽ được liên kết tạm thời với enzyme và do đó phản ứng được xúc tác.

Cơ chế hoạt động của enzim: Đầu tiên enzim liên kết với cơ chất tại vị trí hoạt động để tạo thành phức hợp enzim - cơ chất. Sau đó, bằng nhiều cách khác nhau, enzyme tương tác với cơ chất để tạo ra sản phẩm. Liên kết enzym-cơ chất là đặc hiệu. Vì vậy, mỗi enzym thường chỉ xúc tác cho một số phản ứng.

Bài 2 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Tại sao khi tăng nhiệt độ lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho một loại enzim thì hoạt tính của enzim đó bị giảm hoặc thậm chí mất hoàn toàn?

Câu trả lời:

Khi nâng nhiệt độ lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu của một loại enzim thì hoạt tính của enzim đó bị giảm hoặc mất hẳn vì: Enzim được cấu tạo từ protein kết hợp với các chất khác, trong đó protein là hợp chất. dễ bị biến tính dưới tác dụng của nhiệt độ. Khi tăng nhiệt độ quá cao, protein sẽ bị biến tính (nên giảm hoặc mất hoạt tính).

Bài 3 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Tế bào nhân thực có các bào quan có màng ngăn cũng như lưới nội chất phân chia tế bào chất thành các hình sin tương đối biệt lập, có lợi cho hoạt động của enzim? Giải thích?

Câu trả lời:

Tế bào nhân thực có các bào quan có màng bao bọc cũng như lưới nội chất chia tế bào chất thành các ngăn tương đối biệt lập.

Cấu trúc như vậy có lợi cho hoạt động của enzym: tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều phối các hoạt động của enzym. Vì trong tế bào các enzim hoạt động theo kiểu dây chuyền nên sản phẩm của phản ứng do enzim trước xúc tác sẽ là cơ chất cho phản ứng do enzim sau. Ví dụ, trong lúa mạch nảy mầm, amylase phân giải tinh bột thành maltose và mantase phân giải maltose thành glucose.

Bài 4 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Làm thế nào các tế bào có thể tự điều chỉnh sự trao đổi chất của chúng?

Câu trả lời:

Tế bào có thể tự điều chỉnh quá trình trao đổi chất để thích nghi với môi trường bằng cách điều hòa hoạt động của các enzim. Một trong những cách điều hòa hoạt động của enzym khá hiệu quả và nhanh chóng là sử dụng các chất ức chế hoặc hoạt hóa enzym. Chất ức chế đặc hiệu khi liên kết với enzym sẽ làm thay đổi cấu trúc của enzym khiến enzym không thể liên kết với cơ chất. Ngược lại, các chất hoạt hóa liên kết với enzym làm tăng hoạt tính của enzym.

Ức chế ngược là một kiểu điều hòa trong đó sản phẩm của con đường trao đổi chất quay trở lại hoạt động như một chất ức chế làm bất hoạt enzym xúc tác phản ứng ở đầu con đường trao đổi chất.

Khi một loại enzim nào đó của tế bào không được tổng hợp hoặc quá ít hoặc mất hoạt tính thì không những sản phẩm không được tạo thành mà cơ chất của enzim đó cũng bị tích tụ lại và gây độc, gây rối loạn chuyển hóa.

Câu hỏi củng cố kiến ​​thức Sinh 10 Bài 14 hay nhất

MỘT SỐ NỘI DUNG CẦN LƯU Ý

Câu hỏi 1. Enzyme là gì? Enzim khác với chất xúc tác hóa học như thế nào? Vai trò của enzim là gì?

Câu 2. Tại sao cơ thể người tiêu hóa được tinh bột nhưng không tiêu hóa được xenlulozơ?

Câu 3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của enzim? Câu 4. Tế bào điều khiển quá trình trao đổi chất thông qua enzim như thế nào?

Câu 4. Coenzyme là gì? Ví dụ. Vai trò của coenzym đối với hoạt động của enzym.

Trắc nghiệm Sinh 10 Bài 14 Chọn lọc

Câu hỏi 1: Enzyme có tính đặc hiệu cao vì:

A. Enzim là chất xúc tác sinh học được tạo ra trong tế bào có bản chất là prôtêin

B. Enzim có hoạt tính mạnh, xúc tác cho các phản ứng sinh hoá trong tế bào

C. Enzim bị biến tính ở nhiệt độ cao, pH thay đổi

D. Vị trí hoạt động của enzim chỉ tương thích với loại cơ chất mà nó xúc tác

Chọn câu trả lời: DỄ DÀNG

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của enzim?

A. Hợp chất năng lượng cao

B. Là chất xúc tác sinh học

C. Được tổng hợp trong tế bào sống

D. Chỉ làm tăng tốc độ của phản ứng mà không bị thay đổi sau phản ứng

Chọn câu trả lời: A

Câu hỏi 3: Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của enzim đơn thành phần?

A. chỉ gồm một chuỗi polipeptit

B. chỉ được tạo thành từ protein

C. chỉ có một trung tâm hoạt động

D. là một phần của enzim hoàn chỉnh

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu hỏi 4: Chất nào sau đây được tạo ra trong tế bào sống?

1. Saccaraza

2. protease

3. nucleaza

4. chất béo

5. amilase

6. sacaroza

7. protein

8. axit nucleic

9. lipase

1. pepsin

Chất nào trong số các chất này là enzim?

A. (1), (2), (3), (4), (5)

B. (1), (6), (7), (8), (9), (10)

C. (1), (2), (3), (5), (9), (10)

D. (1), (2), (3), (5), (9)

Lựa chọn câu trả lời:

Câu hỏi 5: Tại sao enzim bị bất hoạt khi nhiệt độ môi trường quá cao?

A. Vì enzim có bản chất là phôtpholipit nên khi nhiệt độ môi trường cao, enzim sẽ bị nóng chảy

B. Vì enzim có bản chất là prôtêin nên khi nâng nhiệt độ lên quá cao prôtêin bị biến tính.

C. Vì khi đó enzim bị đốt cháy

D. Từ đó cơ chất bị phá vỡ cấu trúc không tương thích với enzim.

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu hỏi 6: Về enzim, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Enzim chỉ có thể được tạo thành từ prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với các chất khác không phải là prôtêin

B. Enzim là thành phần không thể thiếu trong sản phẩm của các phản ứng sinh hoá mà chúng xúc tác

C. Enzim đẩy nhanh các phản ứng sinh hóa và nó sẽ bị phân hủy sau khi tham gia phản ứng

D. ở động vật, enzim do tuyến nội tiết tiết ra.

Chọn câu trả lời: A

Câu 7: Trường hợp nào sau đây là một ví dụ về sự chuyên hóa của enzim?

A. Trong 1 phút, một phân tử amilozơ thủy phân 1 triệu phân tử amilopectin

B. Amylase chỉ thuỷ phân được tinh bột chứ không thuỷ phân được xenlulozơ

C. Amylase bị bất hoạt ở nhiệt độ trên 60 độ C hoặc dưới 0 độ C

D. Amilaza có hoạt tính xúc tác mạnh trong môi trường có pH từ 7 đến 8

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu 8: Cơ khí là

A. Chất tham gia cấu tạo enzim

B. Sản phẩm từ phản ứng có sự xúc tác của enzim

C. Chất phản ứng được xúc tác bởi enzim

D. Chất do enzim liên kết với cơ chất tạo ra.

Lựa chọn câu trả lời:

Câu 9: Enzim không có đặc điểm nào sau đây?

A. Hoạt tính xúc tác mạnh

B. Chuyên môn hóa cao

C. Sử dụng năng lượng ATP

D. Thực hiện nhiều phản ứng trung gian

Lựa chọn câu trả lời:

Câu 10: Vùng cấu trúc đặc biệt của enzyme chuyên liên kết với cơ chất được gọi là.

A. trung tâm điều khiển

B. trung tâm chuyển động

C. trung tâm phân tích

D. trung tâm hoạt động

Chọn câu trả lời: DỄ DÀNG

Vậy là chúng ta đã cùng nhau sáng tác xong Bài 14. Enzim và vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất trong Sách giáo khoa Sinh học 10. Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn nắm vững kiến ​​thức lý thuyết, chuẩn bị các câu hỏi trong nội dung bài học dễ dàng hơn, từ đó vận dụng để trả lời các câu hỏi trong bài thi đạt kết quả. quả cao

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Sinh học lớp 10, Sinh học 10

[rule_{ruleNumber}]

Trong bài học này Trường ĐH KD & CN Hà Nội Cùng mình tổng hợp kiến ​​thức cơ bản và giải đáp mọi thắc mắc Bài 14. Enzim và vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất trong sách giáo khoa Sinh học 10. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ tham khảo các câu hỏi củng cố kiến ​​thức và luyện tập các dạng bài tập trắc nghiệm trong đề thi thử.

Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy bắt đầu:

Mục tiêu bài học

– Nêu được vai trò của enzim đối với tế bào, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzim. Điều chỉnh hoạt động trao đổi chất

Tóm tắt lý thuyết Sinh 10 Bài 14

I. ENZIM


1. Khái niệm Enzyme

Enzyme là chất xúc tác sinh học được tổng hợp trong tế bào sống. Enzyme làm tăng tốc độ của phản ứng mà không bị thay đổi sau phản ứng.

2. Cấu trúc

Enzim có thể là prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với một số chất khác như các ion kim loại: sắt, đồng, kẽm …

Enzyme có cấu trúc phức tạp. Trong đó, vùng trung tâm hoạt động là nơi chuyên liên kết với giá thể.

Cấu hình không gian của vị trí hoạt động tương thích với cấu hình không gian của chất nền. Cơ chất liên kết tạm thời với enzym, nhờ đó phản ứng được xúc tác.

Tên enzyme = tên cơ chất + aza

Ví dụ: enzim phân giải tinh bột: amilaza, enzim phân giải chitin: chitinase …

3. Cơ chế hoạt động

Enzym liên kết với cơ chất tại vị trí hoạt động và phức hợp cơ chất – enzym tương tác với cơ chất – sản phẩm.

– Liên kết enzym-cơ chất là đặc hiệu. Mỗi enzym thường chỉ xúc tác cho một phản ứng.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzym

Hoạt động của enzyme được xác định bởi lượng sản phẩm được tạo thành từ một lượng cơ chất nhất định trong một đơn vị thời gian.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzym:

+ Nhiệt độ: Mỗi enzym phản ứng tối ưu ở một nhiệt độ nhất định.

+ pH: Mỗi loại enzyme có một pH thích hợp. Ví dụ, enzyme pepsin cần pH = 2.

+ Nồng độ cơ chất

Chất ức chế hoặc chất hoạt hóa enzym

Nồng độ enzyme

II. VAI TRÒ CỦA ENZIM TRONG PHƯƠNG PHÁP LUẬN VẬT LIỆU

Tăng tốc độ phản ứng trong cơ thể và duy trì hoạt động sống của cơ thể.

Sử dụng chất ức chế hoặc chất hoạt hóa để điều chỉnh hoạt động của enzym. Ức chế ngược: là kiểu điều hòa trong đó sản phẩm của con đường chuyển hóa ngược có tác dụng ức chế, làm bất hoạt enzym và phản ứng với phản ứng. phản hồi đã dừng lại.

Rối loạn chuyển hóa: là bệnh mà men xúc tác một cơ chất nào đó không được tổng hợp hoặc tổng hợp quá ít làm cho cơ chất không được chuyển hóa hoặc chuyển hóa theo đường khác, gây bệnh cho cơ thể.

Hướng Dẫn Soạn Văn 10 Bài 14 Ngắn Nhất

Bài 1 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Mô tả cấu trúc và cơ chế hoạt động của enzim.

Câu trả lời:

Cấu trúc của enzim: Thành phần của enzim là prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với các chất khác không phải là prôtêin. Trong phân tử enzim có một vùng cấu trúc đặc biệt chuyên liên kết với cơ chất (cơ chất là chất chịu tác dụng của enzim) gọi là vị trí hoạt động. Đây thực chất là một vết lõm hoặc khe nứt nhỏ trên bề mặt của enzym. Cấu hình không gian này tương thích với cấu hình không gian của chất nền. Tại đây, các cơ chất sẽ được liên kết tạm thời với enzyme và do đó phản ứng được xúc tác.

Cơ chế hoạt động của enzim: Đầu tiên enzim liên kết với cơ chất tại vị trí hoạt động để tạo thành phức hợp enzim – cơ chất. Sau đó, bằng nhiều cách khác nhau, enzyme tương tác với cơ chất để tạo ra sản phẩm. Liên kết enzym-cơ chất là đặc hiệu. Vì vậy, mỗi enzym thường chỉ xúc tác cho một số phản ứng.

Bài 2 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Tại sao khi tăng nhiệt độ lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho một loại enzim thì hoạt tính của enzim đó bị giảm hoặc thậm chí mất hoàn toàn?

Câu trả lời:

Khi nâng nhiệt độ lên quá cao so với nhiệt độ tối ưu của một loại enzim thì hoạt tính của enzim đó bị giảm hoặc mất hẳn vì: Enzim được cấu tạo từ protein kết hợp với các chất khác, trong đó protein là hợp chất. dễ bị biến tính dưới tác dụng của nhiệt độ. Khi tăng nhiệt độ quá cao, protein sẽ bị biến tính (nên giảm hoặc mất hoạt tính).

Bài 3 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Tế bào nhân thực có các bào quan có màng ngăn cũng như lưới nội chất phân chia tế bào chất thành các hình sin tương đối biệt lập, có lợi cho hoạt động của enzim? Giải thích?

Câu trả lời:

Tế bào nhân thực có các bào quan có màng bao bọc cũng như lưới nội chất chia tế bào chất thành các ngăn tương đối biệt lập.

Cấu trúc như vậy có lợi cho hoạt động của enzym: tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều phối các hoạt động của enzym. Vì trong tế bào các enzim hoạt động theo kiểu dây chuyền nên sản phẩm của phản ứng do enzim trước xúc tác sẽ là cơ chất cho phản ứng do enzim sau. Ví dụ, trong lúa mạch nảy mầm, amylase phân giải tinh bột thành maltose và mantase phân giải maltose thành glucose.

Bài 4 trang 59 Sinh 10 Bài 14 ngắn nhất:

Làm thế nào các tế bào có thể tự điều chỉnh sự trao đổi chất của chúng?

Câu trả lời:

Tế bào có thể tự điều chỉnh quá trình trao đổi chất để thích nghi với môi trường bằng cách điều hòa hoạt động của các enzim. Một trong những cách điều hòa hoạt động của enzym khá hiệu quả và nhanh chóng là sử dụng các chất ức chế hoặc hoạt hóa enzym. Chất ức chế đặc hiệu khi liên kết với enzym sẽ làm thay đổi cấu trúc của enzym khiến enzym không thể liên kết với cơ chất. Ngược lại, các chất hoạt hóa liên kết với enzym làm tăng hoạt tính của enzym.

Ức chế ngược là một kiểu điều hòa trong đó sản phẩm của con đường trao đổi chất quay trở lại hoạt động như một chất ức chế làm bất hoạt enzym xúc tác phản ứng ở đầu con đường trao đổi chất.

Khi một loại enzim nào đó của tế bào không được tổng hợp hoặc quá ít hoặc mất hoạt tính thì không những sản phẩm không được tạo thành mà cơ chất của enzim đó cũng bị tích tụ lại và gây độc, gây rối loạn chuyển hóa.

Câu hỏi củng cố kiến ​​thức Sinh 10 Bài 14 hay nhất

MỘT SỐ NỘI DUNG CẦN LƯU Ý

Câu hỏi 1. Enzyme là gì? Enzim khác với chất xúc tác hóa học như thế nào? Vai trò của enzim là gì?

Câu 2. Tại sao cơ thể người tiêu hóa được tinh bột nhưng không tiêu hóa được xenlulozơ?

Câu 3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của enzim? Câu 4. Tế bào điều khiển quá trình trao đổi chất thông qua enzim như thế nào?

Câu 4. Coenzyme là gì? Ví dụ. Vai trò của coenzym đối với hoạt động của enzym.

Trắc nghiệm Sinh 10 Bài 14 Chọn lọc

Câu hỏi 1: Enzyme có tính đặc hiệu cao vì:

A. Enzim là chất xúc tác sinh học được tạo ra trong tế bào có bản chất là prôtêin

B. Enzim có hoạt tính mạnh, xúc tác cho các phản ứng sinh hoá trong tế bào

C. Enzim bị biến tính ở nhiệt độ cao, pH thay đổi

D. Vị trí hoạt động của enzim chỉ tương thích với loại cơ chất mà nó xúc tác

Chọn câu trả lời: DỄ DÀNG

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của enzim?

A. Hợp chất năng lượng cao

B. Là chất xúc tác sinh học

C. Được tổng hợp trong tế bào sống

D. Chỉ làm tăng tốc độ của phản ứng mà không bị thay đổi sau phản ứng

Chọn câu trả lời: A

Câu hỏi 3: Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của enzim đơn thành phần?

A. chỉ gồm một chuỗi polipeptit

B. chỉ được tạo thành từ protein

C. chỉ có một trung tâm hoạt động

D. là một phần của enzim hoàn chỉnh

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu hỏi 4: Chất nào sau đây được tạo ra trong tế bào sống?

1. Saccaraza

2. protease

3. nucleaza

4. chất béo

5. amilase

6. sacaroza

7. protein

8. axit nucleic

9. lipase

1. pepsin

Chất nào trong số các chất này là enzim?

A. (1), (2), (3), (4), (5)

B. (1), (6), (7), (8), (9), (10)

C. (1), (2), (3), (5), (9), (10)

D. (1), (2), (3), (5), (9)

Lựa chọn câu trả lời:

Câu hỏi 5: Tại sao enzim bị bất hoạt khi nhiệt độ môi trường quá cao?

A. Vì enzim có bản chất là phôtpholipit nên khi nhiệt độ môi trường cao, enzim sẽ bị nóng chảy

B. Vì enzim có bản chất là prôtêin nên khi nâng nhiệt độ lên quá cao prôtêin bị biến tính.

C. Vì khi đó enzim bị đốt cháy

D. Từ đó cơ chất bị phá vỡ cấu trúc không tương thích với enzim.

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu hỏi 6: Về enzim, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Enzim chỉ có thể được tạo thành từ prôtêin hoặc prôtêin kết hợp với các chất khác không phải là prôtêin

B. Enzim là thành phần không thể thiếu trong sản phẩm của các phản ứng sinh hoá mà chúng xúc tác

C. Enzim đẩy nhanh các phản ứng sinh hóa và nó sẽ bị phân hủy sau khi tham gia phản ứng

D. ở động vật, enzim do tuyến nội tiết tiết ra.

Chọn câu trả lời: A

Câu 7: Trường hợp nào sau đây là một ví dụ về sự chuyên hóa của enzim?

A. Trong 1 phút, một phân tử amilozơ thủy phân 1 triệu phân tử amilopectin

B. Amylase chỉ thuỷ phân được tinh bột chứ không thuỷ phân được xenlulozơ

C. Amylase bị bất hoạt ở nhiệt độ trên 60 độ C hoặc dưới 0 độ C

D. Amilaza có hoạt tính xúc tác mạnh trong môi trường có pH từ 7 đến 8

Chọn câu trả lời: KHÔNG

Câu 8: Cơ khí là

A. Chất tham gia cấu tạo enzim

B. Sản phẩm từ phản ứng có sự xúc tác của enzim

C. Chất phản ứng được xúc tác bởi enzim

D. Chất do enzim liên kết với cơ chất tạo ra.

Lựa chọn câu trả lời:

Câu 9: Enzim không có đặc điểm nào sau đây?

A. Hoạt tính xúc tác mạnh

B. Chuyên môn hóa cao

C. Sử dụng năng lượng ATP

D. Thực hiện nhiều phản ứng trung gian

Lựa chọn câu trả lời:

Câu 10: Vùng cấu trúc đặc biệt của enzyme chuyên liên kết với cơ chất được gọi là.

A. trung tâm điều khiển

B. trung tâm chuyển động

C. trung tâm phân tích

D. trung tâm hoạt động

Chọn câu trả lời: DỄ DÀNG

Vậy là chúng ta đã cùng nhau sáng tác xong Bài 14. Enzim và vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất trong Sách giáo khoa Sinh học 10. Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn nắm vững kiến ​​thức lý thuyết, chuẩn bị các câu hỏi trong nội dung bài học dễ dàng hơn, từ đó vận dụng để trả lời các câu hỏi trong bài thi đạt kết quả. quả cao

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Sinh học lớp 10, Sinh học 10

Bạn thấy bài viết Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Enzim và vai trò của enzim trang quá trình chuyển hóa vật chất – Soạn Sinh 10 bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Nguồn: hubm.edu.vn

#Enzim #và #vai #trò #của #enzim #trang #quá #trình #chuyển #hóa #vật #chất #Soạn #Sinh

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button