Giáo Dục

Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì? | Ngữ Văn 11

1. Văn bản chính luận là gì?

Văn chính luận là loại văn thể hiện trực tiếp lập trường, quan điểm, thái độ đối với các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, pháp luật, … và lập luận dựa trên những quan điểm chính trị nhất định.

  • Mục đích viết: Thuyết phục người đọc bằng những lập luận, luận cứ dựa trên những quan điểm chính trị nhất định.
  • Thái độ của người viết: Thái độ dứt khoát trong cách lập luận để giữ vững quan điểm của mình.
  • Quan điểm của người viết: Sử dụng những lí lẽ và bằng chứng xác đáng không ai có thể bỏ qua, do đó có sức thuyết phục lớn đối với người đọc.

Các loại văn bản chính thức

Văn chính luận đã xuất hiện từ xa xưa được viết dưới các hình thức như hịch, cáo, sách, chiếu, biến … và được viết chủ yếu bằng chữ Hán.

Một số tác phẩm tiêu biểu như Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, Cáo bình ngô của Nguyễn Trãi, Chiếu dời đô của Lý Thái Tổ …

Văn bản chính trị hiện đại bao gồm chương trình, tố cáo, tuyên ngôn, kháng nghị, triệu tập, xã luận bình luận, báo cáo, bài phát biểu trong các hội thảo, hội nghị chính trị …

Một số ví dụ về văn bản chính luận hiện đại


* Văn bản chính thức – Tuyên ngôn

Những bản tuyên ngôn nổi tiếng như “Tuyên ngôn độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ hay tuyên ngôn của Lý Thường Kiệt.

* Văn bản chính thức – Bình luận tin tức

Đề cập đến các vấn đề chính trị, quân sự hoặc bình luận về các sự kiện, vấn đề đang diễn ra một cách đúng đắn, hợp tình, hợp lý.

* Văn bản chính thức – bài xã luận

Các bài xã luận là những vấn đề kinh tế, văn hóa, giải trí, chính trị, thể thao nổi bật của đất nước và thế giới.

2. Ngôn ngữ chính trị

– Là ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản chính trị hoặc khẩu ngữ trong các hội nghị, hội thảo, các buổi nói chuyện thời sự, … để trình bày, bình luận, đánh giá các sự kiện, vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng, … theo một quan điểm chính trị nhất định.

Có hai dạng tồn tại: dạng nói và dạng viết.

Phương tiện biểu hiện

Về từ ngữ:

Văn bản chính luận sử dụng ngôn ngữ phổ thông nhưng chứa đựng nhiều từ ngữ chính trị: Độc lập, đồng bào, bình đẳng, tự do, quyền lợi, chủ nghĩa phát xít, thực dân, kháng chiến, thống nhất, công bằng, dân chủ, đa số, thiểu số…

– Nhiều từ ngữ chính luận có nguồn gốc từ văn bản chính luận nhưng được sử dụng rộng rãi trong sinh hoạt chính trị nên đã thấm dần vào lớp từ ngữ thông dụng để người dân quen thuộc và không còn nghĩ đó là từ ngữ lý thuyết. .

Ví dụ: đa số, thiểu số, dân chủ, phát xít, bình đẳng, tự do …

Về ngữ pháp:

– Câu trong văn chính luận thường là câu có cấu trúc chuẩn mực, gần với các phán đoán lôgic trong một hệ thống lập luận, câu trước liên kết với câu sau, câu sau nối tiếp câu trước trong một mạch suy luận.

– Các văn bản chính luận thường sử dụng câu phức với các từ liên kết so, do đó, do đó, do đó…; nhưng cũng; mặc dù… nhưng vì lợi ích của một lập luận chặt chẽ.

Về hùng biện:

– Ngôn ngữ chính luận không phải lúc nào cũng công thức, quy ước, khô khan. Ngược lại, nó có thể rất sinh động do sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

– Tuy nhiên, việc sử dụng các biện pháp tu từ chỉ giúp cho luận điểm, luận cứ hấp dẫn hơn, vì mục đích của văn chính luận là thuyết phục người đọc, người nghe bằng những luận điểm, luận cứ.

– Ở dạng nói (khẩu ngữ), ngôn ngữ học chính trị chú trọng đến cách phát âm, người nói phải diễn đạt ngắn gọn, rõ ràng, mạch lạc. Trong trường hợp cần thiết, ngữ điệu đóng vai trò quan trọng để thu hút người nghe.

3. Phong cách đặc trưng của ngôn ngữ chính thống

Đó là một phong cách được sử dụng trong lĩnh vực chính trị xã hội.

– Công khai chính kiến: Văn chính luận phải thể hiện rõ quan điểm của người nói / người viết về những vấn đề thời sự trong cuộc sống, không che giấu, lộ liễu. Vì vậy, phải cân nhắc kỹ từ ngữ, tránh dùng từ ngữ mơ hồ; Câu văn mạch lạc, tránh viết câu phức tạp, nhiều ý gây hiểu nhầm.

– Tính mạch lạc trong cách diễn đạt và suy luận: Văn bản chính luận có hệ thống luận điểm, luận cứ, luận cứ rõ ràng, mạch lạc và sử dụng các từ liên kết rất chặt chẽ: do đó, do đó, do đó, tuy… nhưng…, to, that….

– Truyền cảm, thuyết phục: Thể hiện ở những lí lẽ đưa ra, giọng văn hùng hồn, tha thiết, thể hiện tâm huyết của người viết.

Cách nhận biết ngôn ngữ chính thức trong câu hỏi đọc hiểu

Nội dung liên quan đến các sự kiện, các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng, v.v.

– Có quan điểm của người nói / người viết

– Sử dụng nhiều từ ngữ chính trị

– Được trích dẫn các bài chính luận trong sách giáo khoa hoặc các bài phát biểu của các nguyên thủ quốc gia trong các hội nghị, hội thảo, các buổi nói chuyện thời sự, v.v.

4. Thực hành

1. Phân biệt hai khái niệm chính luận và chính luận

Như đã lưu ý ở trên:

– Tranh luận là một thao tác tư duy, một phương tiện biểu đạt. Chính luận là một phong cách ngôn ngữ chức năng.

– Thao tác (phương pháp) nghị luận được sử dụng trong mọi lĩnh vực, kể cả văn học (nghị luận văn học), còn nghị luận chính trị chỉ giới hạn trong phạm vi trình bày quan điểm về các vấn đề chính trị. .

2. Tìm hiểu những biểu hiện của phong cách chính luận trong đoạn văn sau:

Nhân dân ta có một trái tim yêu nước nồng nàn. Đó là một truyền thống đáng trân trọng của tôi. Từ xa xưa, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, tinh thần ấy lại bừng lên, nó tạo thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ và to lớn, nó cuốn phăng mọi hiểm nguy, nó nhấn chìm tất cả. cả người bán nước và kẻ cướp nước.

(Hồ Chí Minh – Tinh thần yêu nước của nhân dân ta)

Gợi ý:

Đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ chính luận như yêu nước, truyền thống, hiếu chiến, v.v.

– Câu văn mạch lạc, chặt chẽ; kết hợp câu ngắn với câu dài (câu thứ ba).

Đoạn văn thể hiện rõ quan điểm chính trị về chủ nghĩa yêu nước. Trong đoạn văn, Bác Hồ đã đánh giá cao tinh thần yêu nước và truyền thống yêu nước của nhân dân ta. Nó tạo ra một cảm giác tự hào sâu sắc.

– Lời ca hấp dẫn, truyền cảm: nhờ cách lập luận chặt chẽ, hình ảnh so sánh cụ thể, phù hợp (… tinh thần sôi nổi trở lại, nó tạo thành một làn sóng to lớn, mạnh mẽ, nó lướt qua mọi hiểm nguy, khó khăn, nhấn chìm tất cả những người thủy chung. và kẻ cướp nước).

3. Để chứng minh Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh (Ngữ Văn 10, Tập Một) có nội dung đơn giản, dễ hiểu, ngắn gọn nhưng phong phú, lập luận vững chắc, cần phân tích lần lượt ba luận điểm sau (3 các phần của bài báo):

Tình thế buộc chúng ta phải chiến đấu: bên ta, bên địch.

– Tôi chiến đấu với mọi thứ trong tay.

– Niềm tin vào thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Văn lớp 11, Ngữ văn 11

Thông tin cần xem thêm:

Hình Ảnh về Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

| Ngữ Văn 11

Video về Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

| Ngữ Văn 11

Wiki về Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

| Ngữ Văn 11

Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

| Ngữ Văn 11

Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

| Ngữ Văn 11 -

1. Văn bản chính luận là gì?

Văn chính luận là loại văn thể hiện trực tiếp lập trường, quan điểm, thái độ đối với các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, pháp luật, ... và lập luận dựa trên những quan điểm chính trị nhất định.

  • Mục đích viết: Thuyết phục người đọc bằng những lập luận, luận cứ dựa trên những quan điểm chính trị nhất định.
  • Thái độ của người viết: Thái độ dứt khoát trong cách lập luận để giữ vững quan điểm của mình.
  • Quan điểm của người viết: Sử dụng những lí lẽ và bằng chứng xác đáng không ai có thể bỏ qua, do đó có sức thuyết phục lớn đối với người đọc.

Các loại văn bản chính thức

Văn chính luận đã xuất hiện từ xa xưa được viết dưới các hình thức như hịch, cáo, sách, chiếu, biến ... và được viết chủ yếu bằng chữ Hán.

Một số tác phẩm tiêu biểu như Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, Cáo bình ngô của Nguyễn Trãi, Chiếu dời đô của Lý Thái Tổ ...

Văn bản chính trị hiện đại bao gồm chương trình, tố cáo, tuyên ngôn, kháng nghị, triệu tập, xã luận bình luận, báo cáo, bài phát biểu trong các hội thảo, hội nghị chính trị ...

Một số ví dụ về văn bản chính luận hiện đại


* Văn bản chính thức - Tuyên ngôn

Những bản tuyên ngôn nổi tiếng như “Tuyên ngôn độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ hay tuyên ngôn của Lý Thường Kiệt.

* Văn bản chính thức - Bình luận tin tức

Đề cập đến các vấn đề chính trị, quân sự hoặc bình luận về các sự kiện, vấn đề đang diễn ra một cách đúng đắn, hợp tình, hợp lý.

* Văn bản chính thức - bài xã luận

Các bài xã luận là những vấn đề kinh tế, văn hóa, giải trí, chính trị, thể thao nổi bật của đất nước và thế giới.

2. Ngôn ngữ chính trị

- Là ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản chính trị hoặc khẩu ngữ trong các hội nghị, hội thảo, các buổi nói chuyện thời sự, ... để trình bày, bình luận, đánh giá các sự kiện, vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng, ... theo một quan điểm chính trị nhất định.

Có hai dạng tồn tại: dạng nói và dạng viết.

Phương tiện biểu hiện

Về từ ngữ:

Văn bản chính luận sử dụng ngôn ngữ phổ thông nhưng chứa đựng nhiều từ ngữ chính trị: Độc lập, đồng bào, bình đẳng, tự do, quyền lợi, chủ nghĩa phát xít, thực dân, kháng chiến, thống nhất, công bằng, dân chủ, đa số, thiểu số…

- Nhiều từ ngữ chính luận có nguồn gốc từ văn bản chính luận nhưng được sử dụng rộng rãi trong sinh hoạt chính trị nên đã thấm dần vào lớp từ ngữ thông dụng để người dân quen thuộc và không còn nghĩ đó là từ ngữ lý thuyết. .

Ví dụ: đa số, thiểu số, dân chủ, phát xít, bình đẳng, tự do ...

Về ngữ pháp:

- Câu trong văn chính luận thường là câu có cấu trúc chuẩn mực, gần với các phán đoán lôgic trong một hệ thống lập luận, câu trước liên kết với câu sau, câu sau nối tiếp câu trước trong một mạch suy luận.

- Các văn bản chính luận thường sử dụng câu phức với các từ liên kết so, do đó, do đó, do đó…; nhưng cũng; mặc dù… nhưng vì lợi ích của một lập luận chặt chẽ.

Về hùng biện:

- Ngôn ngữ chính luận không phải lúc nào cũng công thức, quy ước, khô khan. Ngược lại, nó có thể rất sinh động do sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

- Tuy nhiên, việc sử dụng các biện pháp tu từ chỉ giúp cho luận điểm, luận cứ hấp dẫn hơn, vì mục đích của văn chính luận là thuyết phục người đọc, người nghe bằng những luận điểm, luận cứ.

- Ở dạng nói (khẩu ngữ), ngôn ngữ học chính trị chú trọng đến cách phát âm, người nói phải diễn đạt ngắn gọn, rõ ràng, mạch lạc. Trong trường hợp cần thiết, ngữ điệu đóng vai trò quan trọng để thu hút người nghe.

3. Phong cách đặc trưng của ngôn ngữ chính thống

Đó là một phong cách được sử dụng trong lĩnh vực chính trị xã hội.

- Công khai chính kiến: Văn chính luận phải thể hiện rõ quan điểm của người nói / người viết về những vấn đề thời sự trong cuộc sống, không che giấu, lộ liễu. Vì vậy, phải cân nhắc kỹ từ ngữ, tránh dùng từ ngữ mơ hồ; Câu văn mạch lạc, tránh viết câu phức tạp, nhiều ý gây hiểu nhầm.

- Tính mạch lạc trong cách diễn đạt và suy luận: Văn bản chính luận có hệ thống luận điểm, luận cứ, luận cứ rõ ràng, mạch lạc và sử dụng các từ liên kết rất chặt chẽ: do đó, do đó, do đó, tuy… nhưng…, to, that….

- Truyền cảm, thuyết phục: Thể hiện ở những lí lẽ đưa ra, giọng văn hùng hồn, tha thiết, thể hiện tâm huyết của người viết.

Cách nhận biết ngôn ngữ chính thức trong câu hỏi đọc hiểu

Nội dung liên quan đến các sự kiện, các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng, v.v.

- Có quan điểm của người nói / người viết

- Sử dụng nhiều từ ngữ chính trị

- Được trích dẫn các bài chính luận trong sách giáo khoa hoặc các bài phát biểu của các nguyên thủ quốc gia trong các hội nghị, hội thảo, các buổi nói chuyện thời sự, v.v.

4. Thực hành

1. Phân biệt hai khái niệm chính luận và chính luận

Như đã lưu ý ở trên:

- Tranh luận là một thao tác tư duy, một phương tiện biểu đạt. Chính luận là một phong cách ngôn ngữ chức năng.

- Thao tác (phương pháp) nghị luận được sử dụng trong mọi lĩnh vực, kể cả văn học (nghị luận văn học), còn nghị luận chính trị chỉ giới hạn trong phạm vi trình bày quan điểm về các vấn đề chính trị. .

2. Tìm hiểu những biểu hiện của phong cách chính luận trong đoạn văn sau:

Nhân dân ta có một trái tim yêu nước nồng nàn. Đó là một truyền thống đáng trân trọng của tôi. Từ xa xưa, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, tinh thần ấy lại bừng lên, nó tạo thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ và to lớn, nó cuốn phăng mọi hiểm nguy, nó nhấn chìm tất cả. cả người bán nước và kẻ cướp nước.

(Hồ Chí Minh - Tinh thần yêu nước của nhân dân ta)

Gợi ý:

Đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ chính luận như yêu nước, truyền thống, hiếu chiến, v.v.

- Câu văn mạch lạc, chặt chẽ; kết hợp câu ngắn với câu dài (câu thứ ba).

Đoạn văn thể hiện rõ quan điểm chính trị về chủ nghĩa yêu nước. Trong đoạn văn, Bác Hồ đã đánh giá cao tinh thần yêu nước và truyền thống yêu nước của nhân dân ta. Nó tạo ra một cảm giác tự hào sâu sắc.

- Lời ca hấp dẫn, truyền cảm: nhờ cách lập luận chặt chẽ, hình ảnh so sánh cụ thể, phù hợp (… tinh thần sôi nổi trở lại, nó tạo thành một làn sóng to lớn, mạnh mẽ, nó lướt qua mọi hiểm nguy, khó khăn, nhấn chìm tất cả những người thủy chung. và kẻ cướp nước).

3. Để chứng minh Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh (Ngữ Văn 10, Tập Một) có nội dung đơn giản, dễ hiểu, ngắn gọn nhưng phong phú, lập luận vững chắc, cần phân tích lần lượt ba luận điểm sau (3 các phần của bài báo):

Tình thế buộc chúng ta phải chiến đấu: bên ta, bên địch.

- Tôi chiến đấu với mọi thứ trong tay.

- Niềm tin vào thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Văn lớp 11, Ngữ văn 11

[rule_{ruleNumber}]

1. Văn bản chính luận là gì?

Văn chính luận là loại văn thể hiện trực tiếp lập trường, quan điểm, thái độ đối với các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, pháp luật, … và lập luận dựa trên những quan điểm chính trị nhất định.

  • Mục đích viết: Thuyết phục người đọc bằng những lập luận, luận cứ dựa trên những quan điểm chính trị nhất định.
  • Thái độ của người viết: Thái độ dứt khoát trong cách lập luận để giữ vững quan điểm của mình.
  • Quan điểm của người viết: Sử dụng những lí lẽ và bằng chứng xác đáng không ai có thể bỏ qua, do đó có sức thuyết phục lớn đối với người đọc.

Các loại văn bản chính thức

Văn chính luận đã xuất hiện từ xa xưa được viết dưới các hình thức như hịch, cáo, sách, chiếu, biến … và được viết chủ yếu bằng chữ Hán.

Một số tác phẩm tiêu biểu như Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, Cáo bình ngô của Nguyễn Trãi, Chiếu dời đô của Lý Thái Tổ …

Văn bản chính trị hiện đại bao gồm chương trình, tố cáo, tuyên ngôn, kháng nghị, triệu tập, xã luận bình luận, báo cáo, bài phát biểu trong các hội thảo, hội nghị chính trị …

Một số ví dụ về văn bản chính luận hiện đại


* Văn bản chính thức – Tuyên ngôn

Những bản tuyên ngôn nổi tiếng như “Tuyên ngôn độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ hay tuyên ngôn của Lý Thường Kiệt.

* Văn bản chính thức – Bình luận tin tức

Đề cập đến các vấn đề chính trị, quân sự hoặc bình luận về các sự kiện, vấn đề đang diễn ra một cách đúng đắn, hợp tình, hợp lý.

* Văn bản chính thức – bài xã luận

Các bài xã luận là những vấn đề kinh tế, văn hóa, giải trí, chính trị, thể thao nổi bật của đất nước và thế giới.

2. Ngôn ngữ chính trị

– Là ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản chính trị hoặc khẩu ngữ trong các hội nghị, hội thảo, các buổi nói chuyện thời sự, … để trình bày, bình luận, đánh giá các sự kiện, vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng, … theo một quan điểm chính trị nhất định.

Có hai dạng tồn tại: dạng nói và dạng viết.

Phương tiện biểu hiện

Về từ ngữ:

Văn bản chính luận sử dụng ngôn ngữ phổ thông nhưng chứa đựng nhiều từ ngữ chính trị: Độc lập, đồng bào, bình đẳng, tự do, quyền lợi, chủ nghĩa phát xít, thực dân, kháng chiến, thống nhất, công bằng, dân chủ, đa số, thiểu số…

– Nhiều từ ngữ chính luận có nguồn gốc từ văn bản chính luận nhưng được sử dụng rộng rãi trong sinh hoạt chính trị nên đã thấm dần vào lớp từ ngữ thông dụng để người dân quen thuộc và không còn nghĩ đó là từ ngữ lý thuyết. .

Ví dụ: đa số, thiểu số, dân chủ, phát xít, bình đẳng, tự do …

Về ngữ pháp:

– Câu trong văn chính luận thường là câu có cấu trúc chuẩn mực, gần với các phán đoán lôgic trong một hệ thống lập luận, câu trước liên kết với câu sau, câu sau nối tiếp câu trước trong một mạch suy luận.

– Các văn bản chính luận thường sử dụng câu phức với các từ liên kết so, do đó, do đó, do đó…; nhưng cũng; mặc dù… nhưng vì lợi ích của một lập luận chặt chẽ.

Về hùng biện:

– Ngôn ngữ chính luận không phải lúc nào cũng công thức, quy ước, khô khan. Ngược lại, nó có thể rất sinh động do sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

– Tuy nhiên, việc sử dụng các biện pháp tu từ chỉ giúp cho luận điểm, luận cứ hấp dẫn hơn, vì mục đích của văn chính luận là thuyết phục người đọc, người nghe bằng những luận điểm, luận cứ.

– Ở dạng nói (khẩu ngữ), ngôn ngữ học chính trị chú trọng đến cách phát âm, người nói phải diễn đạt ngắn gọn, rõ ràng, mạch lạc. Trong trường hợp cần thiết, ngữ điệu đóng vai trò quan trọng để thu hút người nghe.

3. Phong cách đặc trưng của ngôn ngữ chính thống

Đó là một phong cách được sử dụng trong lĩnh vực chính trị xã hội.

– Công khai chính kiến: Văn chính luận phải thể hiện rõ quan điểm của người nói / người viết về những vấn đề thời sự trong cuộc sống, không che giấu, lộ liễu. Vì vậy, phải cân nhắc kỹ từ ngữ, tránh dùng từ ngữ mơ hồ; Câu văn mạch lạc, tránh viết câu phức tạp, nhiều ý gây hiểu nhầm.

– Tính mạch lạc trong cách diễn đạt và suy luận: Văn bản chính luận có hệ thống luận điểm, luận cứ, luận cứ rõ ràng, mạch lạc và sử dụng các từ liên kết rất chặt chẽ: do đó, do đó, do đó, tuy… nhưng…, to, that….

– Truyền cảm, thuyết phục: Thể hiện ở những lí lẽ đưa ra, giọng văn hùng hồn, tha thiết, thể hiện tâm huyết của người viết.

Cách nhận biết ngôn ngữ chính thức trong câu hỏi đọc hiểu

Nội dung liên quan đến các sự kiện, các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng, v.v.

– Có quan điểm của người nói / người viết

– Sử dụng nhiều từ ngữ chính trị

– Được trích dẫn các bài chính luận trong sách giáo khoa hoặc các bài phát biểu của các nguyên thủ quốc gia trong các hội nghị, hội thảo, các buổi nói chuyện thời sự, v.v.

4. Thực hành

1. Phân biệt hai khái niệm chính luận và chính luận

Như đã lưu ý ở trên:

– Tranh luận là một thao tác tư duy, một phương tiện biểu đạt. Chính luận là một phong cách ngôn ngữ chức năng.

– Thao tác (phương pháp) nghị luận được sử dụng trong mọi lĩnh vực, kể cả văn học (nghị luận văn học), còn nghị luận chính trị chỉ giới hạn trong phạm vi trình bày quan điểm về các vấn đề chính trị. .

2. Tìm hiểu những biểu hiện của phong cách chính luận trong đoạn văn sau:

Nhân dân ta có một trái tim yêu nước nồng nàn. Đó là một truyền thống đáng trân trọng của tôi. Từ xa xưa, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, tinh thần ấy lại bừng lên, nó tạo thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ và to lớn, nó cuốn phăng mọi hiểm nguy, nó nhấn chìm tất cả. cả người bán nước và kẻ cướp nước.

(Hồ Chí Minh – Tinh thần yêu nước của nhân dân ta)

Gợi ý:

Đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ chính luận như yêu nước, truyền thống, hiếu chiến, v.v.

– Câu văn mạch lạc, chặt chẽ; kết hợp câu ngắn với câu dài (câu thứ ba).

Đoạn văn thể hiện rõ quan điểm chính trị về chủ nghĩa yêu nước. Trong đoạn văn, Bác Hồ đã đánh giá cao tinh thần yêu nước và truyền thống yêu nước của nhân dân ta. Nó tạo ra một cảm giác tự hào sâu sắc.

– Lời ca hấp dẫn, truyền cảm: nhờ cách lập luận chặt chẽ, hình ảnh so sánh cụ thể, phù hợp (… tinh thần sôi nổi trở lại, nó tạo thành một làn sóng to lớn, mạnh mẽ, nó lướt qua mọi hiểm nguy, khó khăn, nhấn chìm tất cả những người thủy chung. và kẻ cướp nước).

3. Để chứng minh Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh (Ngữ Văn 10, Tập Một) có nội dung đơn giản, dễ hiểu, ngắn gọn nhưng phong phú, lập luận vững chắc, cần phân tích lần lượt ba luận điểm sau (3 các phần của bài báo):

Tình thế buộc chúng ta phải chiến đấu: bên ta, bên địch.

– Tôi chiến đấu với mọi thứ trong tay.

– Niềm tin vào thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Văn lớp 11, Ngữ văn 11

Bạn thấy bài viết Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

| Ngữ Văn 11 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

| Ngữ Văn 11 bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Nguồn: hubm.edu.vn

#Phong #cách #ngôn #ngữ #chính #luận #là #gì #Ngữ #Văn

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button