Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ

Có thể nói ngành cơ khí ô tô là một ngành học/công nghiệp rất là phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và trình độ chuyên môn cao. Việc cập nhật và trao dồi thêm vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp học viên nắm chắc các kiến thức mà bạn được học, đồng thời tự bản thân mình trao dồi thêm những tri thức mới thông qua việc tham khảo các tài liệu viết bằng tiếng nước ngoài. Có được sự nhiều sự hiểu biết và khả năng ngoại ngữ về chuyên ngành Ô Tô chắc chắn rằng là sẽ đem lại cho bạn một công việc ổn định và mức lương xứng đáng.
Tổng hợp các loại xe ô tô
1. Các loại ô tô thường gặp
Để có thể dễ dàng giao tiếp, và học tập nhanh hơn. Thì chúng ta nên bắt đầu bằng việc lựa chọn học từ vựng. Những từ vựng nói về chủ đề chuyên ngành ô tô, chắc hẳn là sẽ rất khó để có thể nhớ được. Nhưng với những chia sẽ dưới đây, sẽ giúp các bạn được một phần trong quá trình học của mình..
Kiểu thân xe hatchback (thứ ba) so với dạng kiểu xe sedan (thứ nhất) và station wagon (giữa), giả dụ cả ba kiểu có cùng chiều dài.
Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe kiểu Wagon
Sports car /spɔːts kɑː/: dạng xe thể thao
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: loại xe mui trần
Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
Jeep /dʒiːp/: xe jeep
Limousine /ˌlɪməˈziːn/: dạng xe limo
Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/:dạng xe bán tải
Truck /trʌk/: xe tải
2. Cấu tạo căn bản của ô tô
Biết được các loại từ vựng, thì tiếp sau đó chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào tìm hiểu rõ hơn về cấu tạo thành phần của xe. Để có thể biết cách phân biệt của từng phụ tùng của xe một cách chi tiết và rõ ràng nhất.
Các cấu tạo căn bản của ô tô
Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung của máy
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ máy xe
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh xe ô tô
Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/: lốp xe
Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
Hood /hʊd/: mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió cho ô tô
Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu ô tô
Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau ô tô
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kính sau cho ô tô
Trunk /trʌŋk/: cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu xe ô tô
Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh xe ô tô
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi của loại xe
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe mọi loại
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả của xe
Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số của các loại xe
Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
jack /dʒæk/: cái kích
Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng cho các xe ô tô
Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ dùng để tháo lốp xe
Flare /flɛː/: đèn báo khói
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động cho loai xe
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa dành cho xe
Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí dành cho xe
Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng tự động
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt dành cho xe
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt cho xe
Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt xe ô tô
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện cho xe
Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi dành cho xe
Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng cho xe
Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng cho xe
Gas /ɡas/: xăng
Oil /ɔɪl/: dầu
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt cho các xe ô tô
Air /ɛː/: khí
Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau xe ô tô
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ báo xe
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ dành cho xe
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế cho xe
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ cho xe
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi qua được
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo cho xe
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái của xe ô tô
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái của ô tô
Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét dành cho xe
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển các hành trình xe đi
Horn /hɔːn/: còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động cho xe
Vent /vent/: lỗ thông hơi
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng dành cho
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát ra âm nhạc
Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: dạng máy điều hòa
Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng ra
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ dùng để cắm điện
Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn dùng chứa các đồ nhỏ
Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: hệ thống phanh tay, phanh khẩn cấp
Brake: /breɪk/ phanh
Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số cho xe
Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số dành cho xe
Clutch /klʌtʃ/: côn
Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm để mở cửa
Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng cho người
Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay trong xe
Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi trong xe
Seat belt /siːt bɛlt/: thắt dây an toàn
Grill /ɡrɪl/: ga lăng dùng để tản nhiệt
Shield /ʃiːld/: khiên xe
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: đồ dùng để chắn bùn trước
Wheel /wiːl/: bánh xe
Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu trong xe
Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui trong xe
Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư trong xe
Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau của xe
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ dành cho xe
Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước cho xe
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện trong xe
Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh cho xe
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu dành cho xe
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ trên xe
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay cho xe
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông của xe
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục dùng để chuyền động chính
Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau của ô tô
Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực cho xe
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau trong xe
Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc dành cho xe
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ ttrong xe
Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu cho xe
Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính trong xe
Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh trong xe
Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn dùng để lùi xe
Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí cho xe
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt cho xe
Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa cho xe
Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe ô tô
Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe ô tô
Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
Screenm wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy của xe
Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh trong xe
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe ô tô
Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất của lốp xe
Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì cho xe
Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ cho xe
Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe ô tô
3. Một số mẫu câu thông dụng tiếng anh chuyên ngành ô tô
Một số câu thông thường trong chuyên ngành, sẽ thường xuyên sử dụng khi trao đổi với khách hàng hay đồng nghiệp trong công việc. Nắm rõ những mẫu câu này, chúng sẽ giúp bạn khá là nhiều trong việc tìm tòi và trao dồi thêm những cách giao tiếp. Giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn rất nhiều bạn nhé.
Một số mẫu câu căn bản về ngành ô tô
– Cars has an engine and a gearbox.
Xe hơi có động cơ và hộp số.
– Some cars have a petrol engining and some have a diesel engine.
Vài xe sẽ sử dụng các động cơ xăng và vài xe sử dụng động cơ diesel.
– Some cars has a manual gearbox and some cars has an automatic gearbox.
Có xe sẽ được sử dụng hộp số thường và xe thì sử dụng hộp số tự động.
– Most cars has a petrol engine; most also have a manual gearbox.
Hầu hết các xe sử được dụng động cơ xăng, một số xe cũng sử dụng hộp số thường.
– Cars also has a generator: some has a dynamo and some have an alternator.
Các xe hầu hết đều sẽ sử dụng máy phát: một số xe là sẽ sử dụng máy phát một chiều, một số khác sử dụng máy phát xoay chiều.
– Cars has a battery, most cars has a 12-volt battery but some cars has a 6-volt battery.
Các xe đều phải có một bình ắc quy, vài xe sẽ có bình 12V nhưng một số chỉ dùng 6V.
– 12-volt car batteries has six cells, but 6-volt car batteries has three cells.
Ắc quy xe dòng 12V sẽ có 6 ngăn, nhưng ắc quy dòng xe 6V thì sẽ có 3 ngăn.
– Cars batteries has positive and negative terminals.
Bình ắc quy xe hơi sẽ luôn có cực dương và cực âm.
4.3 Cuốn sách tiếng anh chuyên ngành ô tô
Dưới đây, mình xin chia sẻ thêm cho các bạn những cuốn sách có thể hỗ trợ bạn trong việc học hỏi và trau dồi kiến thức về chuyên ngành ô tô. Ba quyến sách này viết về chuyên ngành ô tô rất là phổ biến. Hãy cùng xem qua các bạn nhé.
Những cuốn sách về chuyên ngành ô tô
1.English for the is Automobile Industry
English for the Automobile Industry sẽ là một phần của loại Express Series, được xuất bản bởi do Oxford Business English. Cuốn sách nay dành cho những ai rất cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng anh với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác trong ngành công nghiệp ô tô. Nó có thể được sử dụng thay thế như một cuốn giáo trình trong giảng đường, hoặc có thể tự học.
2.Special English for the Automobile Engineering
Nếu cuốn English for the Automobile Industry có thể làm điềy “gây khó dễ” cho bạn, thì Aroma xin giới thiệu thêm một cuốn sách khá là phổ biến và cực kì hữu ích, được biên soạn bởi một tác giả Việt, đó chính là Special English for Automobile Engineering. Đây là cuốn sách được viết của 2 tác giả Phạm Đường, Quang Hùng, qua tài liệu này các bạn không chỉ có được vốn tiếng anh chuyên ngành phong phú mà còn hiểu rõ hơn các loại ô tô, cũng như cách cấu tạo, và sự vận hành của chúng.
3.English for Automobike and Machine Designing Technology
Đây chính là cuốn sách của tác giả Lê Thảo Loan biên soạn viết về công nghệ ô tô và chế tạo máy. Cuốn sách được viết và xuất bản hoàn toàn bằng tiếng anh, có thể gây khó khăn trong việc hiểu được các loại thuật ngữ chuyên môn phức tạp, tuy nhiên bạn có thể tìm thấy sự trợ giúp ở phần dịch gợi ý.
Ngoài những cuốn sách tiếng anh thuộc chuyên ngành ô tô ở trên, bạn cũng có thể sử dụng thêm những phần mềm để tra cứu các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ô tô. Một số phần mềm được ưa chuộng hàng đầu thế giới, đó là Babylon Pro 8.0, Econ Tech ProDict, phần mềm học tiếng anh chuyên ngành của VAGAM, từ điển chuyên ngành ô tô do OBD Việt Nam phát triển.
Qua bài viết trên, hy vọng bạn sẽ nắm được thêm nhiều tự vựng hơn và cũng như có được cho mình một cách học từ vựng hiệu quả nhất nhé! Chúc bạn thành công.
Thông tin cần xem thêm:
Hình Ảnh về Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ
Video về Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ
Wiki về Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ
Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ
Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ -
Có thể nói ngành cơ khí ô tô là một ngành học/công nghiệp rất là phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và trình độ chuyên môn cao. Việc cập nhật và trao dồi thêm vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp học viên nắm chắc các kiến thức mà bạn được học, đồng thời tự bản thân mình trao dồi thêm những tri thức mới thông qua việc tham khảo các tài liệu viết bằng tiếng nước ngoài. Có được sự nhiều sự hiểu biết và khả năng ngoại ngữ về chuyên ngành Ô Tô chắc chắn rằng là sẽ đem lại cho bạn một công việc ổn định và mức lương xứng đáng.
Tổng hợp các loại xe ô tô
1. Các loại ô tô thường gặp
Để có thể dễ dàng giao tiếp, và học tập nhanh hơn. Thì chúng ta nên bắt đầu bằng việc lựa chọn học từ vựng. Những từ vựng nói về chủ đề chuyên ngành ô tô, chắc hẳn là sẽ rất khó để có thể nhớ được. Nhưng với những chia sẽ dưới đây, sẽ giúp các bạn được một phần trong quá trình học của mình..
Kiểu thân xe hatchback (thứ ba) so với dạng kiểu xe sedan (thứ nhất) và station wagon (giữa), giả dụ cả ba kiểu có cùng chiều dài.
Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe kiểu Wagon
Sports car /spɔːts kɑː/: dạng xe thể thao
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: loại xe mui trần
Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
Jeep /dʒiːp/: xe jeep
Limousine /ˌlɪməˈziːn/: dạng xe limo
Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/:dạng xe bán tải
Truck /trʌk/: xe tải
2. Cấu tạo căn bản của ô tô
Biết được các loại từ vựng, thì tiếp sau đó chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào tìm hiểu rõ hơn về cấu tạo thành phần của xe. Để có thể biết cách phân biệt của từng phụ tùng của xe một cách chi tiết và rõ ràng nhất.
Các cấu tạo căn bản của ô tô
Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung của máy
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ máy xe
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh xe ô tô
Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/: lốp xe
Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
Hood /hʊd/: mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió cho ô tô
Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu ô tô
Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau ô tô
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kính sau cho ô tô
Trunk /trʌŋk/: cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu xe ô tô
Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh xe ô tô
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi của loại xe
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe mọi loại
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả của xe
Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số của các loại xe
Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
jack /dʒæk/: cái kích
Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng cho các xe ô tô
Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ dùng để tháo lốp xe
Flare /flɛː/: đèn báo khói
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động cho loai xe
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa dành cho xe
Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí dành cho xe
Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng tự động
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt dành cho xe
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt cho xe
Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt xe ô tô
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện cho xe
Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi dành cho xe
Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng cho xe
Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng cho xe
Gas /ɡas/: xăng
Oil /ɔɪl/: dầu
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt cho các xe ô tô
Air /ɛː/: khí
Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau xe ô tô
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ báo xe
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ dành cho xe
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế cho xe
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ cho xe
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi qua được
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo cho xe
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái của xe ô tô
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái của ô tô
Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét dành cho xe
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển các hành trình xe đi
Horn /hɔːn/: còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động cho xe
Vent /vent/: lỗ thông hơi
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng dành cho
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát ra âm nhạc
Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: dạng máy điều hòa
Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng ra
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ dùng để cắm điện
Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn dùng chứa các đồ nhỏ
Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: hệ thống phanh tay, phanh khẩn cấp
Brake: /breɪk/ phanh
Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số cho xe
Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số dành cho xe
Clutch /klʌtʃ/: côn
Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm để mở cửa
Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng cho người
Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay trong xe
Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi trong xe
Seat belt /siːt bɛlt/: thắt dây an toàn
Grill /ɡrɪl/: ga lăng dùng để tản nhiệt
Shield /ʃiːld/: khiên xe
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: đồ dùng để chắn bùn trước
Wheel /wiːl/: bánh xe
Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu trong xe
Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui trong xe
Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư trong xe
Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau của xe
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ dành cho xe
Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước cho xe
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện trong xe
Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh cho xe
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu dành cho xe
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ trên xe
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay cho xe
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông của xe
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục dùng để chuyền động chính
Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau của ô tô
Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực cho xe
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau trong xe
Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc dành cho xe
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ ttrong xe
Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu cho xe
Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính trong xe
Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh trong xe
Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn dùng để lùi xe
Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí cho xe
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt cho xe
Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa cho xe
Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe ô tô
Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe ô tô
Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
Screenm wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy của xe
Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh trong xe
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe ô tô
Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất của lốp xe
Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì cho xe
Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ cho xe
Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe ô tô
3. Một số mẫu câu thông dụng tiếng anh chuyên ngành ô tô
Một số câu thông thường trong chuyên ngành, sẽ thường xuyên sử dụng khi trao đổi với khách hàng hay đồng nghiệp trong công việc. Nắm rõ những mẫu câu này, chúng sẽ giúp bạn khá là nhiều trong việc tìm tòi và trao dồi thêm những cách giao tiếp. Giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn rất nhiều bạn nhé.
Một số mẫu câu căn bản về ngành ô tô
– Cars has an engine and a gearbox.
Xe hơi có động cơ và hộp số.
– Some cars have a petrol engining and some have a diesel engine.
Vài xe sẽ sử dụng các động cơ xăng và vài xe sử dụng động cơ diesel.
– Some cars has a manual gearbox and some cars has an automatic gearbox.
Có xe sẽ được sử dụng hộp số thường và xe thì sử dụng hộp số tự động.
– Most cars has a petrol engine; most also have a manual gearbox.
Hầu hết các xe sử được dụng động cơ xăng, một số xe cũng sử dụng hộp số thường.
– Cars also has a generator: some has a dynamo and some have an alternator.
Các xe hầu hết đều sẽ sử dụng máy phát: một số xe là sẽ sử dụng máy phát một chiều, một số khác sử dụng máy phát xoay chiều.
– Cars has a battery, most cars has a 12-volt battery but some cars has a 6-volt battery.
Các xe đều phải có một bình ắc quy, vài xe sẽ có bình 12V nhưng một số chỉ dùng 6V.
– 12-volt car batteries has six cells, but 6-volt car batteries has three cells.
Ắc quy xe dòng 12V sẽ có 6 ngăn, nhưng ắc quy dòng xe 6V thì sẽ có 3 ngăn.
– Cars batteries has positive and negative terminals.
Bình ắc quy xe hơi sẽ luôn có cực dương và cực âm.
4.3 Cuốn sách tiếng anh chuyên ngành ô tô
Dưới đây, mình xin chia sẻ thêm cho các bạn những cuốn sách có thể hỗ trợ bạn trong việc học hỏi và trau dồi kiến thức về chuyên ngành ô tô. Ba quyến sách này viết về chuyên ngành ô tô rất là phổ biến. Hãy cùng xem qua các bạn nhé.
Những cuốn sách về chuyên ngành ô tô
1.English for the is Automobile Industry
English for the Automobile Industry sẽ là một phần của loại Express Series, được xuất bản bởi do Oxford Business English. Cuốn sách nay dành cho những ai rất cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng anh với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác trong ngành công nghiệp ô tô. Nó có thể được sử dụng thay thế như một cuốn giáo trình trong giảng đường, hoặc có thể tự học.
2.Special English for the Automobile Engineering
Nếu cuốn English for the Automobile Industry có thể làm điềy “gây khó dễ” cho bạn, thì Aroma xin giới thiệu thêm một cuốn sách khá là phổ biến và cực kì hữu ích, được biên soạn bởi một tác giả Việt, đó chính là Special English for Automobile Engineering. Đây là cuốn sách được viết của 2 tác giả Phạm Đường, Quang Hùng, qua tài liệu này các bạn không chỉ có được vốn tiếng anh chuyên ngành phong phú mà còn hiểu rõ hơn các loại ô tô, cũng như cách cấu tạo, và sự vận hành của chúng.
3.English for Automobike and Machine Designing Technology
Đây chính là cuốn sách của tác giả Lê Thảo Loan biên soạn viết về công nghệ ô tô và chế tạo máy. Cuốn sách được viết và xuất bản hoàn toàn bằng tiếng anh, có thể gây khó khăn trong việc hiểu được các loại thuật ngữ chuyên môn phức tạp, tuy nhiên bạn có thể tìm thấy sự trợ giúp ở phần dịch gợi ý.
Ngoài những cuốn sách tiếng anh thuộc chuyên ngành ô tô ở trên, bạn cũng có thể sử dụng thêm những phần mềm để tra cứu các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ô tô. Một số phần mềm được ưa chuộng hàng đầu thế giới, đó là Babylon Pro 8.0, Econ Tech ProDict, phần mềm học tiếng anh chuyên ngành của VAGAM, từ điển chuyên ngành ô tô do OBD Việt Nam phát triển.
Qua bài viết trên, hy vọng bạn sẽ nắm được thêm nhiều tự vựng hơn và cũng như có được cho mình một cách học từ vựng hiệu quả nhất nhé! Chúc bạn thành công.
[rule_{ruleNumber}]
Bạn thấy bài viết Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ nhớ bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội
Nguồn: hubm.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục
#Tổng #hợp #các #từ #vựng #tiếng #anh #chuyên #ngành #tô #dễ #nhớ