Giáo DụcLà gì?Môn tiếng Anh

Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng

Bạn đang xem: Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng tại TRƯỜNG ĐH KD & CN Hà Nội

Tiếng Anh của bạn sẽ được ‘thoát xác’ một cách tự nhiên và đa dạng qua hàng loạt idioms (thành ngữ). Hãy cùng ĐH KD & CN Hà Nội khám phá những thành ngữ tiếng Anh thông dụng về du lịch thôi nào!

Nếu là người thường xuyên đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài, hẳn bạn cũng nhận ra được tầm quan trọng của việc nắm được một số cấu trúc hỏi đáp thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp, như hỏi đường, địa chỉ, phương tiện đi lại, v.v. Hoặc cẩn thận hơn là bỏ túi ngay một cuốn từ điển, sách tiếng Anh về chủ đề du lịch để sẵn sàng lôi ra dùng trong những trường hợp cần thiết. Bên cạnh các cấu trúc hỏi đáp thông thường, trong tiếng Anh giao tiếp, các từ, cụm từ liên quan đến du lịch còn được kết hợp thành các thành ngữ mà ý nghĩa của chúng có thể trở nên hoàn toàn khác so với ban đầu. Do đó, Cùng ĐH KD & CN Hà Nội khám phá xem các thành ngữ đó là gì nhé!

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Travel light

Du lịch gọn nhẹ, chỉ mang theo những thứ thật sự cần thiết

This trip to Sapa is just a travel light. You don’t need to bring too much luggage.

(Chuyến du lịch tới Sapa lần này chỉ là du lịch gọn nhẹ thôi. Bạn không cần phải mang quá nhiều hành lý đâu.)

Hit the road

Phải rời một nơi nào đó để lên đường tới nơi khác hoặc bắt đầu đi, khởi hành

Let’s hit the road. Car is waiting for us.

(Khởi hành thôi. Xe đang đợi chúng ta kìa.)

Watch your back

Cách nói khác của “Be careful”, nhằm nhắc nhở bạn chú ý xung quanh, tránh bị làm hại.

When you travel abroad, you should watch your back.

(Khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn nên cẩn thận.)

Itchy feet

Cuồng chân (muốn di chuyển, đi du lịch)

She has itchy feet again. She says she will travel to Brazil,

(Cô lại bị cuồng chân nữa rồi. Cô ấy nói muốn đi đến Brazil.)

At the wheel

Lái xe, điều khiển xe

You know he fell asleep at the wheel. They were so lucky they didn’t have an accident.

(Bạn có biết anh ta ngủ thiếp đi khi đang lái xe. Họ thật may mắn đã không gặp tai nạn.)

Fifth wheel

Thứ dư thừa, không cần thiết

Don’t bring many unnecessary things when traveling.

(Đừng nên mang qua nhiều thứ không cần thiết khi đi du lịch.)

Road rage

Xe chạy ẩu, thái độ bực tức nóng giận của người lái xe khi lưu thông trên đường.

Many road accidents are the result of road rage.

(Nhiều vụ tai nạn trên đường là do nhiều xe chạy ẩu.)

Get a move on

Làm gì đó nhanh hơn, vội hơn (to hurry)

Let ‘s get a move on. The dark cloud is coming.

(Nhanh lên thôi. Mây đen đang kéo đến kìa.)

Off track

Sai đường, lạc khỏi đường chính

Oh my dam! We are off track.

(Ôi, chết rồi. Chúng ta lạc đường rồi.)

Hang on or hang tight

Đợi một chút

Please hang tight until the driver returns.

(Xin vui lòng chờ một chút cho đến khi tài xế quay trở lại xe.)

Jump the lights

Vượt đèn đỏ

It’s dangerous to jump the lights. You may have a terrible accident.

(Vượt đèn đỏ rất nguy hiểm. Bạn có thể sẽ bị tai nạn khủng khiếp từ việc này.)

Make your way to

Tự mình tìm ra cách đến một nơi

Don’t worry. I’ll make my way to your home from the station.

(Đừng lo lắng. Tôi sẽ tự tìm được đường đến nhà bạn từ nhà ga.)

Pedal to the metal

Nhấn ga hết cỡ, đi nhanh hơn, nỗ lực hết sức

Pedal to the metal, Peter. We are late for the train.

(Tăng tốc lên Peter. Chúng ta muộn chuyến tàu rồi.)

Live out of a suitcase

Thích di chuyển, không thích ở một chỗ quá lâu

My brother enjoys living out of a suitcase. He always moving from one place to another.

(Anh trai tôi luôn thích di chuyển.)

Red-eye flight

Chuyến bay đêm muộn

Because my meeting finished at 10 pm, I had to take a red-eye flight.

(Vì cuộc họp kết thúc lúc 10h đêm nên tôi phải bắt chuyến bay muộn.)

Học nhanh các từ đồng nghĩa thông dụng nhất: Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.

Các từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng mà bạn nên biết: Hầu hết các bạn trẻ luôn khát khao được vi vu trời Tây, tận hưởng cuộc đời. Vì thế, bộ từ vựng tiếng anh du lịch sẽ giúp những chuyến du lịch nước ngoài của các bạn được thuận lợi và thành công hơn.

Thông tin cần xem thêm:

Hình Ảnh về Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng

Video về Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng

Wiki về Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng

Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng

Travel Idioms - Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng - Tiếng Anh của bạn sẽ được 'thoát xác' một cách tự nhiên và đa dạng qua hàng loạt idioms (thành ngữ). Hãy cùng ĐH KD & CN Hà Nội khám phá những thành ngữ tiếng Anh thông dụng về du lịch thôi nào!

Nếu là người thường xuyên đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài, hẳn bạn cũng nhận ra được tầm quan trọng của việc nắm được một số cấu trúc hỏi đáp thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp, như hỏi đường, địa chỉ, phương tiện đi lại, v.v. Hoặc cẩn thận hơn là bỏ túi ngay một cuốn từ điển, sách tiếng Anh về chủ đề du lịch để sẵn sàng lôi ra dùng trong những trường hợp cần thiết. Bên cạnh các cấu trúc hỏi đáp thông thường, trong tiếng Anh giao tiếp, các từ, cụm từ liên quan đến du lịch còn được kết hợp thành các thành ngữ mà ý nghĩa của chúng có thể trở nên hoàn toàn khác so với ban đầu. Do đó, Cùng ĐH KD & CN Hà Nội khám phá xem các thành ngữ đó là gì nhé!

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Travel light

Du lịch gọn nhẹ, chỉ mang theo những thứ thật sự cần thiết

This trip to Sapa is just a travel light. You don’t need to bring too much luggage.

(Chuyến du lịch tới Sapa lần này chỉ là du lịch gọn nhẹ thôi. Bạn không cần phải mang quá nhiều hành lý đâu.)

Hit the road

Phải rời một nơi nào đó để lên đường tới nơi khác hoặc bắt đầu đi, khởi hành

Let’s hit the road. Car is waiting for us.

(Khởi hành thôi. Xe đang đợi chúng ta kìa.)

Watch your back

Cách nói khác của "Be careful", nhằm nhắc nhở bạn chú ý xung quanh, tránh bị làm hại.

When you travel abroad, you should watch your back.

(Khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn nên cẩn thận.)

Itchy feet

Cuồng chân (muốn di chuyển, đi du lịch)

She has itchy feet again. She says she will travel to Brazil,

(Cô lại bị cuồng chân nữa rồi. Cô ấy nói muốn đi đến Brazil.)

At the wheel

Lái xe, điều khiển xe

You know he fell asleep at the wheel. They were so lucky they didn't have an accident.

(Bạn có biết anh ta ngủ thiếp đi khi đang lái xe. Họ thật may mắn đã không gặp tai nạn.)

Fifth wheel

Thứ dư thừa, không cần thiết

Don’t bring many unnecessary things when traveling.

(Đừng nên mang qua nhiều thứ không cần thiết khi đi du lịch.)

Road rage

Xe chạy ẩu, thái độ bực tức nóng giận của người lái xe khi lưu thông trên đường.

Many road accidents are the result of road rage.

(Nhiều vụ tai nạn trên đường là do nhiều xe chạy ẩu.)

Get a move on

Làm gì đó nhanh hơn, vội hơn (to hurry)

Let ‘s get a move on. The dark cloud is coming.

(Nhanh lên thôi. Mây đen đang kéo đến kìa.)

Off track

Sai đường, lạc khỏi đường chính

Oh my dam! We are off track.

(Ôi, chết rồi. Chúng ta lạc đường rồi.)

Hang on or hang tight

Đợi một chút

Please hang tight until the driver returns.

(Xin vui lòng chờ một chút cho đến khi tài xế quay trở lại xe.)

Jump the lights

Vượt đèn đỏ

It’s dangerous to jump the lights. You may have a terrible accident.

(Vượt đèn đỏ rất nguy hiểm. Bạn có thể sẽ bị tai nạn khủng khiếp từ việc này.)

Make your way to

Tự mình tìm ra cách đến một nơi

Don't worry. I'll make my way to your home from the station.

(Đừng lo lắng. Tôi sẽ tự tìm được đường đến nhà bạn từ nhà ga.)

Pedal to the metal

Nhấn ga hết cỡ, đi nhanh hơn, nỗ lực hết sức

Pedal to the metal, Peter. We are late for the train.

(Tăng tốc lên Peter. Chúng ta muộn chuyến tàu rồi.)

Live out of a suitcase

Thích di chuyển, không thích ở một chỗ quá lâu

My brother enjoys living out of a suitcase. He always moving from one place to another.

(Anh trai tôi luôn thích di chuyển.)

Red-eye flight

Chuyến bay đêm muộn

Because my meeting finished at 10 pm, I had to take a red-eye flight.

(Vì cuộc họp kết thúc lúc 10h đêm nên tôi phải bắt chuyến bay muộn.)

Học nhanh các từ đồng nghĩa thông dụng nhất: Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.

Các từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng mà bạn nên biết: Hầu hết các bạn trẻ luôn khát khao được vi vu trời Tây, tận hưởng cuộc đời. Vì thế, bộ từ vựng tiếng anh du lịch sẽ giúp những chuyến du lịch nước ngoài của các bạn được thuận lợi và thành công hơn.

[rule_{ruleNumber}]

Bạn thấy bài viết Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Travel Idioms – Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Nguồn: hubm.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục

#Travel #Idioms #Nâng #cấp #trình #tiếng #Anh #với #các #thành #ngữ #lịch #thông #dụng

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button