Giáo Dục

Thế nào là học ngầm và học khôn ở động vật?

Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Học ngầm và học thông minh ở động vật là gì?”Cùng với các kiến ​​thức tham khảo là tài liệu rất hay và bổ ích giúp các em học sinh ôn tập và tích lũy thêm kiến ​​thức môn Sinh học 11.

Trả lời câu hỏi: Học ngầm và học thông minh ở động vật là gì?

– Thói quen học tập ngầm;

+ Học ngầm là kiểu học không có ý thức, không biết mình đang học. Sau này, khi có nhu cầu, kiến ​​thức được tái hiện lại giúp động vật giải quyết các tình huống tương tự.

+ Đối với các loài động vật hoang dã, nhận thức về môi trường xung quanh giúp chúng nhanh chóng tìm kiếm thức ăn và tránh những kẻ săn mồi.

– Thực hành học tập thông minh

Học tập khôn ngoan là học tập kết hợp những kinh nghiệm cũ để tìm cách giải quyết các tình huống mới. Trí thông minh chỉ có ở động vật có hệ thần kinh phát triển như người hoặc các loài linh trưởng khác như khỉ.

Kiến thức tham khảo về tập tính của động vật.

1. Khái niệm tập tính của động vật là gì?

Tập tính của động vật là phản ứng của động vật đối với các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài của nó. Nhờ đó, động vật có thể thích nghi với môi trường và tồn tại.

– Tập tính bao gồm tất cả các dạng hoạt động mà động vật thực hiện như vận động, chải lông, sinh sản, chăm sóc con non, giao tiếp (gọi, hát) …

– Hành vi có thể bao gồm một phản ứng duy nhất đối với một kích thích hoặc thay đổi sinh lý, nhưng cũng có thể bao gồm hai phản ứng đối với một hoạt động khác. Và cũng được gọi là hành vi, khi động vật ở trong một đàn hoặc kết hợp các hoạt động của chúng hoặc giải trí hoàn toàn với một động vật khác.

Tập quán giúp sinh vật thích nghi với môi trường để tồn tại và phát triển. Cụ thể, các hành vi của động vật giúp chúng tìm kiếm thức ăn từ bên ngoài môi trường, giúp chúng chạy trốn khỏi kẻ thù nguy hiểm và giúp chúng thích nghi với môi trường sống dưới nước hoặc trên cạn.

2. Phân loại hành vi

Có hai loại hành vi: bẩm sinh và học được.

a. Hành vi bẩm sinh

– Là kiểu tập tính sinh ra, di truyền từ bố mẹ, đặc trưng cho loài.

– Ví dụ: Con nhện dệt mạng, con vật bú sữa mẹ, con giày di chuyển để tránh những kích thích bất lợi.

ví dụ về học ngầm

b. Thực hành học tập

– Là kiểu hành vi được hình thành trong quá trình sống của cá nhân, thông qua học tập và trải nghiệm.

Hành vi học được là một chuỗi phản xạ có điều kiện, không ổn định và có thể thay đổi được.

– Ví dụ: Khi gặp đèn đỏ, người qua đường dừng lại, con vật bỏ chạy khi bị đuổi, con mèo bắt chuột, con chó chảy nước miếng khi ngửi thấy món ăn ngon, con khỉ biết lấy thức ăn. ăn trên cao…

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, rất khó để phân biệt liệu một số hành vi ở động vật là hoàn toàn bẩm sinh hay học được. Nhiều hành vi của động vật có cả nguồn gốc bẩm sinh và học được.

Ví dụ: Thói quen bắt chuột ở mèo vừa bẩm sinh vừa do mèo mẹ dạy.

học ngầm

c. Một số kiểu tập tính khác ở động vật

– Thói quen ăn uống

+ Thức ăn là yếu tố để nuôi sống động vật, vì vậy chúng cần có những cách khác nhau để tìm kiếm thức ăn. Các yếu tố kích thích động vật đi kiếm ăn là: Hình ảnh, âm thanh, mùi phát ra từ con mồi.

+ Động vật được sinh ra và trong quá trình lớn lên chúng đã học được tập tính, tức là học cách lấy thức ăn từ bố mẹ. Hệ thần kinh của động vật càng phát triển thì hành vi càng phức tạp.

+ Hoạt động kiếm ăn của động vật bao gồm: rình, ngoạm, chạy hoặc trốn.

+ Ví dụ: Hải ly đắp đập bắt cá, mèo đuổi bắt chuột.

– Các hành vi phòng thủ lãnh thổ

+ Động vật dùng mùi hoặc nước tiểu, phân của mình để đánh dấu lãnh thổ. Chúng có thể chiến đấu quyết liệt khi có đối tượng xâm nhập vào lãnh thổ của chúng.

+ Bảo vệ nguồn thức ăn, nơi ở và sinh sản.

+ Ví dụ, cầy hương dùng tuyến mùi thơm để đánh dấu; chó, mèo, hổ… đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu.

– Thói quen sinh sản

+ Tập tính sinh sản là hành vi bản năng bẩm sinh, bao gồm một chuỗi phản xạ phức tạp do các kích thích của môi trường bên ngoài (nhiệt độ) hoặc bên trong (nội tiết tố) gây ra thành thục sinh dục và các tập tính sinh dục khác. tán tỉnh, tranh giành con cái, giao phối, chăm sóc con non, … Tập tính sinh sản giúp động vật duy trì và phát triển nòi giống của mình.

+ Tạo thế hệ sau, duy trì sự tồn tại của loài.

+ Tác nhân: Môi trường bên ngoài (thời tiết, âm thanh, ánh sáng, mùi do động vật khác giới tiết ra …) và môi trường bên trong (hoocmôn sinh dục)

+ Ví dụ: chim trống tạo ra một cái tổ đẹp để thu hút sự chú ý của chim mái.

– Thói quen di cư

+ Do nhiệt độ, độ ẩm thay đổi nên một số côn trùng, chim, cá di cư tránh rét hoặc sinh sản. Định hướng nhờ vào vị trí của mặt trăng, mặt trời, các vì sao, địa hình, từ trường, hướng dòng chảy. Tập tính di cư của động vật giúp chúng tránh được những điều kiện bất lợi của môi trường.

+ Ví dụ: Chim di cư, cá hồi vượt đại dương để sinh sản.

– Hành vi xã hội

+ Tập tính xã hội là tập tính sống thành bầy đàn, bầy đàn có thứ bậc (hươu, nai, voi, khỉ, sư tử,… có con đầu đàn,) có tập tính vị tha (ong thợ trong đàn ong, kiến ​​lính. ). trong kiến),…

+ Ví dụ: Ở gà có sự phân cấp trật tự, được duy trì cân bằng bởi con đầu đàn. Sự hung hãn ở gia cầm có thể là một dạng đe dọa tinh vi để tránh mổ, thậm chí đánh nhau và xua đuổi; Các hình thức gây hấn dữ dội hơn hiếm khi được nhìn thấy ở những con chim ổn định. Trong giao tranh, gà thường dùng cựa và mỏ để uy hiếp và khống chế đối thủ. Những con mổ phi thường đủ để tạo ra sự thống trị trong đàn, được gọi là “những con mổ có trật tự”. Bên cạnh đó, cũng có những cử chỉ (cử chỉ) đe dọa chỉ thoáng qua khiến người quan sát khó phát hiện ra tín hiệu đe dọa. Con cái và con đực thường có thứ bậc riêng và con non luôn là cấp dưới của con trưởng thành.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Học ngầm và học thông minh ở động vật là gì?”Cùng với các kiến ​​thức tham khảo là tài liệu rất hay và bổ ích giúp các em học sinh ôn tập và tích lũy thêm kiến ​​thức môn Sinh học 11.

Trả lời câu hỏi: Học ngầm và học thông minh ở động vật là gì?

– Thói quen học tập ngầm;

+ Học ngầm là kiểu học không có ý thức, không biết mình đang học. Sau này, khi có nhu cầu, kiến ​​thức được tái hiện lại giúp động vật giải quyết các tình huống tương tự.

+ Đối với các loài động vật hoang dã, nhận thức về môi trường xung quanh giúp chúng nhanh chóng tìm kiếm thức ăn và tránh những kẻ săn mồi.

– Thực hành học tập thông minh

Học tập khôn ngoan là học tập kết hợp những kinh nghiệm cũ để tìm cách giải quyết các tình huống mới. Trí thông minh chỉ có ở động vật có hệ thần kinh phát triển như người hoặc các loài linh trưởng khác như khỉ.

Kiến thức tham khảo về tập tính của động vật.

1. Khái niệm tập tính của động vật là gì?

Tập tính của động vật là phản ứng của động vật đối với các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài của nó. Nhờ đó, động vật có thể thích nghi với môi trường và tồn tại.

– Tập tính bao gồm tất cả các dạng hoạt động mà động vật thực hiện như vận động, chải lông, sinh sản, chăm sóc con non, giao tiếp (gọi, hát) …

– Hành vi có thể bao gồm một phản ứng duy nhất đối với một kích thích hoặc thay đổi sinh lý, nhưng cũng có thể bao gồm hai phản ứng đối với một hoạt động khác. Và cũng được gọi là hành vi, khi động vật ở trong một đàn hoặc kết hợp các hoạt động của chúng hoặc giải trí hoàn toàn với một động vật khác.

Tập quán giúp sinh vật thích nghi với môi trường để tồn tại và phát triển. Cụ thể, các hành vi của động vật giúp chúng tìm kiếm thức ăn từ bên ngoài môi trường, giúp chúng chạy trốn khỏi kẻ thù nguy hiểm và giúp chúng thích nghi với môi trường sống dưới nước hoặc trên cạn.

2. Phân loại hành vi

Có hai loại hành vi: bẩm sinh và học được.

a. Hành vi bẩm sinh

– Là kiểu tập tính sinh ra, di truyền từ bố mẹ, đặc trưng cho loài.

– Ví dụ: Con nhện dệt mạng, con vật bú sữa mẹ, con giày di chuyển để tránh những kích thích bất lợi.

học ngầm ở động vật

b. Thực hành học tập

– Là kiểu hành vi được hình thành trong quá trình sống của cá nhân, thông qua học tập và trải nghiệm.

Hành vi học được là một chuỗi phản xạ có điều kiện, không ổn định và có thể thay đổi được.

– Ví dụ: Khi gặp đèn đỏ, người qua đường dừng lại, con vật bỏ chạy khi bị đuổi, con mèo bắt chuột, con chó chảy nước miếng khi ngửi thấy món ăn ngon, con khỉ biết lấy thức ăn. ăn trên cao…

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, rất khó để phân biệt liệu một số hành vi ở động vật là hoàn toàn bẩm sinh hay học được. Nhiều hành vi của động vật có cả nguồn gốc bẩm sinh và học được.

Ví dụ: Thói quen bắt chuột ở mèo vừa bẩm sinh vừa do mèo mẹ dạy.

ví dụ học ngầm

c. Một số kiểu tập tính khác ở động vật

– Thói quen ăn uống

+ Thức ăn là yếu tố để nuôi sống động vật, vì vậy chúng cần có những cách khác nhau để tìm kiếm thức ăn. Các yếu tố kích thích động vật đi kiếm ăn là: Hình ảnh, âm thanh, mùi phát ra từ con mồi.

+ Động vật được sinh ra và trong quá trình lớn lên chúng đã học được tập tính, tức là học cách lấy thức ăn từ bố mẹ. Hệ thần kinh của động vật càng phát triển thì hành vi càng phức tạp.

+ Hoạt động kiếm ăn của động vật bao gồm: rình, ngoạm, chạy hoặc trốn.

+ Ví dụ: Hải ly đắp đập bắt cá, mèo đuổi bắt chuột.

– Các hành vi phòng thủ lãnh thổ

+ Động vật dùng mùi hoặc nước tiểu, phân của mình để đánh dấu lãnh thổ. Chúng có thể chiến đấu quyết liệt khi có đối tượng xâm nhập vào lãnh thổ của chúng.

+ Bảo vệ nguồn thức ăn, nơi ở và sinh sản.

+ Ví dụ, cầy hương dùng tuyến mùi thơm để đánh dấu; chó, mèo, hổ… đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu.

– Thói quen sinh sản

+ Tập tính sinh sản là hành vi bản năng bẩm sinh, bao gồm một chuỗi phản xạ phức tạp do các kích thích của môi trường bên ngoài (nhiệt độ) hoặc bên trong (nội tiết tố) gây ra thành thục sinh dục và các tập tính sinh dục khác. tán tỉnh, tranh giành con cái, giao phối, chăm sóc con non, … Tập tính sinh sản giúp động vật duy trì và phát triển nòi giống của mình.

+ Tạo thế hệ sau, duy trì sự tồn tại của loài.

+ Tác nhân: Môi trường bên ngoài (thời tiết, âm thanh, ánh sáng, mùi do động vật khác giới tiết ra …) và môi trường bên trong (hoocmôn sinh dục)

+ Ví dụ: chim trống tạo ra một cái tổ đẹp để thu hút sự chú ý của chim mái.

– Thói quen di cư

+ Do nhiệt độ, độ ẩm thay đổi nên một số côn trùng, chim, cá di cư tránh rét hoặc sinh sản. Định hướng nhờ vào vị trí của mặt trăng, mặt trời, các vì sao, địa hình, từ trường, hướng dòng chảy. Tập tính di cư của động vật giúp chúng tránh được những điều kiện bất lợi của môi trường.

+ Ví dụ: Chim di cư, cá hồi vượt đại dương để sinh sản.

– Hành vi xã hội

+ Tập tính xã hội là tập tính sống thành bầy đàn, bầy đàn có thứ bậc (hươu, nai, voi, khỉ, sư tử,… có con đầu đàn,) có tập tính vị tha (ong thợ trong đàn ong, kiến ​​lính. ). trong kiến),…

+ Ví dụ: Ở gà có sự phân cấp trật tự, được duy trì cân bằng bởi con đầu đàn. Sự hung hãn ở gia cầm có thể là một dạng đe dọa tinh vi để tránh mổ, thậm chí đánh nhau và xua đuổi; Các hình thức gây hấn dữ dội hơn hiếm khi được nhìn thấy ở những con chim ổn định. Trong giao tranh, gà thường dùng cựa và mỏ để uy hiếp và khống chế đối thủ. Những con mổ phi thường đủ để tạo ra sự thống trị trong đàn, được gọi là “những con mổ có trật tự”. Bên cạnh đó, cũng có những cử chỉ (cử chỉ) đe dọa chỉ thoáng qua khiến người quan sát khó phát hiện ra tín hiệu đe dọa. Con cái và con đực thường có thứ bậc riêng và con non luôn là cấp dưới của con trưởng thành.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Học ngầm và học thông minh ở động vật là gì?”Cùng với các kiến ​​thức tham khảo là tài liệu rất hay và bổ ích giúp các em học sinh ôn tập và tích lũy thêm kiến ​​thức môn Sinh học 11.

Trả lời câu hỏi: Học ngầm và học thông minh ở động vật là gì?

– Thói quen học tập ngầm;

+ Học ngầm là kiểu học không có ý thức, không biết mình đang học. Sau này, khi có nhu cầu, kiến ​​thức được tái hiện lại giúp động vật giải quyết các tình huống tương tự.

+ Đối với các loài động vật hoang dã, nhận thức về môi trường xung quanh giúp chúng nhanh chóng tìm kiếm thức ăn và tránh những kẻ săn mồi.

– Thực hành học tập thông minh

Học tập khôn ngoan là học tập kết hợp những kinh nghiệm cũ để tìm cách giải quyết các tình huống mới. Trí thông minh chỉ có ở động vật có hệ thần kinh phát triển như người hoặc các loài linh trưởng khác như khỉ.

Kiến thức tham khảo về tập tính của động vật.

1. Khái niệm tập tính của động vật là gì?

Tập tính của động vật là phản ứng của động vật đối với các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài của nó. Nhờ đó, động vật có thể thích nghi với môi trường và tồn tại.

– Tập tính bao gồm tất cả các dạng hoạt động mà động vật thực hiện như vận động, chải lông, sinh sản, chăm sóc con non, giao tiếp (gọi, hát) …

– Hành vi có thể bao gồm một phản ứng duy nhất đối với một kích thích hoặc thay đổi sinh lý, nhưng cũng có thể bao gồm hai phản ứng đối với một hoạt động khác. Và cũng được gọi là hành vi, khi động vật ở trong một đàn hoặc kết hợp các hoạt động của chúng hoặc giải trí hoàn toàn với một động vật khác.

Tập quán giúp sinh vật thích nghi với môi trường để tồn tại và phát triển. Cụ thể, các hành vi của động vật giúp chúng tìm kiếm thức ăn từ bên ngoài môi trường, giúp chúng chạy trốn khỏi kẻ thù nguy hiểm và giúp chúng thích nghi với môi trường sống dưới nước hoặc trên cạn.

2. Phân loại hành vi

Có hai loại hành vi: bẩm sinh và học được.

a. Hành vi bẩm sinh

– Là kiểu tập tính sinh ra, di truyền từ bố mẹ, đặc trưng cho loài.

– Ví dụ: Con nhện dệt mạng, con vật bú sữa mẹ, con giày di chuyển để tránh những kích thích bất lợi.

tập tính học ngầm

b. Thực hành học tập

– Là kiểu hành vi được hình thành trong quá trình sống của cá nhân, thông qua học tập và trải nghiệm.

Hành vi học được là một chuỗi phản xạ có điều kiện, không ổn định và có thể thay đổi được.

– Ví dụ: Khi gặp đèn đỏ, người qua đường dừng lại, con vật bỏ chạy khi bị đuổi, con mèo bắt chuột, con chó chảy nước miếng khi ngửi thấy món ăn ngon, con khỉ biết lấy thức ăn. ăn trên cao…

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, rất khó để phân biệt liệu một số hành vi ở động vật là hoàn toàn bẩm sinh hay học được. Nhiều hành vi của động vật có cả nguồn gốc bẩm sinh và học được.

Ví dụ: Thói quen bắt chuột ở mèo vừa bẩm sinh vừa do mèo mẹ dạy.

ví dụ về học khôn

c. Một số kiểu tập tính khác ở động vật

– Thói quen ăn uống

+ Thức ăn là yếu tố để nuôi sống động vật, vì vậy chúng cần có những cách khác nhau để tìm kiếm thức ăn. Các yếu tố kích thích động vật đi kiếm ăn là: Hình ảnh, âm thanh, mùi phát ra từ con mồi.

+ Động vật được sinh ra và trong quá trình lớn lên chúng đã học được tập tính, tức là học cách lấy thức ăn từ bố mẹ. Hệ thần kinh của động vật càng phát triển thì hành vi càng phức tạp.

+ Hoạt động kiếm ăn của động vật bao gồm: rình, ngoạm, chạy hoặc trốn.

+ Ví dụ: Hải ly đắp đập bắt cá, mèo đuổi bắt chuột.

– Các hành vi phòng thủ lãnh thổ

+ Động vật dùng mùi hoặc nước tiểu, phân của mình để đánh dấu lãnh thổ. Chúng có thể chiến đấu quyết liệt khi có đối tượng xâm nhập vào lãnh thổ của chúng.

+ Bảo vệ nguồn thức ăn, nơi ở và sinh sản.

+ Ví dụ, cầy hương dùng tuyến mùi thơm để đánh dấu; chó, mèo, hổ… đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu.

– Thói quen sinh sản

+ Tập tính sinh sản là hành vi bản năng bẩm sinh, bao gồm một chuỗi phản xạ phức tạp do các kích thích của môi trường bên ngoài (nhiệt độ) hoặc bên trong (nội tiết tố) gây ra thành thục sinh dục và các tập tính sinh dục khác. tán tỉnh, tranh giành con cái, giao phối, chăm sóc con non, … Tập tính sinh sản giúp động vật duy trì và phát triển nòi giống của mình.

+ Tạo thế hệ sau, duy trì sự tồn tại của loài.

+ Tác nhân: Môi trường bên ngoài (thời tiết, âm thanh, ánh sáng, mùi do động vật khác giới tiết ra …) và môi trường bên trong (hoocmôn sinh dục)

+ Ví dụ: chim trống tạo ra một cái tổ đẹp để thu hút sự chú ý của chim mái.

– Thói quen di cư

+ Do nhiệt độ, độ ẩm thay đổi nên một số côn trùng, chim, cá di cư tránh rét hoặc sinh sản. Định hướng nhờ vào vị trí của mặt trăng, mặt trời, các vì sao, địa hình, từ trường, hướng dòng chảy. Tập tính di cư của động vật giúp chúng tránh được những điều kiện bất lợi của môi trường.

+ Ví dụ: Chim di cư, cá hồi vượt đại dương để sinh sản.

– Hành vi xã hội

+ Tập tính xã hội là tập tính sống thành bầy đàn, bầy đàn có thứ bậc (hươu, nai, voi, khỉ, sư tử,… có con đầu đàn,) có tập tính vị tha (ong thợ trong đàn ong, kiến ​​lính. ). trong kiến),…

+ Ví dụ: Ở gà có sự phân cấp trật tự, được duy trì cân bằng bởi con đầu đàn. Sự hung hãn ở gia cầm có thể là một dạng đe dọa tinh vi để tránh mổ, thậm chí đánh nhau và xua đuổi; Các hình thức gây hấn dữ dội hơn hiếm khi được nhìn thấy ở những con chim ổn định. Trong giao tranh, gà thường dùng cựa và mỏ để uy hiếp và khống chế đối thủ. Những con mổ phi thường đủ để tạo ra sự thống trị trong đàn, được gọi là “những con mổ có trật tự”. Bên cạnh đó, cũng có những cử chỉ (cử chỉ) đe dọa chỉ thoáng qua khiến người quan sát khó phát hiện ra tín hiệu đe dọa. Con cái và con đực thường có thứ bậc riêng và con non luôn là cấp dưới của con trưởng thành.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Bạn thấy bài viết Thế nào là học ngầm và học khôn ở động vật? có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Thế nào là học ngầm và học khôn ở động vật? bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Danh sách từ khóa người dùng tìm kiếm:

ví dụ về học ngầm
học ngầm
học ngầm ở động vật
ví dụ học ngầm
tập tính học ngầm
ví dụ về học khôn
ví dụ học khôn
ví dụ về tập tính học ngầm
vd học ngầm
học ngầm ví dụ

Nguồn: hubm.edu.vn

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button