ĐẶC THÙ LÀ GÌ? QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ CÔNG VIỆC ĐẶC THÙ LÀ GÌ?

Đặc thù là gì? Đặc thù là từ mang ý nghĩa nói về sự riêng biệt, khác hẳn với những cái còn lại. Từ đặc thù cũng được sử dụng trong một số khái niệm và thuật ngữ kinh tế. Để có thể hiểu rõ hơn về khái niệm đặc thù và một số ngành nghề mang tính chất đặc thù theo quy định pháp luật ở Việt Nam, mời bạn cùng NIK theo dõi bài viết sau.

1. Giải thích các khái niệm về đặc thù

ĐẶC THÙ LÀ GÌ
Giải thích các thuật ngữ về đặc thù

1.1. Đặc thù là gì?

Khi quan sát thế giới xung quanh, chúng ta dễ dàng nhận thấy mỗi sự vật, hiện tượng đều mang những nét riêng biệt, độc đáo, tạo nên sự khác biệt so với những sự vật, hiện tượng cùng loại. Đó chính là “đặc thù”.

Vậy làm thế nào để nhận biết “đặc thù”? “Đặc thù” được xác định dựa trên những đặc tính, đặc điểm nổi bật, dễ nhận thấy nhất của mỗi sự vật, hiện tượng, giúp chúng ta phân biệt chúng một cách rõ ràng.

1.2. Ngành nghề đặc thù theo quy định pháp luật?

Có thể, chúng ta từng nghe nói đến ngành nghề đặc thù, hơi mường tượng đó là công việc đặc biệt nhưng ít ai hiểu rõ về những ngành nghề này cụ thể là như thế nào, và làm việc gì?

Không giống như những ngành nghề thông thường, ngành nghề đặc thù được hiểu là những ngành nghề có tính đặc biệt, riêng biệt và tính chất công việc thường đòi hỏi nhiều kỹ năng mà ít ai có thể làm được. Đối với ngành đặc thù, thì đa số để làm được những ngành nghề này người lao động phải trải qua khóa đào tạo kỹ lưỡng, lâu dài và phải chịu được áp lực công việc khá cao.

Hiện nay, tại nước ta có một số ngành nghề mang tính chất đặc thù như ngành giáo dục hoặc giáo viên, công an, quân đội, y tế hay lĩnh vực nghệ thuật…

Theo Khoản 1 Điều 7 Nghị định 145/2020/NĐ-CP (Có hiệu lực từ 01/02/2021) thì những ngành, nghề, công việc đặc thù gồm có:

Từ ngày 01/03/2012, BLĐTBXH đã ban hành Thông tư 11/2020/TT-BLĐTBXH quy định về danh mục nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm và đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm; đây cũng có thể được xem là các ngành nghề mang tính chất đặc thù.

1.3. Lao động đặc thù là gì?

Lao động đặc thù là các đối tượng lao động có những đặc điểm riêng biệt về thể chất, tinh thần, chức năng sinh học, được quy định những chế độ lao động riêng. Theo quy định của Bộ luật Lao động số 45/2019/DH14, các đối tượng này là :

Như vậy chúng ta có thể hiểu một cách khái quát về định nghĩa của đặc thù, ngành đặc thù và lao động đặc thù là gì theo quy định cụ thể của pháp luật. Ngoài ra, cũng có những từ vựng như tài sản cố định đặc thù, ngành công nghiệp đặc thù, đào tạo ngành đặc thù, cơ chế đặc thù,…

1.4. Nhà ở khu vực đặc thù là gì?

Nhà ở khu vực đặc thù là gì? Đây là những ngôi nhà được xây dựng tại những khu vực có điều kiện địa lý, khí hậu, văn hóa, kinh tế - xã hội khác biệt so với các khu vực thông thường, đòi hỏi những giải pháp kiến trúc và kỹ thuật xây dựng phù hợp để đáp ứng các yêu cầu đặc thù của khu vực đó.

Đặc điểm của nhà ở khu vực đặc thù:

>>> Xem thêm: Kỹ năng telesales là gì? Bật mí 9 bước chinh phục khách hàng

2. Ví dụ về một số ngành nghề có tính chất đặc thù

ĐẶC THÙ LÀ GÌ
Một số ngành nghề chính có tính chất đặc thù là gì

Ngành nghề đặc thù thường có yêu cầu riêng biệt hơn so với các ngành nghề khác. Những yêu cầu này xuất phát từ tính chất công việc đặc biệt và vai trò quan trọng của ngành nghề đó đối với xã hội.

2.1. Ví dụ về ngành Công an

Các tiêu chuẩn tuyển dụng được cho là vô cùng khắt khe:

Bên cạnh đó, chế độ lao động trong ngành Công an cũng có những quy định riêng. Ví dụ, không áp dụng hình thức “chấm dứt hợp đồng” mà sử dụng cụm từ “buộc thôi việc” hoặc “xin ra khỏi ngành”.

2.2. Ví dụ về ngành Giáo dục

Trong lĩnh vực giáo dục, hợp đồng lao động cũng có những điểm đặc thù. Chẳng hạn, đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn, người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập cần thông báo trước cho người lao động ít nhất 60 ngày trước khi hợp đồng hết hạn nếu có ý định chấm dứt hợp đồng.

>>> Xem thêm: Kỹ năng xã hội là gì? Có nên cho con nhỏ học kỹ năng xã hội từ sớm?

3. Quy định của Bộ luật lao động 2019 về ngành nghề có tính đặc thù

Bộ luật Lao động năm 2019 và Nghị định 145/2020/NĐ-CP đã đưa ra những quy định cụ thể về các ngành, nghề, công việc mang tính chất đặc thù. Cụ thể, những công việc sau được xếp vào nhóm ngành nghề đặc thù:

Ngoài ra, các văn bản pháp luật cũng cho phép bổ sung thêm các trường hợp khác vào danh mục ngành nghề đặc thù khi cần thiết.

4. Thời hạn đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đối với công việc đặc thù

ĐẶC THÙ LÀ GÌ
Thời hạn đơn phương chấm dứt hợp đồng đối với ngành nghề đặc thù là gì

Đối với những công việc đặc thù đã được quy định rõ ràng), việc chấm dứt hợp đồng lao động (cả từ phía người lao động và người sử dụng lao động) sẽ có một số điểm khác biệt so với các công việc thông thường. Cụ thể về thời hạn báo trước như sau:

Quy định này được quy định tại Bộ luật Lao động 2019 (Điều 35, 36)Nghị định 145/2020/NĐ-CP (Điều 7) nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên trong quá trình làm việc, đặc biệt trong những ngành nghề đặc thù.

5. Nghĩa vụ của người lao động khi vi phạm thời hạn báo trước

Việc người lao động trong ngành nghề đặc thù tự ý nghỉ việc mà không tuân thủ thời hạn báo trước được quy định tại Mục 2 sẽ bị coi là đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật theo Điều 39 Bộ luật Lao động 2019.

Hành động này kéo theo những hệ lụy sau cho người lao động:

Bên cạnh đó, người sử dụng lao động có quyền yêu cầu người lao động quay trở lại làm việc và bồi thường thêm cho những thiệt hại đã gây ra (Điều 41 Bộ luật Lao động 2019).

6. Tổng kết

Như vậy, bài viết đã khái quát về định nghĩa của đặc thù là gì, ngành đặc thù và lao động đặc thù là gì theo quy định cụ thể của pháp luật. Ngoài ra, cũng có những từ vựng như tài sản cố định đặc thù, ngành công nghiệp đặc thù, đào tạo ngành đặc thù, cơ chế đặc thù,…Hy vọng, bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về thuật ngữ này và các công việc, ngành nghề gắn liên với “đặc thù”.

Link nội dung: https://hubm.edu.vn/dac-thu-la-gi-a13270.html