![[Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving](https://hubm.edu.vn/wp-content/uploads/2022/06/expect-to-hay-ving.png)
Expect là một động từ trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều với nghĩa mong đợi, mong chờ. Nhiều bạn trẻ học tiếng Anh không biết Expect to V hay Ving. Hôm nay ĐH KD & CN Hà Nội sẽ giải đáp thắc mắc này cho các bạn.
mong đợi để v hoặc ving
Cấu trúc với động từ Expect Expect + tân ngữ:
• Anh ấy đang mong đợi một công việc mới.
Bạn đang xem: [Giải đáp] Mong đợi đến V hay Ving? Danh sách động từ + đến V, Ving
Anh ấy đang mong chờ một công việc mới.
mong đợi + to-infinitive:
• Chúng tôi dự kiến sẽ rời đi tối nay.
Chúng tôi hy vọng sẽ đi tối nay.
mong đợi + mệnh đề đó:
• Tôi mong rằng bạn sẽ đưa cho tôi cuốn sách đúng lúc.
Mong bạn giao sách đúng hẹn.
mong đợi + tân ngữ + to-infinitive:
• Anh ấy mong mẹ mua chó cho mình
Anh ấy hy vọng mẹ anh ấy sẽ mua cho anh ấy một con chó.
Động từ kỳ vọng thường được dùng để diễn đạt một kỳ vọng trí tuệ hơn là một kỳ vọng tình cảm, nghĩa là nếu chúng ta mong đợi điều gì đó xảy ra, chúng ta sẽ có lý do chính đáng để tin rằng điều đó sẽ thực sự xảy ra. diễn ra.
Động từ + Ving
Động từ + Ving
1. tovoid + Ving: tránh làm gì đó
2. trì hoãn + Ving : trì hoãn
3. từ chối + Ving:. phủ định
4. to enjoy + Ving : thích
5. kết thúc + Ving: hoàn thành
6. to keep + Ving : tiếp tục, duy trì
7. to mind + Ving: nhớ
8. to suggest + Ving : gợi ý
9. to like + Ving : thích
10. ghét + Ving : ghét
11. yêu + Ving : like6
12. S + can’t bear + Ving : không chịu nổi
13. S + can’t stand + Ving : chịu không nổi
14. S + can’t help + Ving : không thể tránh được
15. to look forward + Ving : mong chờ
16. to prompt sb of + Ving : nhắc nhở
17.to be Fear of + Ving : sợ hãi
18. to be amazed at + Ving : ngạc nhiên
19. to be busy about/at + Ving : tức giận/ khó chịu
20. to be good/bad at + Ving : tốt/kém
21. to be chán with + Ving : chán
22. phụ thuộc vào st/ + Ving : phụ thuộc
23. to be different from + Ving : khác biệt
24. to be please about + Ving : háo hức
25. to think of + Ving : nhớ điều gì đó
26. to thank to + Ving: cảm ơn điều gì, cảm ơn ai đó
27. to sorry for + Ving : xin lỗi ai về điều gì
28. to confession to + Ving : thú nhận
29. to please sb on Ving : chúc mừng ai đó vì điều gì
30. thân thiện với + Ving : thân thiện với
31. to be Quen with + Ving : quen thuộc với
32. to be popular with + Ving : nổi tiếng/phổ biến
33. to be based on + Ving : dựa vào
34. có khả năng + Ving : có khả năng
35. to be dirty about + Ving : nghi ngờ
36. to take part in + Ving : tham gia
37. to join in Ving : tham gia để làm gì
38. nổi tiếng vì + Ving : nổi tiếng vì
39. to be fed up with + Ving : chán
40. to be fond of Ving: thích
41. to be thank to sb for Ving : biết ơn ai đó vì đã làm điều gì đó
42. to be interest in + Ving : thích, quan tâm
43. to be King on + Ving : đam mê
44. to be thần kinh of + Ving :…..lo lắng
45. chịu trách nhiệm + Ving : chịu trách nhiệm
46. lo lắng + Ving : lo lắng
47.. ngạc nhiên + Ving : ngạc nhiên
48. to be used of + Ving : mệt mỏi vì
49. to be used to + Ving:. bạn đã từng làm gì?
50. toWarrior sb about + Ving : cảnh báo ai đó hoặc làm điều gì đó
Đừng bỏ lỡ>> [BẠN CÓ BIẾT] Cô gái Pick Me là gì? Tất cả về Pick Me
Động từ theo sau bởi To + Động từ
đủ khả năng : có khả năng trả tiền đồng ý : đồng ý xuất hiện : có vẻ sắp xếp : sắp xếp hỏi : yêu cầu nỗ lực : thử, thử
beg : beg không thể chờ đợi : nóng lòng muốn làm bất cứ điều gì care : quan tâm select : chọn yêu cầu : yêu cầu quyết định : quyết định
nhu cầu : yêu cầu xứng đáng : xứng đáng được xác định : xác định kỳ vọng : mong đợi, mong đợi thất bại : thất bại có được : có cơ hội làm điều gì đó
đảm bảo : đảm bảo do dự : do dự hy vọng : hy vọng nhanh lên : nhanh lên học : học quản lý : quản lý
bỏ bê : sao lãng đề nghị : đề nghị trả tiền : kế hoạch trả lương : kế hoạch chuẩn bị : chuẩn bị giả vờ giả vờ : giả vờ hứa hẹn : hứa hẹn chứng minh : chứng tỏ
từ chối : từ chối yêu cầu : yêu cầu dường như : có vẻ như có xu hướng : có xu hướng đe dọa tình nguyện viên : tình nguyện : tình nguyện chờ đợi : chờ đợi muốn : muốn ước : mong muốn, ước muốn
Xem thêm>> [TIP] Đối lập đi với giới từ gì?? Bạn đã biết chưa???
Trên đây là phần trả lời câu hỏi Expect to v hay ving và các động từ + to V, Ving. Hi vọng bạn đã có câu trả lời cho riêng mình. Chúc bạn vui vẻ và luôn học tập chăm chỉ! Những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn ngày hôm nay!
Đăng bởi: ĐH KD & CN Hà Nội
Học Tiếng Anh
Bản quyền bài viết thuộc về trường ĐH KD & CN Hà Nội. Mọi sao chép đều là gian lận! Nguồn chia sẻ: ĐH KD & CN Hà Nội (hubm.edu.vn)
Thông tin cần xem thêm:
Tóp 10 [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving
Video [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
Hình Ảnh [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving
Tin tức [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving
Review [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving
Tham khảo [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving
Mới nhất [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving
Hướng dẫn [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving
Tổng Hợp [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
Wiki về [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving
Bạn thấy bài viết [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về [Giải đáp] Expect to V hay Ving? Danh sách động từ + to V, Ving bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội
Nguồn: hubm.edu.vn
#Giải #đáp #Expect #hay #Ving #Danh #sách #động #từ #Ving