Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua?
Câu hỏi: Mô tả cấu tạo phân tử và tính chất vật lí của hiđroclorua?
Câu trả lời:
Cấu trúc của phân tử hydroclorua
Hydrochloride là một phân tử cộng hóa trị, phân cực:
– Tính chất vật lý của hiđroclorua
Hiđro clorua là một chất khí không màu, có mùi hăng, độc.
+ Tỷ lệ khối lượng
⟹ Nặng hơn không khí.
– Khí HCl tan rất nhiều trong nước (ở 20 độ C một thể tích nước có thể hòa tan gần 500 thể tích HCl).
Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu sâu hơn về HCl.
1. Axit clohiđric là gì?
Axit clohydric là một hợp chất vô cơ có tính axit mạnh. Nó tồn tại ở hai dạng là chất lỏng và chất khí. Axit clohydric có công thức hóa học là HCL và có các tên gọi khác như axit clohydric, axit clohydric, axit muriatic và clo.
Axit clohydric (tiếng Anh: Hydrochloric acid), còn được gọi là axit muriatic, là một axit vô cơ mạnh, được tạo ra từ sự hòa tan khí hydro clorua (công thức hóa học: HCl) trong nước. Loại axit này ban đầu được sản xuất từ axit sulfuric và muối ăn trong thời kỳ Phục hưng, thậm chí vào thời Trung cổ, sau đó được các nhà hóa học Glauber, Priestley và Davy sử dụng trong nghiên cứu khoa học của họ. Axit clohydric có trong dịch vị, đồng thời cũng là một trong những tác nhân gây ra bệnh viêm loét dạ dày tá tràng khi hệ thống tự bảo vệ của dạ dày hoạt động không hiệu quả.
Axit clohydric đậm đặc nhất có nồng độ tối đa là 40%. Ở dạng đậm đặc, axit này có thể tạo thành sương mù axit, tất cả đều ăn mòn các mô của con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột. Ở dạng loãng, axit clohydric cũng được sử dụng như một chất tẩy rửa, trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, trong sản xuất gelatin và phụ gia thực phẩm, trong chất tẩy rửa và trong điều trị da. Axit clohydric đẳng hướng hỗn hợp (khoảng 20,2%) có thể được sử dụng làm chất chuẩn cơ bản trong phân tích định lượng.
Axit clohydric là một axit được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm, hóa chất và dược phẩm, và trong công thức của các chế phẩm, v.v.
Tuy nhiên, HCl có khả năng ăn mòn các mô của con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột.
2. Tính chất vật lý của HCL
Ở thể khí, axit clohiđric không màu, mùi hắc, dễ tan trong nước, nặng hơn không khí và dễ bay hơi.
Ở dạng dung dịch, axit clohydric loãng.
Hòa tan trong nước: 725 g / L ở 20 ° C.
Khối lượng: 36,5 g / mol.
3. Tính chất hóa học của HCl
Theo Wikipedia, axit clohydric là một axit vô cơ mạnh, được tạo ra từ sự hòa tan trong nước của khí hydro clorua (HCl). Do đó, nó có tất cả các tính chất hóa học của một axit mạnh. Như sau:
+ Làm đổi màu quỳ tím.
+ Là chất điện li mạnh
+ Phản ứng với kim loại, muối, bazơ, oxit kim loại, chất có tính oxi hoá mạnh
4. Những ứng dụng thường gặp của axit clohiđric trong đời sống
a, Xử lý nước bể bơi
Đây là loại hóa chất thường được sử dụng để xử lý các vấn đề thường gặp trong nước bể bơi như mất cân bằng độ pH, nước bị vẩn đục, nhiều vi khuẩn gây hại.
Chuẩn bị dụng cụ:
+ Dụng cụ vệ sinh: bộ hút bể bơi gồm sào nhôm, bàn hút, chổi quét, vòi hút, giá đựng rác.
+ Yêu cầu xử lý hóa chất: Hóa chất HCl 32%, chất trợ lắng
+ Bộ kiểm tra nước: để đo độ pH và hàm lượng clo.
Các bước cần thực hiện:
Bước 1: Kiểm tra nồng độ hóa chất trong nước
Kiểm tra các chỉ số pH và clo có đảm bảo hay không (đối với pH từ 7,2 – 7,6, đối với clo dư thì nồng độ dư lý tưởng là 0,6 – 1,5mg / l)
Bước 2: Thêm liều để sốc Clo
– Chỉnh sửa thủ công:
Hòa tan Hcl với nước, tỷ lệ thường là 1 – 4 lít HCL trên 100m3 hồ (tỷ lệ hóa chất sẽ tùy thuộc vào tình trạng nước thực tế) rồi rải xung quanh bể, khuấy đều. Sau khi xử lý khoảng 4 – 6 giờ, hồ bơi được phép đưa vào sử dụng trở lại.
Sử dụng thiết bị:
Thay vì tốn thời gian và công sức, chúng tôi sử dụng thiết bị định lượng hóa chất tự động Chemtrol 250 ORP / pH giúp chúng tôi dễ dàng kiểm soát liều lượng hóa chất khử trùng và điều chỉnh pH chính xác.
Bước 3: Kiểm tra thành phần hóa học trong nước. Nếu không chắc chắn, bạn cần xử lý lại.
Trên đây là hướng dẫn xử lý nước bể bơi có độ PH cao hoặc thấp bằng Axit Clohydric 32%.
b. Các ứng dụng khác của axit clohydric
Tẩy rỉ thép bằng HCl nồng độ 18%
Fe2O3+ Fe + 6HCl 3FeCl2 + 3 GIỜ2O
Sản xuất các hợp chất hữu cơ như vinyl clorua và diclometan, PVC hoặc than hoạt tính:
2 CHỈ2= CHỈ2 + 4HCl + O2 → 2ClCH2CHỈ CÓ2Cl + 2H2O
gỗ + HCl + nhiệt → than hoạt tính
Kiểm soát và trung hòa độ pH, điều chỉnh độ bazơ trong dung dịch
OH– + HCl → H2O + Cl–
Một số ứng dụng khác:
+ Sản xuất các hợp chất vô cơ bằng phản ứng axit – bazơ, dùng trong quá trình xử lý nước thải, kẽm clorua cho ngành xi mạ và sản xuất pin.
+ Các ứng dụng khác như xử lý đồ da, vệ sinh nhà cửa, xây dựng nhà cửa.
+ Trong quá trình khai thác dầu, HCl được dùng để bơm vào các lớp đá của giếng dầu với mục đích hòa tan một phần đất đá, tạo ra các lỗ rỗng lớn hơn.
+ Một số phản ứng hóa học liên quan đến axit HCl được ứng dụng trong sản xuất lương thực, thực phẩm, phụ gia thực phẩm như aspartam, fructose, citric acid, lysine.
+ Sử dụng HCl ở sinh vật: Axit clohydric có trong axit dịch vị tiết ra từ dạ dày sẽ tạo ra môi trường axit trong dạ dày từ 1 đến 2.
5. Tác hại của khí HCl đối với môi trường và con người
Phơi nhiễm quá mức với hơi axit clohydric có thể gây ngộ độc, viêm dạ dày, viêm phế quản mãn tính, mẩn đỏ, tổn thương da nghiêm trọng hoặc bỏng, giảm thị lực, v.v.
Tiếp xúc lâu dài với khí HCl có thể gây khàn tiếng, viêm loét đường hô hấp, đau tức ngực, tê liệt các chức năng của hệ thần kinh trung ương, v.v.
– Gây bỏng, tụ máu, ứ nước trong phổi nếu nặng,…
– Làm chậm quá trình sinh trưởng của cây, giảm tính nóng của lá, làm cho tế bào biểu bì của lá bị teo lại,… thậm chí bị chết nếu tiếp xúc với HCl nồng độ cao.
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 10, Hóa 10
Thông tin cần xem thêm:
Hình Ảnh về Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua?
Video về Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua?
Wiki về Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua?
Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua?
Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua? -
Câu hỏi: Mô tả cấu tạo phân tử và tính chất vật lí của hiđroclorua?
Câu trả lời:
Cấu trúc của phân tử hydroclorua
Hydrochloride là một phân tử cộng hóa trị, phân cực:
– Tính chất vật lý của hiđroclorua
Hiđro clorua là một chất khí không màu, có mùi hăng, độc.
+ Tỷ lệ khối lượng
⟹ Nặng hơn không khí.
– Khí HCl tan rất nhiều trong nước (ở 20 độ C một thể tích nước có thể hòa tan gần 500 thể tích HCl).
Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu sâu hơn về HCl.
1. Axit clohiđric là gì?
Axit clohydric là một hợp chất vô cơ có tính axit mạnh. Nó tồn tại ở hai dạng là chất lỏng và chất khí. Axit clohydric có công thức hóa học là HCL và có các tên gọi khác như axit clohydric, axit clohydric, axit muriatic và clo.
Axit clohydric (tiếng Anh: Hydrochloric acid), còn được gọi là axit muriatic, là một axit vô cơ mạnh, được tạo ra từ sự hòa tan khí hydro clorua (công thức hóa học: HCl) trong nước. Loại axit này ban đầu được sản xuất từ axit sulfuric và muối ăn trong thời kỳ Phục hưng, thậm chí vào thời Trung cổ, sau đó được các nhà hóa học Glauber, Priestley và Davy sử dụng trong nghiên cứu khoa học của họ. Axit clohydric có trong dịch vị, đồng thời cũng là một trong những tác nhân gây ra bệnh viêm loét dạ dày tá tràng khi hệ thống tự bảo vệ của dạ dày hoạt động không hiệu quả.
Axit clohydric đậm đặc nhất có nồng độ tối đa là 40%. Ở dạng đậm đặc, axit này có thể tạo thành sương mù axit, tất cả đều ăn mòn các mô của con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột. Ở dạng loãng, axit clohydric cũng được sử dụng như một chất tẩy rửa, trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, trong sản xuất gelatin và phụ gia thực phẩm, trong chất tẩy rửa và trong điều trị da. Axit clohydric đẳng hướng hỗn hợp (khoảng 20,2%) có thể được sử dụng làm chất chuẩn cơ bản trong phân tích định lượng.
Axit clohydric là một axit được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm, hóa chất và dược phẩm, và trong công thức của các chế phẩm, v.v.
Tuy nhiên, HCl có khả năng ăn mòn các mô của con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột.
2. Tính chất vật lý của HCL
Ở thể khí, axit clohiđric không màu, mùi hắc, dễ tan trong nước, nặng hơn không khí và dễ bay hơi.
Ở dạng dung dịch, axit clohydric loãng.
Hòa tan trong nước: 725 g / L ở 20 ° C.
Khối lượng: 36,5 g / mol.
3. Tính chất hóa học của HCl
Theo Wikipedia, axit clohydric là một axit vô cơ mạnh, được tạo ra từ sự hòa tan trong nước của khí hydro clorua (HCl). Do đó, nó có tất cả các tính chất hóa học của một axit mạnh. Như sau:
+ Làm đổi màu quỳ tím.
+ Là chất điện li mạnh
+ Phản ứng với kim loại, muối, bazơ, oxit kim loại, chất có tính oxi hoá mạnh
4. Những ứng dụng thường gặp của axit clohiđric trong đời sống
a, Xử lý nước bể bơi
Đây là loại hóa chất thường được sử dụng để xử lý các vấn đề thường gặp trong nước bể bơi như mất cân bằng độ pH, nước bị vẩn đục, nhiều vi khuẩn gây hại.
Chuẩn bị dụng cụ:
+ Dụng cụ vệ sinh: bộ hút bể bơi gồm sào nhôm, bàn hút, chổi quét, vòi hút, giá đựng rác.
+ Yêu cầu xử lý hóa chất: Hóa chất HCl 32%, chất trợ lắng
+ Bộ kiểm tra nước: để đo độ pH và hàm lượng clo.
Các bước cần thực hiện:
Bước 1: Kiểm tra nồng độ hóa chất trong nước
Kiểm tra các chỉ số pH và clo có đảm bảo hay không (đối với pH từ 7,2 – 7,6, đối với clo dư thì nồng độ dư lý tưởng là 0,6 – 1,5mg / l)
Bước 2: Thêm liều để sốc Clo
– Chỉnh sửa thủ công:
Hòa tan Hcl với nước, tỷ lệ thường là 1 – 4 lít HCL trên 100m3 hồ (tỷ lệ hóa chất sẽ tùy thuộc vào tình trạng nước thực tế) rồi rải xung quanh bể, khuấy đều. Sau khi xử lý khoảng 4 – 6 giờ, hồ bơi được phép đưa vào sử dụng trở lại.
Sử dụng thiết bị:
Thay vì tốn thời gian và công sức, chúng tôi sử dụng thiết bị định lượng hóa chất tự động Chemtrol 250 ORP / pH giúp chúng tôi dễ dàng kiểm soát liều lượng hóa chất khử trùng và điều chỉnh pH chính xác.
Bước 3: Kiểm tra thành phần hóa học trong nước. Nếu không chắc chắn, bạn cần xử lý lại.
Trên đây là hướng dẫn xử lý nước bể bơi có độ PH cao hoặc thấp bằng Axit Clohydric 32%.
b. Các ứng dụng khác của axit clohydric
Tẩy rỉ thép bằng HCl nồng độ 18%
Fe2O3+ Fe + 6HCl 3FeCl2 + 3 GIỜ2O
Sản xuất các hợp chất hữu cơ như vinyl clorua và diclometan, PVC hoặc than hoạt tính:
2 CHỈ2= CHỈ2 + 4HCl + O2 → 2ClCH2CHỈ CÓ2Cl + 2H2O
gỗ + HCl + nhiệt → than hoạt tính
Kiểm soát và trung hòa độ pH, điều chỉnh độ bazơ trong dung dịch
OH– + HCl → H2O + Cl–
Một số ứng dụng khác:
+ Sản xuất các hợp chất vô cơ bằng phản ứng axit – bazơ, dùng trong quá trình xử lý nước thải, kẽm clorua cho ngành xi mạ và sản xuất pin.
+ Các ứng dụng khác như xử lý đồ da, vệ sinh nhà cửa, xây dựng nhà cửa.
+ Trong quá trình khai thác dầu, HCl được dùng để bơm vào các lớp đá của giếng dầu với mục đích hòa tan một phần đất đá, tạo ra các lỗ rỗng lớn hơn.
+ Một số phản ứng hóa học liên quan đến axit HCl được ứng dụng trong sản xuất lương thực, thực phẩm, phụ gia thực phẩm như aspartam, fructose, citric acid, lysine.
+ Sử dụng HCl ở sinh vật: Axit clohydric có trong axit dịch vị tiết ra từ dạ dày sẽ tạo ra môi trường axit trong dạ dày từ 1 đến 2.
5. Tác hại của khí HCl đối với môi trường và con người
Phơi nhiễm quá mức với hơi axit clohydric có thể gây ngộ độc, viêm dạ dày, viêm phế quản mãn tính, mẩn đỏ, tổn thương da nghiêm trọng hoặc bỏng, giảm thị lực, v.v.
Tiếp xúc lâu dài với khí HCl có thể gây khàn tiếng, viêm loét đường hô hấp, đau tức ngực, tê liệt các chức năng của hệ thần kinh trung ương, v.v.
– Gây bỏng, tụ máu, ứ nước trong phổi nếu nặng,…
– Làm chậm quá trình sinh trưởng của cây, giảm tính nóng của lá, làm cho tế bào biểu bì của lá bị teo lại,… thậm chí bị chết nếu tiếp xúc với HCl nồng độ cao.
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 10, Hóa 10
[rule_{ruleNumber}]
Câu hỏi: Mô tả cấu tạo phân tử và tính chất vật lí của hiđroclorua?
Câu trả lời:
Cấu trúc của phân tử hydroclorua
Hydrochloride là một phân tử cộng hóa trị, phân cực:
– Tính chất vật lý của hiđroclorua
Hiđro clorua là một chất khí không màu, có mùi hăng, độc.
+ Tỷ lệ khối lượng
⟹ Nặng hơn không khí.
– Khí HCl tan rất nhiều trong nước (ở 20 độ C một thể tích nước có thể hòa tan gần 500 thể tích HCl).
Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu sâu hơn về HCl.
1. Axit clohiđric là gì?
Axit clohydric là một hợp chất vô cơ có tính axit mạnh. Nó tồn tại ở hai dạng là chất lỏng và chất khí. Axit clohydric có công thức hóa học là HCL và có các tên gọi khác như axit clohydric, axit clohydric, axit muriatic và clo.
Axit clohydric (tiếng Anh: Hydrochloric acid), còn được gọi là axit muriatic, là một axit vô cơ mạnh, được tạo ra từ sự hòa tan khí hydro clorua (công thức hóa học: HCl) trong nước. Loại axit này ban đầu được sản xuất từ axit sulfuric và muối ăn trong thời kỳ Phục hưng, thậm chí vào thời Trung cổ, sau đó được các nhà hóa học Glauber, Priestley và Davy sử dụng trong nghiên cứu khoa học của họ. Axit clohydric có trong dịch vị, đồng thời cũng là một trong những tác nhân gây ra bệnh viêm loét dạ dày tá tràng khi hệ thống tự bảo vệ của dạ dày hoạt động không hiệu quả.
Axit clohydric đậm đặc nhất có nồng độ tối đa là 40%. Ở dạng đậm đặc, axit này có thể tạo thành sương mù axit, tất cả đều ăn mòn các mô của con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột. Ở dạng loãng, axit clohydric cũng được sử dụng như một chất tẩy rửa, trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, trong sản xuất gelatin và phụ gia thực phẩm, trong chất tẩy rửa và trong điều trị da. Axit clohydric đẳng hướng hỗn hợp (khoảng 20,2%) có thể được sử dụng làm chất chuẩn cơ bản trong phân tích định lượng.
Axit clohydric là một axit được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm, hóa chất và dược phẩm, và trong công thức của các chế phẩm, v.v.
Tuy nhiên, HCl có khả năng ăn mòn các mô của con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột.
2. Tính chất vật lý của HCL
Ở thể khí, axit clohiđric không màu, mùi hắc, dễ tan trong nước, nặng hơn không khí và dễ bay hơi.
Ở dạng dung dịch, axit clohydric loãng.
Hòa tan trong nước: 725 g / L ở 20 ° C.
Khối lượng: 36,5 g / mol.
3. Tính chất hóa học của HCl
Theo Wikipedia, axit clohydric là một axit vô cơ mạnh, được tạo ra từ sự hòa tan trong nước của khí hydro clorua (HCl). Do đó, nó có tất cả các tính chất hóa học của một axit mạnh. Như sau:
+ Làm đổi màu quỳ tím.
+ Là chất điện li mạnh
+ Phản ứng với kim loại, muối, bazơ, oxit kim loại, chất có tính oxi hoá mạnh
4. Những ứng dụng thường gặp của axit clohiđric trong đời sống
a, Xử lý nước bể bơi
Đây là loại hóa chất thường được sử dụng để xử lý các vấn đề thường gặp trong nước bể bơi như mất cân bằng độ pH, nước bị vẩn đục, nhiều vi khuẩn gây hại.
Chuẩn bị dụng cụ:
+ Dụng cụ vệ sinh: bộ hút bể bơi gồm sào nhôm, bàn hút, chổi quét, vòi hút, giá đựng rác.
+ Yêu cầu xử lý hóa chất: Hóa chất HCl 32%, chất trợ lắng
+ Bộ kiểm tra nước: để đo độ pH và hàm lượng clo.
Các bước cần thực hiện:
Bước 1: Kiểm tra nồng độ hóa chất trong nước
Kiểm tra các chỉ số pH và clo có đảm bảo hay không (đối với pH từ 7,2 – 7,6, đối với clo dư thì nồng độ dư lý tưởng là 0,6 – 1,5mg / l)
Bước 2: Thêm liều để sốc Clo
– Chỉnh sửa thủ công:
Hòa tan Hcl với nước, tỷ lệ thường là 1 – 4 lít HCL trên 100m3 hồ (tỷ lệ hóa chất sẽ tùy thuộc vào tình trạng nước thực tế) rồi rải xung quanh bể, khuấy đều. Sau khi xử lý khoảng 4 – 6 giờ, hồ bơi được phép đưa vào sử dụng trở lại.
Sử dụng thiết bị:
Thay vì tốn thời gian và công sức, chúng tôi sử dụng thiết bị định lượng hóa chất tự động Chemtrol 250 ORP / pH giúp chúng tôi dễ dàng kiểm soát liều lượng hóa chất khử trùng và điều chỉnh pH chính xác.
Bước 3: Kiểm tra thành phần hóa học trong nước. Nếu không chắc chắn, bạn cần xử lý lại.
Trên đây là hướng dẫn xử lý nước bể bơi có độ PH cao hoặc thấp bằng Axit Clohydric 32%.
b. Các ứng dụng khác của axit clohydric
Tẩy rỉ thép bằng HCl nồng độ 18%
Fe2O3+ Fe + 6HCl 3FeCl2 + 3 GIỜ2O
Sản xuất các hợp chất hữu cơ như vinyl clorua và diclometan, PVC hoặc than hoạt tính:
2 CHỈ2= CHỈ2 + 4HCl + O2 → 2ClCH2CHỈ CÓ2Cl + 2H2O
gỗ + HCl + nhiệt → than hoạt tính
Kiểm soát và trung hòa độ pH, điều chỉnh độ bazơ trong dung dịch
OH– + HCl → H2O + Cl–
Một số ứng dụng khác:
+ Sản xuất các hợp chất vô cơ bằng phản ứng axit – bazơ, dùng trong quá trình xử lý nước thải, kẽm clorua cho ngành xi mạ và sản xuất pin.
+ Các ứng dụng khác như xử lý đồ da, vệ sinh nhà cửa, xây dựng nhà cửa.
+ Trong quá trình khai thác dầu, HCl được dùng để bơm vào các lớp đá của giếng dầu với mục đích hòa tan một phần đất đá, tạo ra các lỗ rỗng lớn hơn.
+ Một số phản ứng hóa học liên quan đến axit HCl được ứng dụng trong sản xuất lương thực, thực phẩm, phụ gia thực phẩm như aspartam, fructose, citric acid, lysine.
+ Sử dụng HCl ở sinh vật: Axit clohydric có trong axit dịch vị tiết ra từ dạ dày sẽ tạo ra môi trường axit trong dạ dày từ 1 đến 2.
5. Tác hại của khí HCl đối với môi trường và con người
Phơi nhiễm quá mức với hơi axit clohydric có thể gây ngộ độc, viêm dạ dày, viêm phế quản mãn tính, mẩn đỏ, tổn thương da nghiêm trọng hoặc bỏng, giảm thị lực, v.v.
Tiếp xúc lâu dài với khí HCl có thể gây khàn tiếng, viêm loét đường hô hấp, đau tức ngực, tê liệt các chức năng của hệ thần kinh trung ương, v.v.
– Gây bỏng, tụ máu, ứ nước trong phổi nếu nặng,…
– Làm chậm quá trình sinh trưởng của cây, giảm tính nóng của lá, làm cho tế bào biểu bì của lá bị teo lại,… thậm chí bị chết nếu tiếp xúc với HCl nồng độ cao.
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 10, Hóa 10
Bạn thấy bài viết Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua? có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Nêu đặc điểm cấu tạo phân tử và tính chất vật lý của hiđroclorua? bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội
Nguồn: hubm.edu.vn
#Nêu #đặc #điểm #cấu #tạo #phân #tử #và #tính #chất #vật #lý #của #hiđroclorua