Giáo Dục

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Trắc nghiệm: Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng cách

A. Điện phân dung dịch NaCl, không có màng ngăn điện cực.

B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.

C. điện phân dung dịch NaNO3, không có màn chắn điện cực.

D. điện phân NaCl nóng chảy.

Câu trả lời:

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu về Natri Hydroxit nhé!

I. Hóa chất NaOH là gì?

– NaOH là công thức hóa học của Natri hiđroxit hay còn có tên gọi khác là Natri Hydroxit – Xút ​​ăn da, thường được gọi là Xút ăn da hay Xút ăn da.

– Là một hợp chất vô cơ của natri, được sử dụng rất nhiều trong công nghiệp, phòng thí nghiệm cũng như trong sinh hoạt.

II. Tính chất vật lý của NaOH

– Hóa chất màu trắng, không mùi, có dạng viên nén, dạng vảy hoặc dung dịch bão hòa.

– Khả năng hút ẩm mạnh, dễ mục nát.

Hóa chất có khả năng mất tính ổn định khi tiếp xúc với các chất không tương thích, hơi nước hoặc không khí ẩm.

– Có khả năng phản ứng với các loại chất khử, chất oxi hóa, axit, kiềm, hơi nước

– Khối lượng phân tử: 40 g / mol.

– Điểm nóng chảy: 318 ° C.

– Điểm sôi: 1.390 ° C.

– Tỷ trọng: 2.13 (tỷ trọng của nước = 1).

Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước lạnh.

– Độ pH: 13,5

III. Tính chất hóa học của NaOH

1. Sự đổi màu của chất chỉ thị

Dung dịch NaOH làm quỳ tím hóa đỏ.

– Dung dịch NaOH chuyển phenolphtalein không màu thành đỏ, metyl da cam thành vàng.

2. Natri hiđroxit phản ứng với oxit axit

– Khi phản ứng với axit và oxit có tính axit trung bình và yếu, tùy theo tỉ lệ số mol của các chất tham gia mà muối thu được có thể là muối axit, muối trung hòa hoặc cả hai.

– Phản ứng với oxit axit: KHÔNG2VÌ THẾ2CO2

– Phản ứng với SiO2 là phản ứng ăn mòn thuỷ tinh nên khi nấu chảy NaOH người ta dùng đồ dùng bằng sắt, niken hoặc bạc mà không dùng thuỷ tinh để đựng NaOH.

3. Natri hiđroxit phản ứng với axit

Là một bazơ mạnh, tính chất đặc trưng của NaOH là phản ứng với axit tạo thành muối hòa tan và nước. Phản ứng này còn được gọi là phản ứng trung hòa.

4. Natri hiđroxit phản ứng với muối

Natri hiđroxit phản ứng với dung dịch muối tạo thành muối mới và bazơ mới.

Điều kiện để phản ứng xảy ra: Muối tạo thành phải không tan hoặc bazơ tạo thành phải là bazơ không tan.

5. Dung dịch NaOH có khả năng hoà tan một hợp chất của kim loại lưỡng tính Al Zn Be Sn Pb

Tương tự, NaOH có thể phản ứng với các kim loại Be, Zn, Sb, Pb, Cr và các oxit, hiđroxit tương ứng của chúng.

IV. Điều chế NaOH

– Dây chuyền sản xuất NaOH dựa trên phản ứng điện phân nước muối. Trong quá trình này, muối NaCl sẽ được điện phân thành clo nguyên tố, dung dịch natri hiđroxit và hiđro nguyên tố.

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp (ảnh 2)

– Cách điều chế như sau:

+ Phản ứng giữa xút và clo bằng phương pháp điện phân:

2Na+ + 2 NHÀ Ở2O + 2e → BẠN BÈ2 + NaOH

+ Phản ứng điện phân dung dịch muối ăn trong bình điện phân có màng ngăn.

NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2 + Cl2

V. Những ứng dụng quan trọng của NaOH trong đời sống và sản xuất

Natri hiđroxit là một chất được sử dụng phổ biến hiện nay bởi những ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống như sau:

1. Ứng dụng trong dược phẩm và hóa chất

Aspirin là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt rất quen thuộc và được sử dụng phổ biến, đây là loại thuốc có chứa gốc Natri là NaoH là Natri phenolat.

Ngoài ra nó còn được sử dụng rất nhiều trong công nghiệp hóa chất khử trùng, tẩy trắng như tạo ra các chất tẩy rửa vô cùng quen thuộc như Javel, chất xử lý nước bể bơi,….

2. Ứng dụng trong ngành giấy

– Để có thể sản xuất giấy theo phương pháp Sunfat và Xút, người ta cần sử dụng NaOH để xử lý thô các loại tre, nứa, gỗ…

3. Sản xuất tơ nhân tạo

Trong bột gỗ thường chứa Ligin & Cellulose, đây là 2 chất có hại và ảnh hưởng đến quá trình tạo sợi tơ. Vì vậy, người ta thường phải sử dụng NaOH để giúp khử và phân hủy chất này hiệu quả nhất.

4. Sản xuất bột giặt

NaOH được sử dụng để giúp phân hủy chất béo có trong dầu mỡ động thực vật để sản xuất xà phòng hiệu quả.

5. Dùng trong chế biến thực phẩm

Đây là một loại hóa chất được sử dụng để loại bỏ các axit béo để tinh chế dầu thực vật và động vật trước khi sử dụng để sản xuất thực phẩm. Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng để gia công chai lọ cũng như các thiết bị.

6. Ứng dụng trong ngành dầu khí

Natri hydroxit được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch khoan như loại bỏ lưu huỳnh và axit trong quá trình lọc dầu.

7. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm

NaOH được sử dụng để làm cho vải bóng hơn, thấm màu nhanh bằng cách phân hủy Pectins (đây là một loại sáp khô được hình thành trong quá trình xử lý vải thô).

8. Trong ngành xử lý nước

Xút có khả năng giúp tăng độ pH của nước, đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp xử lý nước trong hồ bơi hiệu quả.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

Thông tin cần xem thêm:

Hình Ảnh về Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Video về Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Wiki về Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp -

Trắc nghiệm: Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng cách

A. Điện phân dung dịch NaCl, không có màng ngăn điện cực.

B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.

C. điện phân dung dịch NaNO3, không có màn chắn điện cực.

D. điện phân NaCl nóng chảy.

Câu trả lời:

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu về Natri Hydroxit nhé!


I. Hóa chất NaOH là gì?

– NaOH là công thức hóa học của Natri hiđroxit hay còn có tên gọi khác là Natri Hydroxit – Xút ​​ăn da, thường được gọi là Xút ăn da hay Xút ăn da.

– Là một hợp chất vô cơ của natri, được sử dụng rất nhiều trong công nghiệp, phòng thí nghiệm cũng như trong sinh hoạt.

II. Tính chất vật lý của NaOH

– Hóa chất màu trắng, không mùi, có dạng viên nén, dạng vảy hoặc dung dịch bão hòa.

– Khả năng hút ẩm mạnh, dễ mục nát.

Hóa chất có khả năng mất tính ổn định khi tiếp xúc với các chất không tương thích, hơi nước hoặc không khí ẩm.

– Có khả năng phản ứng với các loại chất khử, chất oxi hóa, axit, kiềm, hơi nước

– Khối lượng phân tử: 40 g / mol.

– Điểm nóng chảy: 318 ° C.

– Điểm sôi: 1.390 ° C.

– Tỷ trọng: 2.13 (tỷ trọng của nước = 1).

Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước lạnh.

– Độ pH: 13,5

III. Tính chất hóa học của NaOH

1. Sự đổi màu của chất chỉ thị

Dung dịch NaOH làm quỳ tím hóa đỏ.

– Dung dịch NaOH chuyển phenolphtalein không màu thành đỏ, metyl da cam thành vàng.

2. Natri hiđroxit phản ứng với oxit axit

– Khi phản ứng với axit và oxit có tính axit trung bình và yếu, tùy theo tỉ lệ số mol của các chất tham gia mà muối thu được có thể là muối axit, muối trung hòa hoặc cả hai.

– Phản ứng với oxit axit: KHÔNG2VÌ THẾ2CO2

– Phản ứng với SiO2 là phản ứng ăn mòn thuỷ tinh nên khi nấu chảy NaOH người ta dùng đồ dùng bằng sắt, niken hoặc bạc mà không dùng thuỷ tinh để đựng NaOH.

3. Natri hiđroxit phản ứng với axit

Là một bazơ mạnh, tính chất đặc trưng của NaOH là phản ứng với axit tạo thành muối hòa tan và nước. Phản ứng này còn được gọi là phản ứng trung hòa.

4. Natri hiđroxit phản ứng với muối

Natri hiđroxit phản ứng với dung dịch muối tạo thành muối mới và bazơ mới.

Điều kiện để phản ứng xảy ra: Muối tạo thành phải không tan hoặc bazơ tạo thành phải là bazơ không tan.

5. Dung dịch NaOH có khả năng hoà tan một hợp chất của kim loại lưỡng tính Al Zn Be Sn Pb

Tương tự, NaOH có thể phản ứng với các kim loại Be, Zn, Sb, Pb, Cr và các oxit, hiđroxit tương ứng của chúng.

IV. Điều chế NaOH

– Dây chuyền sản xuất NaOH dựa trên phản ứng điện phân nước muối. Trong quá trình này, muối NaCl sẽ được điện phân thành clo nguyên tố, dung dịch natri hiđroxit và hiđro nguyên tố.

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp (ảnh 2)

– Cách điều chế như sau:

+ Phản ứng giữa xút và clo bằng phương pháp điện phân:

2Na+ + 2 NHÀ Ở2O + 2e → BẠN BÈ2 + NaOH

+ Phản ứng điện phân dung dịch muối ăn trong bình điện phân có màng ngăn.

NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2 + Cl2

V. Những ứng dụng quan trọng của NaOH trong đời sống và sản xuất

Natri hiđroxit là một chất được sử dụng phổ biến hiện nay bởi những ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống như sau:

1. Ứng dụng trong dược phẩm và hóa chất

Aspirin là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt rất quen thuộc và được sử dụng phổ biến, đây là loại thuốc có chứa gốc Natri là NaoH là Natri phenolat.

Ngoài ra nó còn được sử dụng rất nhiều trong công nghiệp hóa chất khử trùng, tẩy trắng như tạo ra các chất tẩy rửa vô cùng quen thuộc như Javel, chất xử lý nước bể bơi,….

2. Ứng dụng trong ngành giấy

– Để có thể sản xuất giấy theo phương pháp Sunfat và Xút, người ta cần sử dụng NaOH để xử lý thô các loại tre, nứa, gỗ…

3. Sản xuất tơ nhân tạo

Trong bột gỗ thường chứa Ligin & Cellulose, đây là 2 chất có hại và ảnh hưởng đến quá trình tạo sợi tơ. Vì vậy, người ta thường phải sử dụng NaOH để giúp khử và phân hủy chất này hiệu quả nhất.

4. Sản xuất bột giặt

NaOH được sử dụng để giúp phân hủy chất béo có trong dầu mỡ động thực vật để sản xuất xà phòng hiệu quả.

5. Dùng trong chế biến thực phẩm

Đây là một loại hóa chất được sử dụng để loại bỏ các axit béo để tinh chế dầu thực vật và động vật trước khi sử dụng để sản xuất thực phẩm. Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng để gia công chai lọ cũng như các thiết bị.

6. Ứng dụng trong ngành dầu khí

Natri hydroxit được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch khoan như loại bỏ lưu huỳnh và axit trong quá trình lọc dầu.

7. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm

NaOH được sử dụng để làm cho vải bóng hơn, thấm màu nhanh bằng cách phân hủy Pectins (đây là một loại sáp khô được hình thành trong quá trình xử lý vải thô).

8. Trong ngành xử lý nước

Xút có khả năng giúp tăng độ pH của nước, đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp xử lý nước trong hồ bơi hiệu quả.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

 

[rule_{ruleNumber}]

Trắc nghiệm: Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng cách

A. Điện phân dung dịch NaCl, không có màng ngăn điện cực.

B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.

C. điện phân dung dịch NaNO3, không có màn chắn điện cực.

D. điện phân NaCl nóng chảy.

Câu trả lời:

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp

Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu về Natri Hydroxit nhé!


I. Hóa chất NaOH là gì?

– NaOH là công thức hóa học của Natri hiđroxit hay còn có tên gọi khác là Natri Hydroxit – Xút ​​ăn da, thường được gọi là Xút ăn da hay Xút ăn da.

– Là một hợp chất vô cơ của natri, được sử dụng rất nhiều trong công nghiệp, phòng thí nghiệm cũng như trong sinh hoạt.

II. Tính chất vật lý của NaOH

– Hóa chất màu trắng, không mùi, có dạng viên nén, dạng vảy hoặc dung dịch bão hòa.

– Khả năng hút ẩm mạnh, dễ mục nát.

Hóa chất có khả năng mất tính ổn định khi tiếp xúc với các chất không tương thích, hơi nước hoặc không khí ẩm.

– Có khả năng phản ứng với các loại chất khử, chất oxi hóa, axit, kiềm, hơi nước

– Khối lượng phân tử: 40 g / mol.

– Điểm nóng chảy: 318 ° C.

– Điểm sôi: 1.390 ° C.

– Tỷ trọng: 2.13 (tỷ trọng của nước = 1).

Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước lạnh.

– Độ pH: 13,5

III. Tính chất hóa học của NaOH

1. Sự đổi màu của chất chỉ thị

Dung dịch NaOH làm quỳ tím hóa đỏ.

– Dung dịch NaOH chuyển phenolphtalein không màu thành đỏ, metyl da cam thành vàng.

2. Natri hiđroxit phản ứng với oxit axit

– Khi phản ứng với axit và oxit có tính axit trung bình và yếu, tùy theo tỉ lệ số mol của các chất tham gia mà muối thu được có thể là muối axit, muối trung hòa hoặc cả hai.

– Phản ứng với oxit axit: KHÔNG2VÌ THẾ2CO2

– Phản ứng với SiO2 là phản ứng ăn mòn thuỷ tinh nên khi nấu chảy NaOH người ta dùng đồ dùng bằng sắt, niken hoặc bạc mà không dùng thuỷ tinh để đựng NaOH.

3. Natri hiđroxit phản ứng với axit

Là một bazơ mạnh, tính chất đặc trưng của NaOH là phản ứng với axit tạo thành muối hòa tan và nước. Phản ứng này còn được gọi là phản ứng trung hòa.

4. Natri hiđroxit phản ứng với muối

Natri hiđroxit phản ứng với dung dịch muối tạo thành muối mới và bazơ mới.

Điều kiện để phản ứng xảy ra: Muối tạo thành phải không tan hoặc bazơ tạo thành phải là bazơ không tan.

5. Dung dịch NaOH có khả năng hoà tan một hợp chất của kim loại lưỡng tính Al Zn Be Sn Pb

Tương tự, NaOH có thể phản ứng với các kim loại Be, Zn, Sb, Pb, Cr và các oxit, hiđroxit tương ứng của chúng.

IV. Điều chế NaOH

– Dây chuyền sản xuất NaOH dựa trên phản ứng điện phân nước muối. Trong quá trình này, muối NaCl sẽ được điện phân thành clo nguyên tố, dung dịch natri hiđroxit và hiđro nguyên tố.

Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp (ảnh 2)

– Cách điều chế như sau:

+ Phản ứng giữa xút và clo bằng phương pháp điện phân:

2Na+ + 2 NHÀ Ở2O + 2e → BẠN BÈ2 + NaOH

+ Phản ứng điện phân dung dịch muối ăn trong bình điện phân có màng ngăn.

NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2 + Cl2

V. Những ứng dụng quan trọng của NaOH trong đời sống và sản xuất

Natri hiđroxit là một chất được sử dụng phổ biến hiện nay bởi những ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống như sau:

1. Ứng dụng trong dược phẩm và hóa chất

Aspirin là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt rất quen thuộc và được sử dụng phổ biến, đây là loại thuốc có chứa gốc Natri là NaoH là Natri phenolat.

Ngoài ra nó còn được sử dụng rất nhiều trong công nghiệp hóa chất khử trùng, tẩy trắng như tạo ra các chất tẩy rửa vô cùng quen thuộc như Javel, chất xử lý nước bể bơi,….

2. Ứng dụng trong ngành giấy

– Để có thể sản xuất giấy theo phương pháp Sunfat và Xút, người ta cần sử dụng NaOH để xử lý thô các loại tre, nứa, gỗ…

3. Sản xuất tơ nhân tạo

Trong bột gỗ thường chứa Ligin & Cellulose, đây là 2 chất có hại và ảnh hưởng đến quá trình tạo sợi tơ. Vì vậy, người ta thường phải sử dụng NaOH để giúp khử và phân hủy chất này hiệu quả nhất.

4. Sản xuất bột giặt

NaOH được sử dụng để giúp phân hủy chất béo có trong dầu mỡ động thực vật để sản xuất xà phòng hiệu quả.

5. Dùng trong chế biến thực phẩm

Đây là một loại hóa chất được sử dụng để loại bỏ các axit béo để tinh chế dầu thực vật và động vật trước khi sử dụng để sản xuất thực phẩm. Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng để gia công chai lọ cũng như các thiết bị.

6. Ứng dụng trong ngành dầu khí

Natri hydroxit được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch khoan như loại bỏ lưu huỳnh và axit trong quá trình lọc dầu.

7. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm

NaOH được sử dụng để làm cho vải bóng hơn, thấm màu nhanh bằng cách phân hủy Pectins (đây là một loại sáp khô được hình thành trong quá trình xử lý vải thô).

8. Trong ngành xử lý nước

Xút có khả năng giúp tăng độ pH của nước, đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp xử lý nước trong hồ bơi hiệu quả.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

Bạn thấy bài viết Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Trong công nghiệp, natri hiđroxit được sản xuất bằng phương pháp bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Nguồn: hubm.edu.vn

#Trong #công #nghiệp #natri #hiđroxit #được #sản #xuất #bằng #phương #pháp

ĐH KD & CN Hà Nội

Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà nội là một trường dân lập, thuộc Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, được phép thành lập theo Quyết định số 405/TTg, ngày 15/6/1996 của Thủ tướng Chính phủ. Trường chịu sự quản lý Nhà nước của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống văn bằng của Trường nằm trong hệ thống văn bằng quốc gia. Ngày 15/09/2006 Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 750/QĐ-TTg về việc đổi tên trường thành Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button