Vai trò của ti thể – Sinh 10

Câu hỏi: Nêu vai trò của ti thể?
Câu trả lời:
Vai trò của ti thể là: Cung cấp nguồn năng lượng chính của tế bào là ATP. Ti thể chứa nhiều men hô hấp có nhiệm vụ chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
Cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu thêm về Ti thể nhé!
Ti thể là gì?
Ti thể là một bào quan có hai lớp màng (Hình 9.1). Màng ngoài không gấp nếp, màng trong gấp nếp trên đó có nhiều loại enzim hô hấp. Bên trong ty thể có một chất nền chứa DNA và ribosome.
Ti thể có thể được ví như một “nhà máy điện” cung cấp nguồn năng lượng chính của tế bào dưới dạng các phân tử ATP. Ti thể chứa nhiều enzim hô hấp tham gia chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào.
Hình dạng, kích thước và số lượng ti thể ở các tế bào khác nhau là khác nhau. Một tế bào có thể có vài nghìn ty thể.
Cấu trúc của ti thể
Ti thể có kích thước rất nhỏ, thường từ 0,75 đến 3 micromet. Chúng không thể được nhìn thấy dưới kính hiển vi trừ khi chúng được nhuộm màu.
– Không giống như các bào quan khác, chúng bao gồm 2 lớp màng, một lớp trong và một lớp ngoài với các chức năng khác nhau.
Trong cấu trúc ti thể được chia thành nhiều ngăn và vùng khác nhau, mỗi ngăn có một vai trò riêng biệt. Trong đó:
Màng ngoài: Các hạt nhỏ có thể tự do đi qua màng ngoài, bao gồm các protein gọi là porin, tạo thành các kênh cho phép protein đi qua. Bên cạnh đó, còn có một số loại enzym với nhiều chức năng khác nhau.
Không gian nội màng: Là khu vực giữa màng trong và màng ngoài.
Màng trong: Chứa protein và có một số vai trò khác với màng ngoài. Bởi vì không có porin bên trong, hầu hết các yếu tố không thấm nước. Các hạt chỉ có thể đi qua màng trong những vận chuyển đặc biệt. Đây là nơi tạo ra hầu hết ATP trong ti thể.
Criate: Đây là nếp gấp của màng trong, làm tăng diện tích của màng và không gian cho các phản ứng diễn ra.
Ma trận: Đây là không gian bên trong màng trong, chứa hàng trăm loại enzim, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất ATP.
Trong cơ thể người, các tế bào khác nhau có số lượng ti thể khác nhau. Ví dụ, trong tế bào hồng cầu của người trưởng thành không chứa ti thể. Trong khi đó, tế bào gan chứa hơn 2000 ty thể. Tế bào có nhu cầu năng lượng cao sẽ có số lượng ti thể lớn hơn. Theo nghiên cứu khoa học khoảng 40% tế bào chất trong tim là do ty thể đảm nhận.
Các bệnh liên quan đến ty thể
DNA trong ti thể dễ bị tổn thương hơn nhiều so với phần còn lại của bộ gen do quá trình tổng hợp ATP của ti thể. Đồng thời, trong quá trình hoạt động, nó thiếu các cơ chế bảo vệ như ở các tế bào bình thường,
Khi ty thể ngừng hoạt động, tế bào của chúng thiếu năng lượng. Vì vậy, tùy thuộc vào loại tế bào, các triệu chứng có thể rất khác nhau. Theo nguyên tắc chung, các tế bào cần nhiều năng lượng nhất, chẳng hạn như tim và hệ thần kinh, bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các ty thể bị lỗi.
Các triệu chứng phổ biến như mất phối hợp cơ và thiếu cơ, các vấn đề về thị lực và thị lực, bệnh tim, gan hoặc thận, các vấn đề về dạ dày và ruột, các vấn đề về thần kinh bao gồm mất trí nhớ. Các bệnh liên quan đến ty thể bao gồm Parkinson, Alzheimer, tâm thần phân liệt, mệt mỏi mãn tính, Huntington, tiểu đường, tự kỷ …
Hiện nay, theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, tăng cường chạy bộ và đi bộ đường dài là cách hữu hiệu để tăng chất lượng và sức mạnh của ty thể. Có tác dụng bồi bổ sức khỏe tốt cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc béo phì. Vì vậy, bạn nên thường xuyên cho cơ thể vận động thường xuyên để bảo vệ sức khỏe cũng như các tế bào trong cơ thể một cách tốt nhất.
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Sinh học lớp 10, Sinh học 10
Thông tin cần xem thêm:
Hình Ảnh về Vai trò của ti thể – Sinh 10
Video về Vai trò của ti thể – Sinh 10
Wiki về Vai trò của ti thể – Sinh 10
Vai trò của ti thể – Sinh 10
Vai trò của ti thể – Sinh 10 -
Câu hỏi: Nêu vai trò của ti thể?
Câu trả lời:
Vai trò của ti thể là: Cung cấp nguồn năng lượng chính của tế bào là ATP. Ti thể chứa nhiều men hô hấp có nhiệm vụ chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
Cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu thêm về Ti thể nhé!
Ti thể là gì?
Ti thể là một bào quan có hai lớp màng (Hình 9.1). Màng ngoài không gấp nếp, màng trong gấp nếp trên đó có nhiều loại enzim hô hấp. Bên trong ty thể có một chất nền chứa DNA và ribosome.
Ti thể có thể được ví như một “nhà máy điện” cung cấp nguồn năng lượng chính của tế bào dưới dạng các phân tử ATP. Ti thể chứa nhiều enzim hô hấp tham gia chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào.
Hình dạng, kích thước và số lượng ti thể ở các tế bào khác nhau là khác nhau. Một tế bào có thể có vài nghìn ty thể.
Cấu trúc của ti thể
Ti thể có kích thước rất nhỏ, thường từ 0,75 đến 3 micromet. Chúng không thể được nhìn thấy dưới kính hiển vi trừ khi chúng được nhuộm màu.
- Không giống như các bào quan khác, chúng bao gồm 2 lớp màng, một lớp trong và một lớp ngoài với các chức năng khác nhau.
Trong cấu trúc ti thể được chia thành nhiều ngăn và vùng khác nhau, mỗi ngăn có một vai trò riêng biệt. Trong đó:
Màng ngoài: Các hạt nhỏ có thể tự do đi qua màng ngoài, bao gồm các protein gọi là porin, tạo thành các kênh cho phép protein đi qua. Bên cạnh đó, còn có một số loại enzym với nhiều chức năng khác nhau.
Không gian nội màng: Là khu vực giữa màng trong và màng ngoài.
Màng trong: Chứa protein và có một số vai trò khác với màng ngoài. Bởi vì không có porin bên trong, hầu hết các yếu tố không thấm nước. Các hạt chỉ có thể đi qua màng trong những vận chuyển đặc biệt. Đây là nơi tạo ra hầu hết ATP trong ti thể.
Criate: Đây là nếp gấp của màng trong, làm tăng diện tích của màng và không gian cho các phản ứng diễn ra.
Ma trận: Đây là không gian bên trong màng trong, chứa hàng trăm loại enzim, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất ATP.
Trong cơ thể người, các tế bào khác nhau có số lượng ti thể khác nhau. Ví dụ, trong tế bào hồng cầu của người trưởng thành không chứa ti thể. Trong khi đó, tế bào gan chứa hơn 2000 ty thể. Tế bào có nhu cầu năng lượng cao sẽ có số lượng ti thể lớn hơn. Theo nghiên cứu khoa học khoảng 40% tế bào chất trong tim là do ty thể đảm nhận.
Các bệnh liên quan đến ty thể
DNA trong ti thể dễ bị tổn thương hơn nhiều so với phần còn lại của bộ gen do quá trình tổng hợp ATP của ti thể. Đồng thời, trong quá trình hoạt động, nó thiếu các cơ chế bảo vệ như ở các tế bào bình thường,
Khi ty thể ngừng hoạt động, tế bào của chúng thiếu năng lượng. Vì vậy, tùy thuộc vào loại tế bào, các triệu chứng có thể rất khác nhau. Theo nguyên tắc chung, các tế bào cần nhiều năng lượng nhất, chẳng hạn như tim và hệ thần kinh, bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các ty thể bị lỗi.
Các triệu chứng phổ biến như mất phối hợp cơ và thiếu cơ, các vấn đề về thị lực và thị lực, bệnh tim, gan hoặc thận, các vấn đề về dạ dày và ruột, các vấn đề về thần kinh bao gồm mất trí nhớ. Các bệnh liên quan đến ty thể bao gồm Parkinson, Alzheimer, tâm thần phân liệt, mệt mỏi mãn tính, Huntington, tiểu đường, tự kỷ ...
Hiện nay, theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, tăng cường chạy bộ và đi bộ đường dài là cách hữu hiệu để tăng chất lượng và sức mạnh của ty thể. Có tác dụng bồi bổ sức khỏe tốt cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc béo phì. Vì vậy, bạn nên thường xuyên cho cơ thể vận động thường xuyên để bảo vệ sức khỏe cũng như các tế bào trong cơ thể một cách tốt nhất.
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Sinh học lớp 10, Sinh học 10
[rule_{ruleNumber}]
Câu hỏi: Nêu vai trò của ti thể?
Câu trả lời:
Vai trò của ti thể là: Cung cấp nguồn năng lượng chính của tế bào là ATP. Ti thể chứa nhiều men hô hấp có nhiệm vụ chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
Cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu thêm về Ti thể nhé!
Ti thể là gì?
Ti thể là một bào quan có hai lớp màng (Hình 9.1). Màng ngoài không gấp nếp, màng trong gấp nếp trên đó có nhiều loại enzim hô hấp. Bên trong ty thể có một chất nền chứa DNA và ribosome.
Ti thể có thể được ví như một “nhà máy điện” cung cấp nguồn năng lượng chính của tế bào dưới dạng các phân tử ATP. Ti thể chứa nhiều enzim hô hấp tham gia chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP để cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào.
Hình dạng, kích thước và số lượng ti thể ở các tế bào khác nhau là khác nhau. Một tế bào có thể có vài nghìn ty thể.
Cấu trúc của ti thể
Ti thể có kích thước rất nhỏ, thường từ 0,75 đến 3 micromet. Chúng không thể được nhìn thấy dưới kính hiển vi trừ khi chúng được nhuộm màu.
– Không giống như các bào quan khác, chúng bao gồm 2 lớp màng, một lớp trong và một lớp ngoài với các chức năng khác nhau.
Trong cấu trúc ti thể được chia thành nhiều ngăn và vùng khác nhau, mỗi ngăn có một vai trò riêng biệt. Trong đó:
Màng ngoài: Các hạt nhỏ có thể tự do đi qua màng ngoài, bao gồm các protein gọi là porin, tạo thành các kênh cho phép protein đi qua. Bên cạnh đó, còn có một số loại enzym với nhiều chức năng khác nhau.
Không gian nội màng: Là khu vực giữa màng trong và màng ngoài.
Màng trong: Chứa protein và có một số vai trò khác với màng ngoài. Bởi vì không có porin bên trong, hầu hết các yếu tố không thấm nước. Các hạt chỉ có thể đi qua màng trong những vận chuyển đặc biệt. Đây là nơi tạo ra hầu hết ATP trong ti thể.
Criate: Đây là nếp gấp của màng trong, làm tăng diện tích của màng và không gian cho các phản ứng diễn ra.
Ma trận: Đây là không gian bên trong màng trong, chứa hàng trăm loại enzim, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất ATP.
Trong cơ thể người, các tế bào khác nhau có số lượng ti thể khác nhau. Ví dụ, trong tế bào hồng cầu của người trưởng thành không chứa ti thể. Trong khi đó, tế bào gan chứa hơn 2000 ty thể. Tế bào có nhu cầu năng lượng cao sẽ có số lượng ti thể lớn hơn. Theo nghiên cứu khoa học khoảng 40% tế bào chất trong tim là do ty thể đảm nhận.
Các bệnh liên quan đến ty thể
DNA trong ti thể dễ bị tổn thương hơn nhiều so với phần còn lại của bộ gen do quá trình tổng hợp ATP của ti thể. Đồng thời, trong quá trình hoạt động, nó thiếu các cơ chế bảo vệ như ở các tế bào bình thường,
Khi ty thể ngừng hoạt động, tế bào của chúng thiếu năng lượng. Vì vậy, tùy thuộc vào loại tế bào, các triệu chứng có thể rất khác nhau. Theo nguyên tắc chung, các tế bào cần nhiều năng lượng nhất, chẳng hạn như tim và hệ thần kinh, bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các ty thể bị lỗi.
Các triệu chứng phổ biến như mất phối hợp cơ và thiếu cơ, các vấn đề về thị lực và thị lực, bệnh tim, gan hoặc thận, các vấn đề về dạ dày và ruột, các vấn đề về thần kinh bao gồm mất trí nhớ. Các bệnh liên quan đến ty thể bao gồm Parkinson, Alzheimer, tâm thần phân liệt, mệt mỏi mãn tính, Huntington, tiểu đường, tự kỷ …
Hiện nay, theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, tăng cường chạy bộ và đi bộ đường dài là cách hữu hiệu để tăng chất lượng và sức mạnh của ty thể. Có tác dụng bồi bổ sức khỏe tốt cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc béo phì. Vì vậy, bạn nên thường xuyên cho cơ thể vận động thường xuyên để bảo vệ sức khỏe cũng như các tế bào trong cơ thể một cách tốt nhất.
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Sinh học lớp 10, Sinh học 10
Bạn thấy bài viết Vai trò của ti thể – Sinh 10 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Vai trò của ti thể – Sinh 10 bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội
Nguồn: hubm.edu.vn
#Vai #trò #của #thể #Sinh