Giáo DụcMôn tiếng Anh

Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh

Bạn đang xem: Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh tại TRƯỜNG ĐH KD & CN Hà Nội

Danh từ có thể được thành lập bằng cách thêm các tiền tố và hậu tố vào từ gốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiều những tiền tố hoặc hậu tố nào sẽ được dùng để tạo thành danh từ nhé.

Từ gốc và hậu tố (ROOT WORDS + SUFFIXES)

  1. Động từ + hậu tố 

a. -tion/ -ation 

Ex: 

  • to prevent → prevention (sự ngăn ngừa)
  • to introduce → introduction (sự giới thiệu)
  • to invent → invention (sự phát minh) 
  • to conserve → conservation (sự bảo tồn)
  • to preserve → preservation (sự bảo quản) 
  • to admire → admiration (sự ngưỡng mộ) 

b. -ment 

Ex: 

  • to develop → development (sự phát triển)
  • to achieve → achievement (thành tựu)
  • to employ → employment (việc làm)
  • to disappoint → disappointment (sự thất vọng)
  • to improve → improvement (sự cải tiến) 

c. -ence/ -ance 

Ex: 

  • to exist → existence (sự tổn tại) 
  • to differ → difference (sự khác nhau) 
  • to attend → attendance (sự tham dự) 
  • to appear → appearance (sự xuất hiện) 

d. -er/ -or (chỉ người/ vật) 

Ex: 

  • to drive → driver (tài xế)
  • to teach → teacher (giáo viên)
  • to edit → editor (biên tập viên)
  • to instruct→ instructor (huấn luyện viên)
  • to calculate → calculator (máy tính) 
  • to dry → dryer (máy sấy)
  • to fertilize → fertilizer (phân bón)

e.  -ar/ -ant/ -ee (chỉ người) 

Ex: 

  • to beg → beggar (người ăn xin)
  • to assist → assistant (người phụ tá) 
  • to examine → examinee (thí sinh) 
  • to lie → liar (kẻ nói dối)
  • to employ →  employee (nhân viên) 

f. -ing 

Ex: 

  • to teach → teaching (việc/ nghề dạy học) 
  • to build → building (việc xây dựng) 
  • to understand → understanding (sự hiểu biết)

g. -age 

Ex: 

  • to drain → drainage (sự tháo nước) 
  • to use  → usage (cách sử dụng) 
  1. Danh từ + hậu tố 

a. -ship 

Ex: 

  • friend → friendship (tình bạn)
  • owner → ownership (quyền sở hữu) 

b. -ism (nói về chủ nghĩa hoặc học thuyết). 

Ex: 

  • capital → capitalism (chủ nghĩa tư bản) 
  • hero → heroism (chủ nghĩa anh hùng) 
  • ideal → idealism (chủ nghĩa duy tâm)
  1. Tính từ + hậu tố 

a. -ity 

Ex: 

  • possible → possibility (sự có thể, khả năng)
  • popular → popularity (tính phổ biến)
  • responsible → responsibility (trách nhiệm) 
  • special → speciality (đặc tính)
  • real → reality (thực tế) 
  • national → nationality (quốc tịch) 

b. -ism (chủ nghĩa hoặc chế độ) 

Ex: 

  • racial → racialism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) 
  • common → communism (chủ nghĩa cộng sản) 
  • social → socialism (chủ nghĩa xä hội) 
  • surreal → surrealism (chủ nghĩa siêu thực) 
  • feudal → feudalism (chế độ phong kiến) 

c. -ness 

Ex: 

  • rich → richness (sự giàu có) 
  • happy → happiness (niềm/ sự hạnh phúc) 
  • sad → sadness (sự buồn bã) 
  • cold → coldness (sự lạnh lẽo) 
  • willing → willingness (sự tự nguyện) 

voh.com.vn-thanh-lap-danh-tu-0

Tiền tố và từ gốc (PREFIXES + ROOT WORDS)

  1. Tiền tố + danh từ 

a. super-

Ex: 

  • man → superman (siêu nhân) 
  • market → supermarket (siêu thị)  
  • star → superstar (siêu sao) 
  • structure → superstructure (kiến trúc thượng tầng) 
  • store → superstore (cửa hàng lớn)

b. under- 

Ex: 

  • current → undercurrent (dòng nước ngầm) 
  • growth → undergrowth (tầng cây thấp) 
  • clothes → underclothes (quần áo lót) 
  • pass → underpass (đường ngầm/ chui) 
  • weight → underweight (nhẹ cân, thiếu cân)

c. sur- 

Ex: 

  • face → surface (bề mặt, bề ngoài) 
  • name → surname (họ) 
  • plus → surplus (số thặng dư, số thừa) 
  • tax → surtax (thuế lợi tức lũy tiến) 

d. sub- 

Ex: 

  • way → subway (đường ngầm) 
  • continent → subcontinent (tiểu lục địa) 
  • contract → subcontract (hợp đồng phụ) 
  • marine → submarine (tàu ngầm) 

Trên đây là những tiền tố và hậu tố thường gặp khi thành lập danh từ. Các bạn hãy đọc thật kĩ để có thể ghi nhớ nhé.

Bài viết được thực hiện bởi Ms Ngọc Ruby – Trung tâm tiếng Anh HP Academy
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911 
Email: [email protected] 

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và 6 phương pháp nhận biết: Bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về thì quá khứ tiếp diễn, 1 trong 6 thì ‘tiếp diễn’ của tiếng Anh.

5 cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bạn cần phải nhớ: Thì hiện tại tiếp diễn được ứng dụng rất nhiều trong văn nói tiếng Anh vì thế mọi người cần phải làm bài tập và ôn luyện thường xuyên để nắm rõ và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn lưu loát hơn trong giao tiếp cũng như thi cử.

Thông tin cần xem thêm:

Hình Ảnh về Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh

Video về Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh

Wiki về Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh

Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh

Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh - Danh từ có thể được thành lập bằng cách thêm các tiền tố và hậu tố vào từ gốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiều những tiền tố hoặc hậu tố nào sẽ được dùng để tạo thành danh từ nhé.

Từ gốc và hậu tố (ROOT WORDS + SUFFIXES)

  1. Động từ + hậu tố 

a. -tion/ -ation 

Ex: 

  • to prevent → prevention (sự ngăn ngừa)
  • to introduce → introduction (sự giới thiệu)
  • to invent → invention (sự phát minh) 
  • to conserve → conservation (sự bảo tồn)
  • to preserve → preservation (sự bảo quản) 
  • to admire → admiration (sự ngưỡng mộ) 

b. -ment 

Ex: 

  • to develop → development (sự phát triển)
  • to achieve → achievement (thành tựu)
  • to employ → employment (việc làm)
  • to disappoint → disappointment (sự thất vọng)
  • to improve → improvement (sự cải tiến) 

c. -ence/ -ance 

Ex: 

  • to exist → existence (sự tổn tại) 
  • to differ → difference (sự khác nhau) 
  • to attend → attendance (sự tham dự) 
  • to appear → appearance (sự xuất hiện) 

d. -er/ -or (chỉ người/ vật) 

Ex: 

  • to drive → driver (tài xế)
  • to teach → teacher (giáo viên)
  • to edit → editor (biên tập viên)
  • to instruct→ instructor (huấn luyện viên)
  • to calculate → calculator (máy tính) 
  • to dry → dryer (máy sấy)
  • to fertilize → fertilizer (phân bón)

e.  -ar/ -ant/ -ee (chỉ người) 

Ex: 

  • to beg → beggar (người ăn xin)
  • to assist → assistant (người phụ tá) 
  • to examine → examinee (thí sinh) 
  • to lie → liar (kẻ nói dối)
  • to employ →  employee (nhân viên) 

f. -ing 

Ex: 

  • to teach → teaching (việc/ nghề dạy học) 
  • to build → building (việc xây dựng) 
  • to understand → understanding (sự hiểu biết)

g. -age 

Ex: 

  • to drain → drainage (sự tháo nước) 
  • to use  → usage (cách sử dụng) 
  1. Danh từ + hậu tố 

a. -ship 

Ex: 

  • friend → friendship (tình bạn)
  • owner → ownership (quyền sở hữu) 

b. -ism (nói về chủ nghĩa hoặc học thuyết). 

Ex: 

  • capital → capitalism (chủ nghĩa tư bản) 
  • hero → heroism (chủ nghĩa anh hùng) 
  • ideal → idealism (chủ nghĩa duy tâm)
  1. Tính từ + hậu tố 

a. -ity 

Ex: 

  • possible → possibility (sự có thể, khả năng)
  • popular → popularity (tính phổ biến)
  • responsible → responsibility (trách nhiệm) 
  • special → speciality (đặc tính)
  • real → reality (thực tế) 
  • national → nationality (quốc tịch) 

b. -ism (chủ nghĩa hoặc chế độ) 

Ex: 

  • racial → racialism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) 
  • common → communism (chủ nghĩa cộng sản) 
  • social → socialism (chủ nghĩa xä hội) 
  • surreal → surrealism (chủ nghĩa siêu thực) 
  • feudal → feudalism (chế độ phong kiến) 

c. -ness 

Ex: 

  • rich → richness (sự giàu có) 
  • happy → happiness (niềm/ sự hạnh phúc) 
  • sad → sadness (sự buồn bã) 
  • cold → coldness (sự lạnh lẽo) 
  • willing → willingness (sự tự nguyện) 

voh.com.vn-thanh-lap-danh-tu-0

Tiền tố và từ gốc (PREFIXES + ROOT WORDS)

  1. Tiền tố + danh từ 

a. super-

Ex: 

  • man → superman (siêu nhân) 
  • market → supermarket (siêu thị)  
  • star → superstar (siêu sao) 
  • structure → superstructure (kiến trúc thượng tầng) 
  • store → superstore (cửa hàng lớn)

b. under- 

Ex: 

  • current → undercurrent (dòng nước ngầm) 
  • growth → undergrowth (tầng cây thấp) 
  • clothes → underclothes (quần áo lót) 
  • pass → underpass (đường ngầm/ chui) 
  • weight → underweight (nhẹ cân, thiếu cân)

c. sur- 

Ex: 

  • face → surface (bề mặt, bề ngoài) 
  • name → surname (họ) 
  • plus → surplus (số thặng dư, số thừa) 
  • tax → surtax (thuế lợi tức lũy tiến) 

d. sub- 

Ex: 

  • way → subway (đường ngầm) 
  • continent → subcontinent (tiểu lục địa) 
  • contract → subcontract (hợp đồng phụ) 
  • marine → submarine (tàu ngầm) 

Trên đây là những tiền tố và hậu tố thường gặp khi thành lập danh từ. Các bạn hãy đọc thật kĩ để có thể ghi nhớ nhé.

Bài viết được thực hiện bởi Ms Ngọc Ruby - Trung tâm tiếng Anh HP Academy
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911 
Email: [email protected] 

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và 6 phương pháp nhận biết: Bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về thì quá khứ tiếp diễn, 1 trong 6 thì 'tiếp diễn' của tiếng Anh.

5 cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bạn cần phải nhớ: Thì hiện tại tiếp diễn được ứng dụng rất nhiều trong văn nói tiếng Anh vì thế mọi người cần phải làm bài tập và ôn luyện thường xuyên để nắm rõ và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn lưu loát hơn trong giao tiếp cũng như thi cử.

[rule_{ruleNumber}]

Bạn thấy bài viết Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Hướng dẫn cách thành lập danh từ ( Noun Formations ) trong tiếng anh bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Nguồn: hubm.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục

#Hướng #dẫn #cách #thành #lập #danh #từ #Noun #Formations #trong #tiếng #anh

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button