Bạn đang xem: Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết tại hubm.edu.vn
(Cập nhật lần cuối Ngày: 31/07/2022 bởi Lytuong.net)
Tìm hiểu khái niệm Giả thuyết; Đặc điểm, Cấu trúc & Giả thuyết; mối quan hệ giữa giả thuyết và vấn đề khoa học.
1. Giả thuyết là gì? Thiên nhiên?
Giả thuyết là một phỏng đoán, một khẳng định tạm thời, bao gồm mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến (biến) liên quan trực tiếp đến đối tượng nghiên cứu. Xét mối quan hệ giữa giả thuyết nghiên cứu và vấn đề khoa học (vấn đề nghiên cứu), nếu vấn đề khoa học là “câu hỏi” thì giả thuyết là “câu trả lời”.
Một giả thuyết là một tuyên bố tạm thời, có thể đúng, về hiện tượng mà nhà nghiên cứu đang cố gắng hiểu. Tuy nhiên, một giả thuyết vẫn chỉ là phỏng đoán, và vẫn cần được kiểm định để chấp nhận hay bác bỏ. Nhiệm vụ của nghiên cứu là thu thập dữ liệu và bằng chứng để chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết đó. Nhưng nếu không có các giả thuyết trong nghiên cứu khoa học, thì công việc của nhiều nghiên cứu không gì khác hơn là sự tích lũy các thông tin rời rạc.
Trong một công trình nghiên cứu, có thể có nhiều giả thuyết khác nhau. Mỗi giả thuyết được nghiên cứu riêng biệt và được hỗ trợ bởi dữ liệu và lập luận được thu thập trong từng trường hợp.
Không bao giờ có một câu trả lời duy nhất cho một vấn đề nghiên cứu. Vì vậy, giả thuyết nghiên cứu là đa lựa chọn trước một vấn đề nghiên cứu.
Một giả thuyết là một câu trả lời hoặc dự đoán sơ bộ cho một câu hỏi hoặc “vấn đề” nghiên cứu.
Lưu ý: giả thuyết không phải là sự quan sát hay mô tả hiện tượng mà phải được kiểm tra bằng cơ sở lý thuyết hoặc thực nghiệm.
2. Phân loại giả thuyết khoa học
Người nghiên cứu cần căn cứ vào bản chất của vấn đề nghiên cứu để đưa ra giả thuyết phù hợp. Theo chức năng nghiên cứu khoa học, giả thuyết được chia thành giả thuyết mô tả, giả thuyết giải thích, giả thuyết dự đoán và giả thuyết dự đoán.
- Giả thuyết mô tả, được áp dụng trong nghiên cứu mô tả, là một giả thuyết về trạng thái của sự vật.
- Giả thuyết giải thích, được áp dụng trong nghiên cứu giải thích, là giả thuyết về nguyên nhân dẫn đến trạng thái của sự vật mà người nghiên cứu quan tâm.
- Giả thuyết giải pháp, áp dụng trong nghiên cứu giải pháp. Chúng là những lựa chọn thay thế mang tính giả thuyết cho một giải pháp hoặc một mô hình.
- Giả thuyết dự đoán, được áp dụng trong nghiên cứu về dự báo, là một giả thuyết về trạng thái của sự vật tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian nhất định trong tương lai.
3. Đặc điểm của giả thuyết
Giả thuyết có các tính chất sau:
- Giả thuyết phải tuân theo một nguyên tắc chung và không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
- Giả thuyết đưa ra phải phù hợp với điều kiện thực tế và cơ sở lý luận.
- Giả thuyết càng đơn giản càng tốt.
- Giả thuyết có thể được kiểm tra và khả thi
Một giả thuyết tốt phải thỏa mãn các yêu cầu sau:
- Phải có tài liệu tham khảo, thu thập thông tin
- Phải có mối quan hệ nhân quả.
- Thí nghiệm có thể được sử dụng để thu thập dữ liệu.
4. Mối quan hệ giữa giả thuyết và “vấn đề” khoa học
Sau khi xác định được câu hỏi hay “vấn đề” nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu hình thành ý tưởng khoa học, tìm ra câu trả lời hoặc lời giải thích cho vấn đề chưa biết (giả thuyết). Ý tưởng khoa học này còn được gọi là dự đoán hay giả thuyết khoa học giúp người nghiên cứu có động lực, đi đúng hướng hoặc tiệm cận mục tiêu nghiên cứu. Dựa trên những quan sát ban đầu, tình huống đặt ra (câu hỏi hoặc vấn đề), cơ sở lý thuyết (tài liệu tham khảo, kiến thức đã có,…), dự đoán và phương án tiến hành thực nghiệm sẽ giúp người nghiên cứu hình thành cơ sở lý luận khoa học để xây dựng các giả thuyết khoa học.
Ví dụ, khi quan sát thấy quả xoài bị rụng, một câu hỏi đặt ra là làm thế nào để giảm hiện tượng rụng quả này (vấn đề nghiên cứu). Người nghiên cứu sẽ xây dựng giả thuyết trên cơ sở kiến thức, tài liệu nghiên cứu,… như sau: Nếu giả thuyết là NAA làm tăng đậu trái xoài cát Hòa Lộc. Vì NAA giống như hoocmon auxin nội sinh, là chất có vai trò sinh lý trong cây giúp tăng đậu trái, giảm hàm lượng ABA hoặc giảm rửa trôi. NAA làm tăng khả năng đậu trái trên một số loại cây ăn trái như xoài Châu Hang Vò, nhãn… nên việc phun NAA sẽ giúp cây xoài Cát Hòa Lộc đậu trái nhiều hơn so với cây không phun NAA.
5. Cấu trúc của một “giả thuyết”
Cấu trúc có mối quan hệ “nhân quả”
Điều quan trọng là phải phân biệt cấu trúc của một “giả thuyết” với một số phát biểu khác không phải là giả thuyết. Ví dụ, khi bạn nói: “Thực vật đổi màu khi tiếp xúc với lạnh” hoặc “Ánh sáng cực tím gây đột biến”, đây là câu kết luận, không phải câu giả định.
Đôi khi giả thuyết được đề xuất không cho thấy mối quan hệ dự kiến và không thể thực hiện một thí nghiệm để chứng minh điều đó. Ví dụ: “Ta chơi lô đề thì giàu to” hoặc “nuôi men thì sinh nhiều ga”.
Cấu trúc của một giả thuyết chứa quá nhiều “biến quan sát” và chúng có quan hệ với nhau. Khi bạn thay đổi một biến, kết quả sẽ thay đổi biến kia. Ví dụ: Cây quang hợp tốt sẽ cho năng suất cao. Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng quang hợp của cây
Một cấu trúc “giả thuyết” tốt nên chứa “mối quan hệ nhân quả” và thường sử dụng từ “kiểm tra”có lẽ“.
Ví dụ, giả thuyết “Phân bón có lẽ tăng lên tăng trưởng hoặc năng lượng tỷ lệ Cây trồng”. mối quan hệ Hệ trong giả thuyết là mối quan hệ ảnh hưởng giữa phân bón và tăng trưởng hoặc năng suất cây trồng, và lý do được phân bón và kết quả được tăng trưởng hoặc năng suất thực vật.
Cấu trúc “Nếu-Thì”
Một cấu trúc khác của giả thuyết “Nếu-Thì” cũng thường được sử dụng để giả thuyết như sau:
“Nếu” (kết quả hoặc nguyên nhân)… có liên quan đến (nguyên nhân hoặc kết quả)…, “thì” nguyên nhân đó có thể hoặc có ảnh hưởng đến kết quả.
Thí dụ: “Nếu hạt đậu tham gia vào quá trình nảy mầm, sau đó Hạt có vỏ nhăn không thể nảy mầm.
Một số nhà khoa học gọi cấu trúc này là dự đoán và dựa trên nó xây dựng các thí nghiệm kiểm tra giả thuyết. Thí dụ: Nếu Dinh dưỡng N ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây lúa, sau đó Bón phân đạm có thể làm tăng năng suất lúa.
6. Cách đặt giả thuyết
Điều quan trọng trong việc đặt giả thuyết là cách đặt nó như thế nào để một thí nghiệm có thể kiểm tra “đúng” hay “sai” giả thuyết đó. Do đó, khi xây dựng một giả thuyết, cần phải trả lời các câu hỏi sau:
- Giả thuyết này có thể được kiểm tra?
- Những biến hoặc yếu tố nào cần được nghiên cứu?
- Những phương pháp thực nghiệm nào (trong phòng, điều tra, khảo sát, bảng câu hỏi, phỏng vấn,…) được sử dụng trong nghiên cứu?
- Những thông số nào cần được đo lường trong quá trình thí nghiệm?
- Nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp xử lý dữ liệu nào để từ chối hoặc chấp nhận giả thuyết?
Một giả thuyết hợp lệ nên có các đặc điểm chính sau:
- Giả thuyết phải phù hợp và dựa trên các quan sát hoặc lý thuyết hiện tại (kiến thức vốn có, nguyên tắc, kinh nghiệm, kết quả nghiên cứu tương tự trước đây hoặc nguồn tham khảo). nhưng ý trong giả thuyết là phần lý thuyết chưa được chấp nhận.
- Các giả thuyết có thể được dự đoán để cho thấy khả năng đúng hoặc sai (ví dụ: tỷ lệ người hút thuốc chết vì ung thư phổi cao khi so sánh với người không hút thuốc. Các giả thuyết có thể được dự đoán bằng thực nghiệm).
- Giả thuyết có thể được thực nghiệm để thu thập dữ liệu, để kiểm tra hoặc chứng minh giả thuyết (đúng hoặc sai).
Tóm lại, một giả thuyết dựa trên quan sát, kiến thức vốn có, nguyên tắc, kinh nghiệm trước đây hoặc dựa trên tài liệu tham khảo, kết quả nghiên cứu tương tự trước đó để phát triển các nguyên tắc chung hoặc bằng chứng để giải thích và biện minh cho câu hỏi nghiên cứu. Xét về bản chất logic, giả thuyết được đặt ra từ việc xem xét bản chất cụ thể, chung của sự vật và mối liên hệ của chúng, hay còn gọi là quá trình suy luận. Quá trình suy luận là cơ sở để hình thành các giả thuyết khoa học.
Thí dụ: Khi quan sát sự nảy mầm của hạt đậu Hà Lan hoặc dựa trên các tài liệu nghiên cứu khoa học, người nghiên cứu nhận thấy ở đậu Hà Lan bình thường, hạt đầy đặn, vỏ hạt sáng bóng, nảy mầm tốt và đều (đây là kết quả đáng mừng). được biết đến thông qua các lý thuyết, tài liệu nghiên cứu trước đó, v.v.). Như vậy, nhà nghiên cứu có thể suy luận để đặt câu hỏi làm thế nào để hạt có vỏ nhăn nheo nảy mầm? (Đây là câu hỏi). Giả thuyết cho rằng “Nếu sự nảy mầm của hạt đậu có liên quan đến vỏ hạt thì hạt đậu có vỏ nhăn nheo có thể không nảy mầm”. Đây là một giả thuyết có thể dễ dàng kiểm tra bằng thực nghiệm.
7. Kiểm định giả thuyết bằng cách so sánh dự đoán với kết quả thực nghiệm
Bên cạnh thử nghiệm, một yếu tố quan trọng là đánh giá khả năng dự đoán.
Nếu dự đoán được phát hiện là không chính xác (dựa trên kết quả hoặc bằng chứng thực nghiệm), nhà nghiên cứu kết luận rằng giả thuyết (giả thuyết một phần) là “sai” (nghĩa là bác bỏ hoặc chứng minh giả thuyết). Sai lầm). Khi dự đoán là đúng (dựa trên kết quả hoặc bằng chứng thực nghiệm), kết luận giả thuyết là “đúng”.
Thông thường các nhà khoa học sử dụng kiến thức của họ để dự đoán mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
Ví dụ, giả thuyết dựa trên dự đoán là “Nếu tăng phân bón làm tăng năng suất, thì cây đậu được bón nhiều phân sẽ cho năng suất cao hơn”. Nếu dự đoán không dựa trên kiến thức khoa học, nghiên cứu đã thực hiện trước đó thì dự đoán có thể vượt xa kết quả mong muốn như ví dụ trong Hình 1: Đáp ứng của năng suất với liều lượng bón đạm. cung cấp trong đậu.

Rõ ràng là trong thực tế, năng suất chỉ có thể được tăng lên ở một mức độ nhất định bằng cách cung cấp phân bón N (Hình 2). Để xác định mức phân đạm mang lại năng suất cao nhất (xấp xỉ), người nghiên cứu cần có hiểu biết về “quy luật cung cấp chất dinh dưỡng” và một số tài liệu nghiên cứu trước đây về phân bón,… từ đó đưa ra các mức độ có thể thử nghiệm.

Bài viết tiếp theo
Nghiên cứu khoa học
Xem thêm thông tin chi tiết về Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết
Hình Ảnh về Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết
Video về Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết
Wiki về Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết
Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết
Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết -
(Cập nhật lần cuối Ngày: 31/07/2022 bởi Lytuong.net)
Tìm hiểu khái niệm Giả thuyết; Đặc điểm, Cấu trúc & Giả thuyết; mối quan hệ giữa giả thuyết và vấn đề khoa học.
1. Giả thuyết là gì? Thiên nhiên?
Giả thuyết là một phỏng đoán, một khẳng định tạm thời, bao gồm mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến (biến) liên quan trực tiếp đến đối tượng nghiên cứu. Xét mối quan hệ giữa giả thuyết nghiên cứu và vấn đề khoa học (vấn đề nghiên cứu), nếu vấn đề khoa học là “câu hỏi” thì giả thuyết là “câu trả lời”.
Một giả thuyết là một tuyên bố tạm thời, có thể đúng, về hiện tượng mà nhà nghiên cứu đang cố gắng hiểu. Tuy nhiên, một giả thuyết vẫn chỉ là phỏng đoán, và vẫn cần được kiểm định để chấp nhận hay bác bỏ. Nhiệm vụ của nghiên cứu là thu thập dữ liệu và bằng chứng để chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết đó. Nhưng nếu không có các giả thuyết trong nghiên cứu khoa học, thì công việc của nhiều nghiên cứu không gì khác hơn là sự tích lũy các thông tin rời rạc.
Trong một công trình nghiên cứu, có thể có nhiều giả thuyết khác nhau. Mỗi giả thuyết được nghiên cứu riêng biệt và được hỗ trợ bởi dữ liệu và lập luận được thu thập trong từng trường hợp.
Không bao giờ có một câu trả lời duy nhất cho một vấn đề nghiên cứu. Vì vậy, giả thuyết nghiên cứu là đa lựa chọn trước một vấn đề nghiên cứu.
Một giả thuyết là một câu trả lời hoặc dự đoán sơ bộ cho một câu hỏi hoặc “vấn đề” nghiên cứu.
Lưu ý: giả thuyết không phải là sự quan sát hay mô tả hiện tượng mà phải được kiểm tra bằng cơ sở lý thuyết hoặc thực nghiệm.
2. Phân loại giả thuyết khoa học
Người nghiên cứu cần căn cứ vào bản chất của vấn đề nghiên cứu để đưa ra giả thuyết phù hợp. Theo chức năng nghiên cứu khoa học, giả thuyết được chia thành giả thuyết mô tả, giả thuyết giải thích, giả thuyết dự đoán và giả thuyết dự đoán.
- Giả thuyết mô tả, được áp dụng trong nghiên cứu mô tả, là một giả thuyết về trạng thái của sự vật.
- Giả thuyết giải thích, được áp dụng trong nghiên cứu giải thích, là giả thuyết về nguyên nhân dẫn đến trạng thái của sự vật mà người nghiên cứu quan tâm.
- Giả thuyết giải pháp, áp dụng trong nghiên cứu giải pháp. Chúng là những lựa chọn thay thế mang tính giả thuyết cho một giải pháp hoặc một mô hình.
- Giả thuyết dự đoán, được áp dụng trong nghiên cứu về dự báo, là một giả thuyết về trạng thái của sự vật tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian nhất định trong tương lai.
3. Đặc điểm của giả thuyết
Giả thuyết có các tính chất sau:
- Giả thuyết phải tuân theo một nguyên tắc chung và không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
- Giả thuyết đưa ra phải phù hợp với điều kiện thực tế và cơ sở lý luận.
- Giả thuyết càng đơn giản càng tốt.
- Giả thuyết có thể được kiểm tra và khả thi
Một giả thuyết tốt phải thỏa mãn các yêu cầu sau:
- Phải có tài liệu tham khảo, thu thập thông tin
- Phải có mối quan hệ nhân quả.
- Thí nghiệm có thể được sử dụng để thu thập dữ liệu.
4. Mối quan hệ giữa giả thuyết và “vấn đề” khoa học
Sau khi xác định được câu hỏi hay “vấn đề” nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu hình thành ý tưởng khoa học, tìm ra câu trả lời hoặc lời giải thích cho vấn đề chưa biết (giả thuyết). Ý tưởng khoa học này còn được gọi là dự đoán hay giả thuyết khoa học giúp người nghiên cứu có động lực, đi đúng hướng hoặc tiệm cận mục tiêu nghiên cứu. Dựa trên những quan sát ban đầu, tình huống đặt ra (câu hỏi hoặc vấn đề), cơ sở lý thuyết (tài liệu tham khảo, kiến thức đã có,…), dự đoán và phương án tiến hành thực nghiệm sẽ giúp người nghiên cứu hình thành cơ sở lý luận khoa học để xây dựng các giả thuyết khoa học.
Ví dụ, khi quan sát thấy quả xoài bị rụng, một câu hỏi đặt ra là làm thế nào để giảm hiện tượng rụng quả này (vấn đề nghiên cứu). Người nghiên cứu sẽ xây dựng giả thuyết trên cơ sở kiến thức, tài liệu nghiên cứu,… như sau: Nếu giả thuyết là NAA làm tăng đậu trái xoài cát Hòa Lộc. Vì NAA giống như hoocmon auxin nội sinh, là chất có vai trò sinh lý trong cây giúp tăng đậu trái, giảm hàm lượng ABA hoặc giảm rửa trôi. NAA làm tăng khả năng đậu trái trên một số loại cây ăn trái như xoài Châu Hang Vò, nhãn… nên việc phun NAA sẽ giúp cây xoài Cát Hòa Lộc đậu trái nhiều hơn so với cây không phun NAA.
5. Cấu trúc của một “giả thuyết”
Cấu trúc có mối quan hệ "nhân quả"
Điều quan trọng là phải phân biệt cấu trúc của một “giả thuyết” với một số phát biểu khác không phải là giả thuyết. Ví dụ, khi bạn nói: “Thực vật đổi màu khi tiếp xúc với lạnh” hoặc “Ánh sáng cực tím gây đột biến”, đây là câu kết luận, không phải câu giả định.
Đôi khi giả thuyết được đề xuất không cho thấy mối quan hệ dự kiến và không thể thực hiện một thí nghiệm để chứng minh điều đó. Ví dụ: “Ta chơi lô đề thì giàu to” hoặc “nuôi men thì sinh nhiều ga”.
Cấu trúc của một giả thuyết chứa quá nhiều “biến quan sát” và chúng có quan hệ với nhau. Khi bạn thay đổi một biến, kết quả sẽ thay đổi biến kia. Ví dụ: Cây quang hợp tốt sẽ cho năng suất cao. Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng quang hợp của cây
Một cấu trúc “giả thuyết” tốt nên chứa “mối quan hệ nhân quả” và thường sử dụng từ “kiểm tra”có lẽ“.
Ví dụ, giả thuyết "Phân bón có lẽ tăng lên tăng trưởng hoặc năng lượng tỷ lệ Cây trồng”. mối quan hệ Hệ trong giả thuyết là mối quan hệ ảnh hưởng giữa phân bón và tăng trưởng hoặc năng suất cây trồng, và lý do được phân bón và kết quả được tăng trưởng hoặc năng suất thực vật.
Cấu trúc "Nếu-Thì"
Một cấu trúc khác của giả thuyết “Nếu-Thì” cũng thường được sử dụng để giả thuyết như sau:
“Nếu” (kết quả hoặc nguyên nhân)… có liên quan đến (nguyên nhân hoặc kết quả)…, “thì” nguyên nhân đó có thể hoặc có ảnh hưởng đến kết quả.
Thí dụ: "Nếu hạt đậu tham gia vào quá trình nảy mầm, sau đó Hạt có vỏ nhăn không thể nảy mầm.
Một số nhà khoa học gọi cấu trúc này là dự đoán và dựa trên nó xây dựng các thí nghiệm kiểm tra giả thuyết. Thí dụ: Nếu Dinh dưỡng N ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây lúa, sau đó Bón phân đạm có thể làm tăng năng suất lúa.
6. Cách đặt giả thuyết
Điều quan trọng trong việc đặt giả thuyết là cách đặt nó như thế nào để một thí nghiệm có thể kiểm tra "đúng" hay "sai" giả thuyết đó. Do đó, khi xây dựng một giả thuyết, cần phải trả lời các câu hỏi sau:
- Giả thuyết này có thể được kiểm tra?
- Những biến hoặc yếu tố nào cần được nghiên cứu?
- Những phương pháp thực nghiệm nào (trong phòng, điều tra, khảo sát, bảng câu hỏi, phỏng vấn,...) được sử dụng trong nghiên cứu?
- Những thông số nào cần được đo lường trong quá trình thí nghiệm?
- Nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp xử lý dữ liệu nào để từ chối hoặc chấp nhận giả thuyết?
Một giả thuyết hợp lệ nên có các đặc điểm chính sau:
- Giả thuyết phải phù hợp và dựa trên các quan sát hoặc lý thuyết hiện tại (kiến thức vốn có, nguyên tắc, kinh nghiệm, kết quả nghiên cứu tương tự trước đây hoặc nguồn tham khảo). nhưng ý trong giả thuyết là phần lý thuyết chưa được chấp nhận.
- Các giả thuyết có thể được dự đoán để cho thấy khả năng đúng hoặc sai (ví dụ: tỷ lệ người hút thuốc chết vì ung thư phổi cao khi so sánh với người không hút thuốc. Các giả thuyết có thể được dự đoán bằng thực nghiệm).
- Giả thuyết có thể được thực nghiệm để thu thập dữ liệu, để kiểm tra hoặc chứng minh giả thuyết (đúng hoặc sai).
Tóm lại, một giả thuyết dựa trên quan sát, kiến thức vốn có, nguyên tắc, kinh nghiệm trước đây hoặc dựa trên tài liệu tham khảo, kết quả nghiên cứu tương tự trước đó để phát triển các nguyên tắc chung hoặc bằng chứng để giải thích và biện minh cho câu hỏi nghiên cứu. Xét về bản chất logic, giả thuyết được đặt ra từ việc xem xét bản chất cụ thể, chung của sự vật và mối liên hệ của chúng, hay còn gọi là quá trình suy luận. Quá trình suy luận là cơ sở để hình thành các giả thuyết khoa học.
Thí dụ: Khi quan sát sự nảy mầm của hạt đậu Hà Lan hoặc dựa trên các tài liệu nghiên cứu khoa học, người nghiên cứu nhận thấy ở đậu Hà Lan bình thường, hạt đầy đặn, vỏ hạt sáng bóng, nảy mầm tốt và đều (đây là kết quả đáng mừng). được biết đến thông qua các lý thuyết, tài liệu nghiên cứu trước đó, v.v.). Như vậy, nhà nghiên cứu có thể suy luận để đặt câu hỏi làm thế nào để hạt có vỏ nhăn nheo nảy mầm? (Đây là câu hỏi). Giả thuyết cho rằng "Nếu sự nảy mầm của hạt đậu có liên quan đến vỏ hạt thì hạt đậu có vỏ nhăn nheo có thể không nảy mầm". Đây là một giả thuyết có thể dễ dàng kiểm tra bằng thực nghiệm.
7. Kiểm định giả thuyết bằng cách so sánh dự đoán với kết quả thực nghiệm
Bên cạnh thử nghiệm, một yếu tố quan trọng là đánh giá khả năng dự đoán.
Nếu dự đoán được phát hiện là không chính xác (dựa trên kết quả hoặc bằng chứng thực nghiệm), nhà nghiên cứu kết luận rằng giả thuyết (giả thuyết một phần) là "sai" (nghĩa là bác bỏ hoặc chứng minh giả thuyết). Sai lầm). Khi dự đoán là đúng (dựa trên kết quả hoặc bằng chứng thực nghiệm), kết luận giả thuyết là "đúng".
Thông thường các nhà khoa học sử dụng kiến thức của họ để dự đoán mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
Ví dụ, giả thuyết dựa trên dự đoán là “Nếu tăng phân bón làm tăng năng suất, thì cây đậu được bón nhiều phân sẽ cho năng suất cao hơn”. Nếu dự đoán không dựa trên kiến thức khoa học, nghiên cứu đã thực hiện trước đó thì dự đoán có thể vượt xa kết quả mong muốn như ví dụ trong Hình 1: Đáp ứng của năng suất với liều lượng bón đạm. cung cấp trong đậu.

Rõ ràng là trong thực tế, năng suất chỉ có thể được tăng lên ở một mức độ nhất định bằng cách cung cấp phân bón N (Hình 2). Để xác định mức phân đạm mang lại năng suất cao nhất (xấp xỉ), người nghiên cứu cần có hiểu biết về “quy luật cung cấp chất dinh dưỡng” và một số tài liệu nghiên cứu trước đây về phân bón,… từ đó đưa ra các mức độ có thể thử nghiệm.

Bài viết tiếp theo
Nghiên cứu khoa học
[rule_{ruleNumber}]
Bạn thấy bài viết Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Giả thuyết là gì? Đặc tính, cấu trúc & Cách đặt giả thuyết bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội
Nguồn: ĐH KD & CN Hà Nội
#Giả #thuyết #là #gì #Đặc #tính #cấu #trúc #Cách #đặt #giả #thuyết
Trả lời