Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl
Câu hỏi: Viết và cân bằng phương trình hóa học sau:
CO2 + NaClO + H2Ô → ………….
Câu trả lời:
CO2 + NaClO + H2O → NaHCO3 + HClO
– Điều kiện phản ứng: Không có
– Phản ứng: cho CO. khí ga2 phản ứng với NaClO
– Hiện tượng tri giác
Trong trường hợp này, bạn thường chỉ phải quan sát chất của sản phẩm:
+ NaHCO3 (natri bicacbonat) (trạng thái: rắn) (màu: trắng)
+ HClO (Axit clohidric) (trạng thái: dd) (màu: không màu), được tạo ra
Cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu nội dung kiến thức về dung dịch NaClO và HClO dưới đây nhé!
I. NaClO là gì?
1. NaClO là gì?
Natri Hypochlorit hoặc natri clorat là một hợp chất muối natri tồn tại dưới dạng tinh thể khan màu trắng hoặc ở dạng chất lỏng màu vàng nhạt. Natri Hypochlorit có công thức hóa học là NaClO.
Sodium Hypochlorite là hóa chất được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xử lý nước, khử trùng, tẩy trắng, v.v.
2. Cấu trúc phân tử của NaClO là gì?
NACLO được cấu tạo từ một cation natri (Na+) và anion hypoclorit (OCl− hoặc ClO–).
3. Tính chất vật lý của NaClO
+ NaClO là chất màu trắng, mùi đặc trưng, tan trong nước.
NaClO có khối lượng riêng là 1,11 g / cm.3.
+ NaClO có nhiệt độ nóng chảy 18oC (ngậm nước).
+ NaClO có nhiệt độ sôi là 101 ° C.
+ NaClO có độ tan trong nước là 29,3 g / 100ml.
4. Tính chất hóa học của NaClO
Đây là hợp chất của muối Natri nên có đầy đủ tính chất hóa học của Muối.
NACLO sẽ phản ứng với kim loại với tốc độ chậm để tạo ra hợp chất oxy và hợp chất muối.
NaClO + Zn → ZnO + NaCl
NACLO sẽ phản ứng với axit clohydric để giải phóng khí clo, nước và muối natri clorua.
NaClO + 2 HCl → Cl2 + BẠN BÈ2O + NaCl
NACLO sẽ phản ứng với các axit khác, chẳng hạn như axit axetic, để tạo ra axit hypoclorơ.
CHỈ NaClO +3CHỈ COOH → HClO +3COONa
NACLO dưới tác dụng của nhiệt nó sẽ bị phân hủy thành natri clorat và natri clorua:
3NaClO → NaClO3 + 2NaCl.
5. Điều chế NaClO
Trong công nghiệp, natri hypoclorit được sản xuất bằng cách điện phân có màng ngăn với việc đưa khí clo vào dung dịch loãng của natri hiđroxit đã được làm lạnh. Điều kiện pha chế là dung dịch phải được giữ ở nhiệt độ dưới 40 ° C để tránh tạo natri clorat.
Cl2 + 2 NaOH → NaCl + NaClO + H2O
Trong phòng thí nghiệm, chúng ta sẽ tìm thấy các phản ứng khác được sử dụng để điều chế NaClO như sau:
Điện phân dung dịch natri clorua và nước không có màng ngăn bằng cách cho nước tác dụng với NaCl.
H2O + NaCl ⟶ H2 + NaClO.
Na2CO3 + Ca (ClO)2 ⟶ CaCO3 + 2NaClO.
2NaOH + KHÔNG2Cl H2O + NaClO + NaNO2.
NaOH + HClO ⟶ H2O + NaClO.
II. HClO là gì?
1. HClO là gì?
HClO là công thức hóa học của một axit yếu được gọi là axit hipoclorơ. Trong một số ngành công nghiệp, còn được viết là HOCl.
Một số tên gọi khác: Hiđro hypocloric, hiđroxit clo.
2. Tính chất vật lý và hóa học của axit hipoclorơ
+ Hình thức: chất lỏng không màu
+ Khối lượng phân tử: 52,46 g / mol
+ Có thể hòa tan trong nước
+ Là chất oxy hóa mạnh và có thể gây nổ hóa chất
+ Axit hipoclorơ có thể bị phân hủy riêng biệt thành anion hypoclorit dù ở trạng thái dung dịch hay ngậm nước:
HClO OCl– + BẠN BÈ+
Phản ứng với axit clohiđric, giải phóng khí clo
HClO + HCl → H2O + Cl2
+ Chất oxi hoá mạnh hơn khi khí clo ở điều kiện tiêu chuẩn
2HClO + 2H+ + 2e– Cl2 + 2 NHÀ Ở2O
Các muối HClO được gọi là muối hipoclorit. NaClO là một trong những chất hypoclorit được biết đến nhiều nhất và là chất độn rất tích cực trong chất tẩy rửa.
3. HClO là chất điện li mạnh hay yếu? Phương trình điện giải
HClO được coi là chất điện li yếu. Sau khi điện phân, chất này bị phân hủy thành anion Hypoclorit OCl.– với họ+.
>>> Phương trình điện phân: HClO ⇔ OCl– + BẠN BÈ+
Muối tạo bằng OCl. cấp tiến– có đặc tính khử trùng và tẩy rửa mạnh nên được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm tẩy rửa, hóa chất xử lý nước hoặc trong công nghiệp chế biến thực phẩm.
4. Phương pháp điều chế Axit clohidric HClO
Tùy thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng, axit hypoclorơ có thể được điều chế theo những cách khác nhau:
+ Có thể dùng phương pháp sục khí clo vào nước
Cl2 + BẠN BÈ2O HClO + HCl
+ Thu được từ phản ứng của Kali hypoclorit với nước
H2O + KClO → KHCO3 + HClO
+ Cho Ca (ClO)2 phản ứng với nước khi có CO2 tạo ra một muối kết tủa và một dung dịch HClO không màu
H2O + Ca (ClO)2 → CaCO2 (kết tủa) + HClO
5. Axit hipoclorơ được sử dụng để làm gì?
Axit clohydric HClO được sử dụng như một chất tẩy trắng, khử mùi, chất oxy hóa và như một chất sát trùng để diệt vi khuẩn trong xử lý nước, khử trùng bể bơi.
Trong tổng hợp hữu cơ, nó là một chất chuyển đổi anken thành hiđroclorua.
+ Trong sinh học: do quá trình peroxy hoá clorit HClO góp phần hoạt hoá bạch cầu.
+ Trong chế biến thực phẩm: giúp xử lý bề mặt thực phẩm trước khi chế biến
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12
Thông tin cần xem thêm:
Hình Ảnh về Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl
Video về Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl
Wiki về Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl
Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl
Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl -
Câu hỏi: Viết và cân bằng phương trình hóa học sau:
CO2 + NaClO + H2Ô → ………….
Câu trả lời:
CO2 + NaClO + H2O → NaHCO3 + HClO
– Điều kiện phản ứng: Không có
– Phản ứng: cho CO. khí ga2 phản ứng với NaClO
– Hiện tượng tri giác
Trong trường hợp này, bạn thường chỉ phải quan sát chất của sản phẩm:
+ NaHCO3 (natri bicacbonat) (trạng thái: rắn) (màu: trắng)
+ HClO (Axit clohidric) (trạng thái: dd) (màu: không màu), được tạo ra
Cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu nội dung kiến thức về dung dịch NaClO và HClO dưới đây nhé!
I. NaClO là gì?
1. NaClO là gì?
Natri Hypochlorit hoặc natri clorat là một hợp chất muối natri tồn tại dưới dạng tinh thể khan màu trắng hoặc ở dạng chất lỏng màu vàng nhạt. Natri Hypochlorit có công thức hóa học là NaClO.
Sodium Hypochlorite là hóa chất được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xử lý nước, khử trùng, tẩy trắng, v.v.
2. Cấu trúc phân tử của NaClO là gì?
NACLO được cấu tạo từ một cation natri (Na+) và anion hypoclorit (OCl− hoặc ClO–).
3. Tính chất vật lý của NaClO
+ NaClO là chất màu trắng, mùi đặc trưng, tan trong nước.
NaClO có khối lượng riêng là 1,11 g / cm.3.
+ NaClO có nhiệt độ nóng chảy 18oC (ngậm nước).
+ NaClO có nhiệt độ sôi là 101 ° C.
+ NaClO có độ tan trong nước là 29,3 g / 100ml.
4. Tính chất hóa học của NaClO
Đây là hợp chất của muối Natri nên có đầy đủ tính chất hóa học của Muối.
NACLO sẽ phản ứng với kim loại với tốc độ chậm để tạo ra hợp chất oxy và hợp chất muối.
NaClO + Zn → ZnO + NaCl
NACLO sẽ phản ứng với axit clohydric để giải phóng khí clo, nước và muối natri clorua.
NaClO + 2 HCl → Cl2 + BẠN BÈ2O + NaCl
NACLO sẽ phản ứng với các axit khác, chẳng hạn như axit axetic, để tạo ra axit hypoclorơ.
CHỈ NaClO +3CHỈ COOH → HClO +3COONa
NACLO dưới tác dụng của nhiệt nó sẽ bị phân hủy thành natri clorat và natri clorua:
3NaClO → NaClO3 + 2NaCl.
5. Điều chế NaClO
Trong công nghiệp, natri hypoclorit được sản xuất bằng cách điện phân có màng ngăn với việc đưa khí clo vào dung dịch loãng của natri hiđroxit đã được làm lạnh. Điều kiện pha chế là dung dịch phải được giữ ở nhiệt độ dưới 40 ° C để tránh tạo natri clorat.
Cl2 + 2 NaOH → NaCl + NaClO + H2O
Trong phòng thí nghiệm, chúng ta sẽ tìm thấy các phản ứng khác được sử dụng để điều chế NaClO như sau:
Điện phân dung dịch natri clorua và nước không có màng ngăn bằng cách cho nước tác dụng với NaCl.
H2O + NaCl ⟶ H2 + NaClO.
Na2CO3 + Ca (ClO)2 ⟶ CaCO3 + 2NaClO.
2NaOH + KHÔNG2Cl H2O + NaClO + NaNO2.
NaOH + HClO ⟶ H2O + NaClO.
II. HClO là gì?
1. HClO là gì?
HClO là công thức hóa học của một axit yếu được gọi là axit hipoclorơ. Trong một số ngành công nghiệp, còn được viết là HOCl.
Một số tên gọi khác: Hiđro hypocloric, hiđroxit clo.
2. Tính chất vật lý và hóa học của axit hipoclorơ
+ Hình thức: chất lỏng không màu
+ Khối lượng phân tử: 52,46 g / mol
+ Có thể hòa tan trong nước
+ Là chất oxy hóa mạnh và có thể gây nổ hóa chất
+ Axit hipoclorơ có thể bị phân hủy riêng biệt thành anion hypoclorit dù ở trạng thái dung dịch hay ngậm nước:
HClO OCl– + BẠN BÈ+
Phản ứng với axit clohiđric, giải phóng khí clo
HClO + HCl → H2O + Cl2
+ Chất oxi hoá mạnh hơn khi khí clo ở điều kiện tiêu chuẩn
2HClO + 2H+ + 2e– Cl2 + 2 NHÀ Ở2O
Các muối HClO được gọi là muối hipoclorit. NaClO là một trong những chất hypoclorit được biết đến nhiều nhất và là chất độn rất tích cực trong chất tẩy rửa.
3. HClO là chất điện li mạnh hay yếu? Phương trình điện giải
HClO được coi là chất điện li yếu. Sau khi điện phân, chất này bị phân hủy thành anion Hypoclorit OCl.– với họ+.
>>> Phương trình điện phân: HClO ⇔ OCl– + BẠN BÈ+
Muối tạo bằng OCl. cấp tiến– có đặc tính khử trùng và tẩy rửa mạnh nên được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm tẩy rửa, hóa chất xử lý nước hoặc trong công nghiệp chế biến thực phẩm.
4. Phương pháp điều chế Axit clohidric HClO
Tùy thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng, axit hypoclorơ có thể được điều chế theo những cách khác nhau:
+ Có thể dùng phương pháp sục khí clo vào nước
Cl2 + BẠN BÈ2O HClO + HCl
+ Thu được từ phản ứng của Kali hypoclorit với nước
H2O + KClO → KHCO3 + HClO
+ Cho Ca (ClO)2 phản ứng với nước khi có CO2 tạo ra một muối kết tủa và một dung dịch HClO không màu
H2O + Ca (ClO)2 → CaCO2 (kết tủa) + HClO
5. Axit hipoclorơ được sử dụng để làm gì?
Axit clohydric HClO được sử dụng như một chất tẩy trắng, khử mùi, chất oxy hóa và như một chất sát trùng để diệt vi khuẩn trong xử lý nước, khử trùng bể bơi.
Trong tổng hợp hữu cơ, nó là một chất chuyển đổi anken thành hiđroclorua.
+ Trong sinh học: do quá trình peroxy hoá clorit HClO góp phần hoạt hoá bạch cầu.
+ Trong chế biến thực phẩm: giúp xử lý bề mặt thực phẩm trước khi chế biến
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12
[rule_{ruleNumber}]
Câu hỏi: Viết và cân bằng phương trình hóa học sau:
CO2 + NaClO + H2Ô → ………….
Câu trả lời:
CO2 + NaClO + H2O → NaHCO3 + HClO
– Điều kiện phản ứng: Không có
– Phản ứng: cho CO. khí ga2 phản ứng với NaClO
– Hiện tượng tri giác
Trong trường hợp này, bạn thường chỉ phải quan sát chất của sản phẩm:
+ NaHCO3 (natri bicacbonat) (trạng thái: rắn) (màu: trắng)
+ HClO (Axit clohidric) (trạng thái: dd) (màu: không màu), được tạo ra
Cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu nội dung kiến thức về dung dịch NaClO và HClO dưới đây nhé!
I. NaClO là gì?
1. NaClO là gì?
Natri Hypochlorit hoặc natri clorat là một hợp chất muối natri tồn tại dưới dạng tinh thể khan màu trắng hoặc ở dạng chất lỏng màu vàng nhạt. Natri Hypochlorit có công thức hóa học là NaClO.
Sodium Hypochlorite là hóa chất được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xử lý nước, khử trùng, tẩy trắng, v.v.
2. Cấu trúc phân tử của NaClO là gì?
NACLO được cấu tạo từ một cation natri (Na+) và anion hypoclorit (OCl− hoặc ClO–).
3. Tính chất vật lý của NaClO
+ NaClO là chất màu trắng, mùi đặc trưng, tan trong nước.
NaClO có khối lượng riêng là 1,11 g / cm.3.
+ NaClO có nhiệt độ nóng chảy 18oC (ngậm nước).
+ NaClO có nhiệt độ sôi là 101 ° C.
+ NaClO có độ tan trong nước là 29,3 g / 100ml.
4. Tính chất hóa học của NaClO
Đây là hợp chất của muối Natri nên có đầy đủ tính chất hóa học của Muối.
NACLO sẽ phản ứng với kim loại với tốc độ chậm để tạo ra hợp chất oxy và hợp chất muối.
NaClO + Zn → ZnO + NaCl
NACLO sẽ phản ứng với axit clohydric để giải phóng khí clo, nước và muối natri clorua.
NaClO + 2 HCl → Cl2 + BẠN BÈ2O + NaCl
NACLO sẽ phản ứng với các axit khác, chẳng hạn như axit axetic, để tạo ra axit hypoclorơ.
CHỈ NaClO +3CHỈ COOH → HClO +3COONa
NACLO dưới tác dụng của nhiệt nó sẽ bị phân hủy thành natri clorat và natri clorua:
3NaClO → NaClO3 + 2NaCl.
5. Điều chế NaClO
Trong công nghiệp, natri hypoclorit được sản xuất bằng cách điện phân có màng ngăn với việc đưa khí clo vào dung dịch loãng của natri hiđroxit đã được làm lạnh. Điều kiện pha chế là dung dịch phải được giữ ở nhiệt độ dưới 40 ° C để tránh tạo natri clorat.
Cl2 + 2 NaOH → NaCl + NaClO + H2O
Trong phòng thí nghiệm, chúng ta sẽ tìm thấy các phản ứng khác được sử dụng để điều chế NaClO như sau:
Điện phân dung dịch natri clorua và nước không có màng ngăn bằng cách cho nước tác dụng với NaCl.
H2O + NaCl ⟶ H2 + NaClO.
Na2CO3 + Ca (ClO)2 ⟶ CaCO3 + 2NaClO.
2NaOH + KHÔNG2Cl H2O + NaClO + NaNO2.
NaOH + HClO ⟶ H2O + NaClO.
II. HClO là gì?
1. HClO là gì?
HClO là công thức hóa học của một axit yếu được gọi là axit hipoclorơ. Trong một số ngành công nghiệp, còn được viết là HOCl.
Một số tên gọi khác: Hiđro hypocloric, hiđroxit clo.
2. Tính chất vật lý và hóa học của axit hipoclorơ
+ Hình thức: chất lỏng không màu
+ Khối lượng phân tử: 52,46 g / mol
+ Có thể hòa tan trong nước
+ Là chất oxy hóa mạnh và có thể gây nổ hóa chất
+ Axit hipoclorơ có thể bị phân hủy riêng biệt thành anion hypoclorit dù ở trạng thái dung dịch hay ngậm nước:
HClO OCl– + BẠN BÈ+
Phản ứng với axit clohiđric, giải phóng khí clo
HClO + HCl → H2O + Cl2
+ Chất oxi hoá mạnh hơn khi khí clo ở điều kiện tiêu chuẩn
2HClO + 2H+ + 2e– Cl2 + 2 NHÀ Ở2O
Các muối HClO được gọi là muối hipoclorit. NaClO là một trong những chất hypoclorit được biết đến nhiều nhất và là chất độn rất tích cực trong chất tẩy rửa.
3. HClO là chất điện li mạnh hay yếu? Phương trình điện giải
HClO được coi là chất điện li yếu. Sau khi điện phân, chất này bị phân hủy thành anion Hypoclorit OCl.– với họ+.
>>> Phương trình điện phân: HClO ⇔ OCl– + BẠN BÈ+
Muối tạo bằng OCl. cấp tiến– có đặc tính khử trùng và tẩy rửa mạnh nên được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm tẩy rửa, hóa chất xử lý nước hoặc trong công nghiệp chế biến thực phẩm.
4. Phương pháp điều chế Axit clohidric HClO
Tùy thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng, axit hypoclorơ có thể được điều chế theo những cách khác nhau:
+ Có thể dùng phương pháp sục khí clo vào nước
Cl2 + BẠN BÈ2O HClO + HCl
+ Thu được từ phản ứng của Kali hypoclorit với nước
H2O + KClO → KHCO3 + HClO
+ Cho Ca (ClO)2 phản ứng với nước khi có CO2 tạo ra một muối kết tủa và một dung dịch HClO không màu
H2O + Ca (ClO)2 → CaCO2 (kết tủa) + HClO
5. Axit hipoclorơ được sử dụng để làm gì?
Axit clohydric HClO được sử dụng như một chất tẩy trắng, khử mùi, chất oxy hóa và như một chất sát trùng để diệt vi khuẩn trong xử lý nước, khử trùng bể bơi.
Trong tổng hợp hữu cơ, nó là một chất chuyển đổi anken thành hiđroclorua.
+ Trong sinh học: do quá trình peroxy hoá clorit HClO góp phần hoạt hoá bạch cầu.
+ Trong chế biến thực phẩm: giúp xử lý bề mặt thực phẩm trước khi chế biến
Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12
Bạn thấy bài viết Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Viết và cân bằng phương trình hóa học sau CO2 + NaCl bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội
Nguồn: hubm.edu.vn
#Viết #và #cân #bằng #phương #trình #hóa #học #sau #CO2 #NaCl